A. MÔN cơ SỞ 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm H.: Thống Kê, 1994. 150 tr.; 19 cm / bt 134m/ 94 Từ khoá: Tin học cơ sở Đkcb: dc. 003206 24 mv. 023929 31



tải về 0.86 Mb.
trang6/8
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích0.86 Mb.
#1875
1   2   3   4   5   6   7   8

DC.032043 - 46

DX.033199 - 402

471. A Practical english grammar / A.J.Thomon, A.V. Martinet.. - Fourth edition. - Hong kong: Oxford University press , 1989. - 382 tr. ; 19 cm.. - 425/ T 482a/ 89

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.019988 - 90


472. Bài tập biến đổi câu tiếng Anh: 50 bài trình độ B. 50 bài trình độ C / Xuân Bá.. - H.: Nxb. Thế giới , 2000. - 111 tr. ; 20 cm. vie. - 425.076/ X 393Bb/ 00

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB: DC.001947 - 51

MV.020029 - 50

DV.003150 - 51
473. Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Xuân Bá. - H.: Nxb. Thế giới , 2000. - 135 tr. ; 20 cm. vie. - 425.076/ X 393Bb/ 00

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB: DC.001952 - 56

MV.019958 - 81

DV.003152
474. Bài tập đặt câu môn tiếng Anh / Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng.. - Tp. HCM: Thanh Niên , 2003. - 153 tr. ; 20 cm.. - 425/ NL 423b/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB: MV.051424 - 36

DC.020832 - 35

DX.016539 - 50
475. Bài tập đọc hiểu tiếng Anh: 45 bài trình độ A - 45 bài trình độ B - 45 bài trình độ C / Xuân Bá. - H.: Thế giới , 2000. - 204 tr. ; 19 cm. vie. - 425.076/ X 393Bb/ 00

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB: DC.001958 - 61

MV.019950 - 55

DV.007295 - 97
476. Bài tập ghép câu tiếng Anh = Sentence matching: Bộ sách tiếng Anh thực hành / Nguyễn Tấn Lực.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 130 tr. ; 19 cm.. - 425/ NL 423b/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB MV.051445 - 57

DC.020817 - 21

DX.016444 -
477. Bài tập ngữ pháp tiếng anh / Xuân Bá. - Hà Nội: Thế Giới , 2002. - 391 tr. Vie

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB: DV.008708 - 10
478. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh nâng cao (Trung học phổ thông) / Thái Hoàng Nguyên, Đỗ Văn Thảo.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 303 tr. ; 20 cm.. - 425/ TN 211b/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB: MV.051459 - 62

DC.020847 - 51

DX.016506 - 12

DV.007298 - 301
479. Bài tập thực hành tiếng Anh 10 / Nguyễn Thị Minh Hương. - H.: Đại học Sư phạm , 2006. - 183 tr. ; 16 x 24cm vie. - 420.76

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB: DV.002356 - 57
480. Bài tập thực hành tiếng Anh 11 / Biên soạn, Lưu Hoằng Trí. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 239 tr. ; 16 x 24cm vie. - 420.76

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB: DV.002364 - 65
481. Bài tập tiếng Anh 6 / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 144 tr. ; 24 cm.. - 421.076/ B 114/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ

ĐKCB: DC.011575
482. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12: Loại có đáp án / Mai Lan Hương, Ngô Hà Diễm Trang, Nguyễn Thị Thanh Tâm,... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003. - 176 tr. ; 19 cm.. - 425/ B 114/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB: DC.020801 - 05

DX.016431 - 37

MV.051440 - 44

483. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12: Loại không đáp án / Mai Lan Hương, Ngô Hà Diễm Trang, Nguyễn Thị Thanh Tâm.... - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003. - 176 tr. ; 19 cm.. - 425/ B 114/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB: MV.051437 - 39


484. Beginer's english reader. - 2nd ed.. - USA: McGraw - Hill , 2001. - 62 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-658-01707-l eng. - 421/ B 4171/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015117
485. Bộ đề thi trắc nghiệm môn tiếng Anh: T.1: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp phổ thông và thi vào Đại học - Cao đẳng / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 144 tr. ; 19 cm.. - 425/ MH 429(1)b/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.051344 - 47

DC.020806 - 08

DX.016438 - 40
486. Bộ đề thi trắc nghiệm môn tiếng Anh: T.2: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp phổ thông và thi vào Đại học - Cao đẳng / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 144 tr. ; 19 cm.. - 425/ MH 429(2)b/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.051348 - 51

DC.020809 - 11

DX.016441 - 43
487. Bồi dưỡng phương pháp dạy Tiếng Anh: Dùng cho sinh viên, giáo viên các trường Đại học, Cao đẳng và giáo viên trường phổ thông các cấp / Phạm Phương Luyện, Hoàng Xuân Hoa.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 243 tr. ; 19 cm.. - 425/ PL 417b/ 99

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.051395 - 407;MV.059717 - 20 DX.018895 - 97

DC.026656 - 57; DC.020813 - 16
488. Business English / Jeanne Reed, Mary Lu Suri, ohn A. Kushner.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1986. - 151 p. ; 27 cm., 0-07-051503 engus. - 808.066/ B 976/ 86

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019494
489. Business English: With programmed reinforcement / Keith Slocum.. - 4th ed.. - USA.: Glencoe , 1993. - 568 p. ; 27 cm., 0-02-800871-5 engus. - 808.066/ S 634b/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB DC.020264 - 65
490. Các dạng bài tập ngữ âm và từ vựng tiếng anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 270 tr. ; 24 cm. vie. - 421/ TT 927c/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

ĐKCB: DC.030850 - 53

DV.010298 - 99

DX.032152 - 55

491. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh / Đoàn Văn Điều.. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 1997. - 191 tr. ; 19 cm.. - 425/ ĐĐ 271c/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB DC.006533 - 35


492. Cấu trúc ngữ pháp Anh văn và cách sử dụng: Sách dùng cho các kỳ thi chứng chỉ Quốc gia A - B - C ... / Nguyễn Văn Quý.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 242 tr. ; 20 cm.. - 425/ NQ 415c/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB MV.020006

DC.006536 - 37
493. Danh từ hoá học Nga - Anh - Việt = Русско - Английский - Вьетнамский химический словар.. - Н.: Nxb. Khoa học , 1962. - 485 c. ; 23 cm. rus - 540.3/ Р 958/ 62

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB MN.000887
494. Deutsch - Russisches worterbuch fur lehrzwecke. - Moskau: Verlag sowjetenzyklopadie , 1970. - 749 p. ; 21 cm. Fre - 433/ D 4861/ 70

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB MN.019896
495. Dictionnary for children: The New colour - picture / Archie Bennett.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ CHí Minh , 1998. - 317 tr. ; 19 cm.. - 423.959 22/ B 471n/ 98

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB DX.005184 - 88

496. Để học tốt tiếng Anh 12: Hệ 3 năm: Hướng dẫn học và làm bài tập theo sách giáo khoa / Trần Thị Tô Châu, Hoàng Lệ Thu.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 151 tr. ; 20 cm.. - 421.076/ TC 146555đ/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB DC.006519 - 21


497. Easy access: Reference handbook for writers / Michael L. Keene, Katherine H. Adams.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 502 p. ; 22 cm., 0-7674-2281-3 engus. - 808/ K 126e/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000299; MN.000299



DC.020275
498. English / В. Е. Kоваленко.. - Львов.: Втща школа , 1974. - 342 c. ; 19 cm. rus - 420.75/ K 1885e/ 74

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002818 - 23

499. English Grammar in Use = Ngữ pháp thông dụng tiếng Anh với 136 đề mục / Raymond Murphy; Ng.d. Bá Kim.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 504 tr. ; 20 cm. vie. - 425/ M 978n/ 95

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006618 - 19



MV.019928
500. English Grammar in Use = Ngữ pháp tiếng Anh thông dụng: 130 bài tập thực hành / Raymond Murphy; B.s. Lê Mạnh Tiến.. - H.: Nxb. Thế giới , 1994. - 328 tr. ; 19 cm. vie. - 425/ M 978e/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.004430 - 34

MV.019921; MV.020002 - 04 DX.005418 - 22

DV.007826

501. English Grammar in Use: 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / Raymond Murphy; Ng.d. Trần Huỳnh Phúc, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1999. - 610 tr. ; 19 cm. vie. - 425/ M 978e/ 99 DC.001977 - 80

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.019995 MV.020009 - 11

502. English skills / John Langan. - 8th ed. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - 604 p. ; 27 cm., 0-07-296276-3 eng. - 420/ L 2718e/ 06

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.017246
503. English skills / John Langan. - 8th ed. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - 604 p. ; 27 cm., 0-07-296276-3 eng. - 420/ L 2718e/ 06

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.017246
504. English skills with readings / John Langan. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill , 2002. - 742 p. ; 27 cm., 0-07-248003-3 eng. - 421/ L 2718e/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015494
505. English skills with readings / John Langan. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill , 2002. - 742 p. ; 27 cm., 0-07-248003-3 eng. - 421/ L 2718e/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015494

506. English pronouncing dictionary / Daniel Jones, A. C. Gimson.. - 4th rd.. - London: Cambridge University Press , 1991. - 576 p. ; 19 cm.. - 423/ J 176e/ 91

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006487


507. English-Russian phrase-book for tourists.. - M.: Russian Language , 1979. - 272 с. ; 16 cm. rus - 423.947 1/ Е 158/ 79

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002931
508. Facts & Figures: T.1: Basic Reading Pratice / Patricia Ackent.. - 3rd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 290 tr. ; 19 cm. vie. - 421.84/ A 182f/ 00

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.002272 - 76

MV.020016 - 28
509. First Certificate Gold Practice Exams: With key / Amos Paran.. - H.: Nxb. Thế giới , 1998. - 160 tr. ; 27 cm. vie. - 425.076/ P 223f/ 98

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.001655 - 59

MV.020099 - 142

510. General English one for Vietnamese / Nguyễn Quốc Hùng.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1986. - 260 tr. ; 27 cm.. - 421/ NH 399(1)g/ 86

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006666


511. Giới từ tiếng Anh = English preposition: T.1: Sách dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Anh / Trần Anh Thơ.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 111 tr. ; 19 cm.. - 425/ TT 212(1)gi/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.004311 - 16
512. Grammar and composition handbook. - USA.: Glencoe , 2000. - 641 p. ; 19 cm., 0-02-8177142 eng. - 425/ G 745/ 00

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000127 - 36

513. Hệ thống hoá văn phạm anh ngữ hiện đại = Systematization of in modern English grammar / Dương Thanh Mẫn.. - H.: Thanh Niên , 2001. - 123 tr. ; 27 cm. Vievn. - 425/ DM 135h/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.018468 - 70



DC.025896 - 98

MV.058347 - 49
514. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006484 - 86
515. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006481 - 82
516. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006406 - 07

517. Headway: Workbook: Upper - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , 1987. - 94 tr. ; 24 cm.. - 421.076/ J 165h/ 87

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006432 - 33


518. Học tốt tiếng anh 11 / Nguyễn Thị Minh Hương. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2007. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 420

Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ

ĐKCB: DV.002362 - 63

519. Học viết bài luận tiếng Anh: Đề thi viết tiếng Anh thi tuyển vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học Chuyên nghiệp... / Mai Khắc Hải.. - Tái bản lần thứ 3. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 184 tr. ; 19 cm.. - 421.076/ MH 114h/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006687


520. Hỏi - đáp về danh từ trong tiếng Anh / Đỗ Thanh Loan.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2003. - 358 tr. ; 19 cm.. - 425/ ĐL 286h/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.051555 - 62

DC.020827 - 31

DX.016475 - 81

521. Hỏi - Đáp về tính từ trong tiếng Anh / Đỗ Thanh Loan.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 283 tr. ; 19 cm.. - 425/ ĐL 286h/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.051408 - 15



DC.020822 - 26

DX.016468 - 74
522. mprove your sentences: Instructor's wraparound edition. / Ann M. Salak.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 592 p. ; 27 cm., 0-07-057756-0 eng. - 425/ S 159i/ 95

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019209
523. Instructor's Manual to accompany: Quest listening and speaking in the academic world: Book 1 / Pamela Hartmann, Laurie Blass.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 110 p. ; 27 cm., 0-07-006250-1 eng. - 425/ H 333i(1)/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019215
524. Instructor's Manual to accompany: Quest listening and speaking in the academic world: Book 2 / Laurie Blass.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 149 p. ; 27 cm., 0-07-239638-5 eng. - 425/ B 644(2)i/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019216
525. Instructor's Manual to accompany: Quest listening and speaking in the academic world: Book 3 / Pamela Hartmann, Blass Laurie.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 155 p. ; 27 cm., 0-07-239639-3 eng. - 425/ H 333(3)i/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019214

526. Kernel one: Student's book / Robert O'Neill.. - [K.đ.]: Longman , [197-?]. - 131 p. ; 27 cm.. - 421.071/ O 158k/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006856 - 90


527. Leaders of the americas 2: Reading and vocabulary / Willam P. Pickett. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 21 p. ; 27 cm., 0-07-286

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015507
528. Luyện viết tiếng anh theo mẫu câu: T.1 / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 217 tr. ; 24 cm. vie. - 421/ TT 927(1)l/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.031707

DX.031933 - 46

529. Luyện viết tiếng anh theo mẫu câu: T.2 / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 226 tr. ; 24 cm. vie. - 421/ TT 927(2)l/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.031708 - 12



DV.010696 - 97

DX.031936 - 37
530. Manual for observation reflection and portfolio to accompany learning to teach / Richard I. Arends.. - 5th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 115 p. ; 22 cm., 0-07-242303-X eng. - 425/ A 681m/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019193
531. McGraw-Hill Language arts / Jan E. Hasbrouck, Donna Lubcker, Sharon O'Neal, ... .. - USA.: McGraw-Hill school Division , 2001. - 623 p. ; 27 cm., 0-02-244710-5 eng. - 425/ M 395/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019217 - 20
532. Mind speaks to mind: Selected American essays for advanced students of English as a foreign language / Ed. Dean Curry.. - USA.: English language programs division , 1994. - 76 p. ; 27 cm. eng. - 425/ M 663/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.020367
533. Motives for writing / Robert Keith Miller. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 710 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-322154-6 eng. - 808/ M 9189m/ 06

Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh

ĐKCB: MN.015221 - 22
534. Motives for writing / Robert Keith Miller.. - 3rd ed.. - USA.: Mayfield publishing company , 1999. - 569 p. ; 24 cm., 0-55934-924-7 engus. - 808.042/ M 917/ 99

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.020270 - 71

535. Ngữ pháp cơ bản tiếng Anh = English basic grammar / Trần Anh Kim.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1991. - 93 tr. ; 19 cm.. - 425/ TK 272n/ 91

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006508 - 09


536. Ngữ pháp cơ bản tiếng Anh = English basic grammar / Trần Anh Kim.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1991. - 93 tr. ; 19 cm.. - 425/ TK 272n/ 91

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006508 - 09
537. Ngữ pháp tiếng anh / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. - Tái bản năm 2009. - Tp.Hồ Chí Minh: Đà Nẵng , 2009. - 232 tr. ; 24 cm. vie. - 425/ MH 957n/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DV.011160 - 61

DC.032039 - 41

DX.032569 - 72
538. Ngữ pháp tiếng Anh = English grammar / Nguyễn Khuê.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 360 tr. ; 20 cm.. - 425/ NK 218n/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.004493 - 509

DC.005197 - 201
539. Ngữ pháp tiếng Anh = English grammar: T.1 / Chu Xuân Nguyên.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 283 tr. ; 19 cm.. - 425/ CN 211(1)n/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.007085 - 88
540. Ngữ pháp tiếng Anh = English grammar: T.2 / Chu Xuân Nguyên.. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 244 tr. ; 19 cm.. - 425/ CN 211(2)n/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.004132 - 36

541. Ngữ pháp tiếng Anh 10: Giáo khoa và bài tập: Hệ 3 năm / Lê Văn Sự.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 122 tr. ; 19 cm.. - 425/ LS 421n/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.004307 - 09


542. Ngữ pháp tiếng Anh 11: Giáo khoa và bài tập: Hệ 3 năm / Lê Văn Sự.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 107 tr. ; 19 cm.. - 425/ LS 421gi/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.005330 - 31

DC.004305 - 06

543. Ngữ pháp tiếng Anh 12: Giáo khoa và bài tập: Hệ 3 năm / Lê Văn Sự.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 106 tr. ; 19 cm.. - 425/ LS 421gi/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.004315 - 19



DX.005332 - 33
544. Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh / Nguyễn Văn Quý.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 212 tr. ; 19 cm.. - 425/ NQ 415n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.005229 - 33

DC.005279 - 81

DV.003146
545. Oxford practice grammar: Advanced with answers / George Yule. - New York: Oxford university press , 2006. - 280 p. ; 27 cm., 978-0-194327541 eng. - 425/ Y 951o/ 06

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005624 - 28
546. Oxford learners thesaurus: a dictionary of synonyms. - 6th ed.. - New Yook: Oxford university press , 2008. - 1007 p. ; 23 cm., 978-0-19-475200-8 eng. - 423/ O 982/ 08

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005619 - 23
547. Oxford advanced learners dictionary of current English. - 6th ed.. - New Yook: Oxford university press , 2005. - 1765 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -431650- 7 eng. - 423/ O 982/ 05

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005614 - 18
548. Oxford business English dictionary: For learners of English / Dilys Parkinson. - Mc Graw - Hill: New York , 2008. - 616 p. ; 23 cm., 0-19 -431617-3 eng. - 423/ P 24750/ 08

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005573 - 82

549. Oxford dictionary of English idioms / Cowfe A P. - Mc Graw - Hill: New York , 1993. - 685 p. ; 23 cm., 978-0 -19-431287-5 eng. - 423/ C 8748o/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005588 - 92


550. Oxford dictionary of phrasal verbs / A P Cowie. - Mc Graw - Hill: New York , 1993. - 517 p. ; 23 cm., 978-0-19-431285-1 eng. - 423/ C 87480/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005593 - 97
551. Oxford idioms dictionary: For learners of English. - Mc Graw - Hill: New York , 2006. - 470 p. ; 23 cm., 978-0 - 19 - 431723- 8 eng. - 423/ 0 982/ 06

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005568 - 72
551. Oxford learners wordfinder dictionary / Hugh Trappes, Lomax. - New York. - Oxford university press , 1997. - 519 p. ; 23 cm., 978-0 -19-431308-7 eng. - 423/ T 7740o/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005639 - 40
553. Oxford phrasal verbs dictionary: For learners of English. - Mc Graw - Hill: New York , 2006. - 398 p. ; 23 cm., 978 - 0 - 19 - 431721- 4 eng. - 423/ 0 982/ 06

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005563 - 67

554. Practice Tests for Pset: Selection of 20 Practice Tests for Pset: With key / Nguyễn Thị Đức.. - H.: Nxb. Thế giới , 1998. - 160 tr. ; 24 cm. vie. - 425.076/ NĐ 423p/ 98

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.001650 - 54



MV.020055 - 98
555. Practice Tests for Pset:
Selection of 20 Practice Tests for Pset: With key / Nguyễn Thị Đức.. - H.: Nxb. Thế giới , 1998. - 160 tr. ; 24 cm. vie. - 425.076/ NĐ 423p/ 98

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.001650 - 54

MV.020055 - 98

556. Streamline English / Bernard Hartley, Peter Viney.. - Mancherster: Oxford University Press , 1985. - 145 tr. ; 27 cm.. - 421.071/ H 332s/ 85

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006411 - 14


557. Streamline English / Peter Viney.. - Mancherster: Oxford University Press , 1985. - 156 p. ; 24 cm.. - 421.071/ V 782s/ 85

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006420 - 23
558. Short cuts: The dictionary of useful abbreviations / Steven Kleinedler.. - USA.: NTC Publishing Group , 1997. - 311 p. ; 19 cm.. -( Artful Wordsmith series), 0-8442-0905-8 eng. - 423.1/ K 64s/97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019191

559. Streamline english: Song ngữ: Conections / Bernad Hartley, Peter Viney; Ng.d. Nguyễn Minh Tuấn.. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học tổng hợp , 1985. - 324 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh). - 421.071/ H 332s/ 85

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.020008


560. learner's English - Russian dictionary: For English - speaking students.. - М.: Soviet Encyclopaedia , 1970. - 655 с. ; 21 cm. - 423.917 1/ L 438/ 70 MN.005853 - 54 MN.016542

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002774 - 75
561. New colour-picture Dictionary for children = Từ điển Anh-Việt bằng hình dành cho trẻ em / Archie Bennett.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 317 tr. ; 14 cm. vie. - 423.959 22/ B 471t/ 98

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.005422 - 29
562. The Basic English worlkbook / Patricia E. Seraydarian.. - USA.: Glencoe , 1995. - 288 p. ; 24 cm., 0-256-17211-0 eng. - 425/ S 4825b/ 95

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000578 - 79
563. The language of logic / A programed text / Morton L. Schagrin. - New York: Random house , 1968. - 247 p. ; 19 cm. eng. - 425/ S 2969e/ 68

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: VE.000861
564. The lighter side" of TEFL:
Teacher's resource book of fun activities for students of English as a foreign language / Ed. Thomas Kral.. - USA.: English language programs division , 1976. - 135 p. ; 27 cm. eng. - 420/ L 723/76

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019240

565. The reader's choice: Course: 1 / Becerly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,... .. - USA.: Glencoe , 2002. - 799 p. ; 24 cm., 0-07-829978-0 eng. - 425/ R 282(1)/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000045 - 49


566. The reader's choice: Course: 2 / Becerly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,... .. - USA.: Glencoe , 2002. - 799 p. ; 24 cm., 0-07-829978-0 eng. - 425/ R 282(2)/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000050 - 58
567. The reader's choice: Course: 3 / Becerly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey Copeland,... .. - USA.: Glencoe , 2002. - 799 p. ; 24 cm., 0-07-829978-0 eng. - 425/ R 282(3)/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000059 - 63
568. The right thing to do: Basic reading in moral philosophy / Rachels, Edited by James. - 3rd ed. - Boston: McGraw-Hill , 2003. - 305 p. ; 27 cm., 0-07-248003-3 eng. - 421/ L 2718e/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015581

569. Thiết kế bài giảng tiếng anh 11: T.1 / Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 283 tr. ; 24 cm. vie

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DV.008809 - 10


570. Thiết kế bài giảng tiếng anh 11: T.2 / Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 235 tr. ; 24 cm. vie

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DV.008811 - 12
571. Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 12 nâng cao: T.1 / Chu Quang Bình. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 340 tr. ; 24 cm. vie. - 420.7/ CB 6137(1)t/ 08

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.031987 - 88

MV.065272 - 73

DV.010249 - 50

DX.032573 - 76
572. Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 12: T.1 / Chu Quang Bình. - Hà Nội: Hà Nội , 2009. - 291 tr. ; 24 cm. vie. - 420.7/ CB 6137(1)t/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.031985 - 86

MV.065270 - 71

DV.010246 - 48

DX.032580 - 82
573. Thinking globally: Writing and reading across the curriculum / Andrew E. Robson.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 573 p. ; 24 cm., 0-07-053398-9 engus. - 808.042 7/ R 667t/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.020268
574. Tiếng Anh 12: Sách dùng cho học sinh phổ thông trung học bắt đầu học tiếng Anh / Phạm Khải Hoàn, Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1994. - 135 tr. ; 19 cm.. - 421.071/ PH 286t/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006501 - 03
575. Tiếng Anh 6 / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 204 tr. ; 24 cm.. - 421/ T 267/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.010734 - 35

576. Tiếng Anh 6: Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 152 tr. ; 24 cm.. - 421.071/ NL 321t/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.010736 - 37


577. Tiếng Anh 7 / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, ... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 192 tr. ; 27 cm.. - 421.071/ T 267/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.012959 - 60
578. Transitions: Lives in America / Ed. by Irina L. Raicu, Gregory Grewell.. - USA.: Mayfield publishing com. , 1997. - 644 p. ; 24 cm., 1-55934-958-1 engus. - 808.042/ T 772/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.020272
579. Từ điển tối thiểu Anh - Việt: Để đọc tài liệu khoa học kỹ thuật / Lê Minh Triết, Võ Đình ngộ, Nguyễn Viết Chiến.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1985. - 126 tr. ; 19 cm.. - 421.3 959 22/ LT 3615t/ 85

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.017879

580. Turn a corner: Scribner reading series / Jack Cassidy, Doris Roettger, Karen K. Wixson. - New York: Scrbner educational publishers , 1979. - 368 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-256100-5 eng. - 428/ C 4351t/ 79

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015395


581. The basic oxford picture dictionary / Margot F. Gramer. - 2nd ed.. - New York: Oxford university press , 2003. - 120 p. ; 27 cm., 978-0-19-4372329 eng. - 423/ G 7454b/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005658 - 62

CN.005665 - 67
582. The oxford esl dictionary. - New York. - Oxford university press , 2004. - 828 p. ; 23 cm., 0 -19-431683-1 eng. - 423/ O 982/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005583 - 87
583. The oxford picture dictionary for kids / Joan Ross Keyes. - New York: Oxford university press , 1998. - 138 p. ; 27 cm., 978-0-19-434996-3 eng. - 423/ K 444o/ 98

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005654 - 57
584. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: NLN.007535 - 36
585. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: NLN.007523 - 24

586. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: NLN.007525 - 27

587. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary. - H.: Giáo Dục , 1998. - 2403 tr. ; 27 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 98

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.001727 - 29

TC.000152 - 59

DC.001728 - 31
588. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.007037 - 38
589. Từ điển Anh Việt = English Vietnam Dictionary: Sách dùng trong nhà trường / Đặng Chấn Liễu, Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 816 tr. ; 19 cm.. - 423.959 22/ ĐL 271t/ 76

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB:
590. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99
Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.019792


591. Từ điển Đức - Việt = Vietnamesisch - Deutsch: 150.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 2254 tr. ; 27 cm. vie. - 433.959 22/ T 421/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.001688 - 89

TC.000174 - 75 M
592. Từ điển Đức - Việt = Vietnamesisch - Deutsch: 150.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 2254 tr. ; 27 cm. vie. - 433.959 22/ T 421/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.001688 - 89

TC.000174 - 75

MV.019794
593. Từ điển hoá học Anh - Việt / Nguyễn Trọng Biểu.: Khoảng 28.000 thuật ngữ. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 541 tr. ; 24 cm.. - 540.03/ NB 271t/ 91

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.009032 - 34

MV.043713

594. Từ điển pháp luật Anh - Việt: Tài chánh, thương mại, quan thuế, bảo hiểm, luật, hành chính.. - H.: Khoa học Xã hội , 1992. - 410 tr. ; 20 cm.. - 340.321 959 22/ TU/ 92

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.005687 - 90


595. Từ điển tiếng Anh hiện đại = Modern English Dictionary: Trình bày Anh - Anh: Khoảng 200000 mục từ và từ phái sinh bằng tiếng Anh / Giới thiệu: Nguyễn Ngọc Tuấn.. - H.: Thanh Niên , 2001. - 1662 tr. ; 24 cm. vie. - 423/ T 421/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.001680 - 84

TC.000160 - 64
596. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary / b.s. Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hóa Sài Gòn , 2006. - 1172 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 495.922 3/ T 8831/ 06

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: NLN.007528 - 29
597. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary: (A-K) / Bùi Phụng.. - H.: Nxb. Thế giới , 2000. - 1064 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 321/ BP 1925(A-K)t/ 00

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.001801 - 02

DC.001798 - 99

TC.000165 - 68 ;DV.003760
598. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary: (L-Y) / Bùi Phụng.. - H.: Nxb. Thế giới , 2000. - 2299 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 321/ BP 1925(L-Y)t/ 00

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.000169 - 72; DC.001803 - 07

599. Алгло - Русский словарь: 20 000 слов. - Москва: Русский язык , 1975. - 640с. ; 18cm. rus - 423/ А 5896/ 75

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.017503 - 04


600. Văn phạm Anh ngữ thực hành: Tiếng Anh thực hành: (Practical english grammar) / Trần Văn Điền.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 495 tr. ; 19 cm.. - 425/ TĐ 266t/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.019997 - 98

601. Văn phạm Anh ngữ thực hành: Tiếng Anh thực hành: (Practical english grammar) / Trần Văn Điền.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 495 tr. ; 19 cm.. - 425/ TĐ 266t/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.019997 - 98


602. Văn phạm tiếng Anh Streamline - Headway: Sách dùng cho học sinh thi chứng chỉ quốc gia / B.s. Nguyễn Văn Quý.. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1996. - 157 tr. ; 20 cm.. - 425/ V 128/ 96

Từ khoá: Tiếng An

ĐKCB: DC.005192 - 96



DX.005207 - 13

DV.003158
603. Wordfor word / Stewart Clark, Graham Pointon. - New Yook: Oxford university press , 2003. - 250 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -432755-8 eng. - 422/ C 5921w/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: CN.005530 - 34
604. Write idea / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1993. - 420 p. ; 27 cm., 0-02-243809-2 eng. - 425/ W956/96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019226 - 28
605. Write idea! / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1993. - 421 p. ; 27 cm., 0-02-243808-4 eng. - 425/ W 956/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019231
606. Write idea!: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 326 p. ; 27 cm., 0-02-244177-8 eng. - 425/ W 956/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019229 - 30
607. Write idea!: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 427 p. ; 27 cm., 0-02-244179-4 eng. - 425/ W 956/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019234 - 35
608. Write idea!: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 430 p. ; 27 cm., 0-02-244178-6 eng. - 425/ W 956/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019232 - 33
609. Write idea: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 455 p. ; 27 cm., 0-02-244182-4 eng. - 425/ W 956/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019222 - 25
610. Writer's choice: Grade 10 : grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. - 930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 9561(10)/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000011 - 15
611. Writer's choice: Grade 10 : grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. - 967 p. ; 24 cm., 0-07-822818-2 eng. - 425/ W 9561(10)/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015212
612. Writer's choice: Grade 7: Grammar and composition. - New York: Glencoe , 2001. - 831 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-297039-1 eng. - 425/ W 9561(7)/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015207
613. Writer's choice: Grade 8: Grammar and composition. - New York: Glencoe , 2001. - 847 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-822814-X eng. - 425/ W 9561(8)/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015208
614. Writer's choice: Grade 9 : grammar and composition. - USA: Glencoe , 2001. - 959 p. ; 24 cm., 0-07-822816-6 eng. - 425/ W 9561(9)/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015209 - 11
615. Writer's choice: Grade: 10 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 1996. - 930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 956(10)/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000036 - 40

616. Writer's choice: Grade: 11 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 1996. - 837 p. ; 24 cm., 0-02-635885-9 eng. - 425/ S 923(11)w/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000041 - 44


617. Writer's choice: Grade: 11 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. - 870 p. ; 24 cm., 0-02-635888-3 eng. - 425/ S 923(11)W/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000016 - 25
618. Writer's choice: Grade: 12 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. - 930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 956(12)/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000026 - 35
619. Writer's choice: Grade: 9 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. - 930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 956(9)/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000001 - 10
620. Writer's choice: Grammar and composition / Jacqueline Jones Royster, Mark Lester, Ligature.. - USA.: Glencoe , 1996. - 570 p. ; 24 cm., 0-02-635872-7 eng. - 425/ R 892w/96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.020368 MN.015205
621. Writer's choice: Grammar and composition / William Strong, Mark Lester, Ligature.. - USA.: Glencoe , 1996. - 837 p. ; 24 cm., 0-02-635885-9 eng. - 425/ S 923w/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.020218; DC.019221
622. Writer's choice: Grammar and composition. Grade 6. - USA.: Glencoe , 2001. - 690 p. ; 24 cm., 0-07-822810-7 eng. - 425/ W 9561/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015206
623. Writing a college handbook: Luyện viết văn / Fames A. W. Heffernan, John E. Lincoln; Ng.d. Đỗ Văn Thuấn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 538 tr. ; 19 cm. vie. - 425/ H 461w/ 00

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.001908 - 11

MV.019982; MV.020012 - 15 DV.003767

624. Writing skills: Continuity, change, and diversity / Suzanne Chance, Constance E. Hockman.. - USA.: Glencoe , 2002. - 103 p. ; 27 cm., 0-07-023430-0 eng. - 425/ C 454w/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000293


625. Пособие по Английскому языку для сельскогозяйственных вузов. - М.: Высшая школа , 1978. - 288 с. ; 19 cm. rus - 420/ П 8559/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.016697

626. Aнгло - Русский словарь: 20000 слов.. - M.: Cов. Энциклопедия , 1970. - 606 c. ; 19 cm. rus - 423. 491 7/ A 589/ 70

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN. 002574


627. Англо - Русский политехнический словарь = English - Russian technical dictionary. - Москва: Физматги , 1962. - 662 с. ; 27 cm. rus - 423/ А 5896/ 62

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.019385


628. Aнглийский язык.. - Л.: Просвещение , 1976. - 451 с. ; 21 cm. - 420. 075/ А 581(1)/ 76

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002826 - 27
629. Aнглийский язык.. - Л.: Просвещение , 1977. - 358 с. ; 21 cm. - 420. 075/ А 581(2)/ 77

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002828 - 31
630. Ceльская школа: Книга для чтения для студентов 1 курса педагогических институтов / M. Pug.. - Л.: Просвещение , 1977. - 143 c. ; 19 cm. rus - 428/ Р 542с/ 77

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002782
631. Cборник упражнений по грамматике английского языка / Л. П. Дементеева. - Киев: Вища школа , 1977. - 120 c. ; 19 cm. rus - 425/ Д 3762с/ 77

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.019623

632. English: Учебник Английского языка Для 5-го класса школ с преподаванием ряда предметов на иностранном языке / В. Я. Гудзь, Э. А. Дивинская.. - Издан. 5-е. - М.: Просвещение , 1967. - 187 c. ; 21 cm. eng - 420.75/ Г 922е/ 67

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002909


633. English: Учебник английского языка для V класса восьмилетней школы / Э. М. Цветкова, Ц. Г. Шпигель.. - М.: Просвещение , 1966. - 176 c. ; 21 cm. rus - 420.75/ Ц 9935е/ 66

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.005852
634. English: Учебник английского языка для X класса средней школы / Г. М. Уайзер, С. К. Фоломкина, Э. И. Каар.. - Издан. 4-е. - М.: Просвещение , 1967. - 208 c. ; 21 cm. rus - 420.75/ У 114е/ 67

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.005851
635. I can give you a hand: Пособие по двустороннему переводу / К. И. Koлакова, В. С. Шах-назарова.. - М.: Международные отношения , 1976. - 118 р. ; 19 cm. - 428/ K 181i/ 76

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002746 - 47
636. Language and humour: collection of linguistically based jokes, anecdotes, etc. / G. G. Pocheptsov.. - Kiev: Vysca skola , 1974. - 318 р. ; 21 cm. - 428/ P 739l/ 74

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002743 - 45
637. Modern reading: Graded reader with exercises / Shevtsova, S. V.. - M.: Изд. международные отношения , 1972. - 238 c. ; 19 cm. еng - 428/ S 5545m/ 72

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002735
638. Pусская советская проза: Книга дла чтения с комментарием на английском языке. - M.: Изд. Русский язык , 1978. - 247 р. ; 19 cm. - 428/ Р 958/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002734
639. Read and speak: Читай и говори по-английски / С. Д. Лыско.. - М.: Министерства обороны СССР , 1970. - 223 с. ; 19 cm. - 428/ Л 993r/ 70

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002748

640. Situational grammar: Part II: Pronouns, numerals, conjunctions, prepositions, syntax, verbs with prepositions and adverbs / M. I. Dubrovin.. - M.: Prosveshcheniye , 1978. - 207 р. ; 21 cm. - 425/ D 819(2)s/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002741 - 42


641. Space - Travel stories = Фантастические Рассказы О Межпланетных Путешестбиях: For the 9th form of the secondary school.. - M.: Просбещение , 1969. - 140 c. ; 19 cm. еng - 428/ S 732/ 69

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.001572 - 73; MN.002738
642. Stylistics / I. R. Galperin.. - M.: High School Publishing House , 1971. - 343 р. ; 21 cm. - 425/ G 146s/ 71

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002740

643. Авиация: На ангийском языке.. - М.: Воениздат , 1971. - 264 с. ; 19 cm. rus - 428/ A 957/ 71

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002765


644. Анг лийский язык: Учебное пособие для высших военных авиационных училищ летчиков и штурманов / Т. А. Полянская, Н. Л. Яганова.. - М.: Министерства обороны , 1977. - 268 c. ; 19 cm. rus - 428/ П 762а/ 77

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002879 - 80; MN.016532
645. Английский язык в пословицах и поговорках.. - М.: Просвещение , 1980. - 94 c. ; 19 cm. rus - 420.075/ А 581/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002801
646. Английский язык для математиков. - М.: Изд-во. Мос-го. Уни-та. , 1971. - 207 c. ; 21 cm. eng - 428/ А 581/ 71

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB MN.013428
647. Английский язык для технических вузов / К. Ш. Брискина, М. Ф. Завадская.. - Издан. 4-е. - Киев: Вища школа , 1977. - 294 c. ; 21 cm. eng - 428/ Б 859а/ 77

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.005777; MN.002911
648. Англо - руксский словарь по машиностроению и металлообработке.. - 2-е издание. - M.: Физматгиза , 1961. - 678 c. ; 19 cm. rus - 423.491 7/ А 589/ 61

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.000820
649. Англо - Русский политехнический словарь = English - Russian technical dictionary. - Москва: Физматги , 1962. - 662 с. ; 27 cm. rus - 423/ А 5896/ 62

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.019385
650. Англо-русский авиационный словарь. - М.: Воениздат , 1963. - 544 c. ; 20 cm. rus - 423/ А 589/ 63

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.013642
651. Англо-русский общеэкономический и внешнеторгвый словарь: Около 24000 терминов и сочетаний. - М.: Советская энциклопедия москва , 1972. - 446 c. ; 23 cm. rus - 423/ А 581/ 72

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.013424; MN.019703 - 04
652. Англо-русский словарь глагольных словосочетаний. - М.: Русский язык , 1986. - 634 c. ; 20 cm. Rus - 491.703/ А 5896/ 86

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.014154 - 56; MN.018998 - 99
653. Глагольные словосочетания в современном английском языке: Пособие для учителей.. - М.: Просвещение , 1975. - 301 c. ; 22 cm. rus - 420.5/ Г 5435/ 75

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002082; MN.002900 - 07

654. Грамматика английского языка / И. M. Берман.. - Киев: Высшая школа , 1977. - 294 c. ; 19 cm. rus - 425/ Б 5161г/ 77

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.016992


655. Грамматика английского языка / Л. С. Берман.. - Киев: Высшая школа , 1977. - 294 c. ; 19 cm. rus - 425/ Б 516г/ 77

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002934
656. Грамматика английского языка.. - 3-е издание. - Л.: Просвещение , 1967. - 318 с. ; 19 cm. rus - 425/ Г 745/ 67

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002769
657. Еnglish: Yчебник английското языка для vii класса средней школы / E. B. Белова, Л. Р. Тодд.. - М.: Просвещение , 1967. - 175 с. ; 21 cm. - 420.075/ Б 452е/ 67

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002791 - 92

658. Еnglish: Yчебник английското языка для vii класса школ с преподаванием ряда предметов на иностранном языке / А. А. Вейзе, В. С. Харитонов.. - М.: Просвещение , 1968. - 207 с. ; 21 cm. - 420.075/ В 597е/ 68

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002793


659.Еnglish: Учебник английского языка дла VI класса восьмилетней школы / И. А. Нелидова.. - М.: Просвещение , 1966. - 199 c. ; 19 cm. rus - 420. 075/ Н 475е/ 66

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002878
660. Книга для чтения: К учебнику английского языка для 10 класса средней школы. - Изд. 2-е. - М.: Просвещение , 1977. - 110 c. ; 20 cm. rus - 428/ K 169/ 77

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.013846
661. Книга для чтения: К учебнику английского языка для 8 класса средней школы. - М.: Просвещение , 1976. - 143 c. ; 20 cm. rus - 428/ K 169/ 76

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002800
662. Книга для чтения: К учебнику английского языка для 9 класса средней школы. - М.: Просвещение , 1976. - 127 c. ; 20 cm. rus - 428/ K 169/ 76

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.013880
663. Краткий грамматический справочник: Английский язык / Л. С. Маркова. - Москва: Воен-издат , 1972. - 207 c. ; 19 cm. rus - 425/ М 3463к/ 72

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.017016
664. Лабораторные работы и ключи: К учебнику английского языка для I курса заочных институтов и факультетов иностранных языков.. - М.: Высшая школа , 1975. - 159 c. ; 20 cm. rus - 428/ Л

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002784 - 85
665. Лексикология современного английского языка: Посоеие для студентов английских отделений педагогических институтов / И. В. Арнольд.. - М.: Ленинград , 1966. - 346 с. ; 21 cm. rus - 420.75/ А 753л/ 66

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB : MN.002891

¬
666. Модальность в современном английском языке: Пособие по употреблению модальных глаголов и форм, обозначающих нереальность / Е. М. Гордон, И. П. Крылова. - М.: Международные отношения , 1968. - 133 с. ; 20 cm. rus - 425/ Г 6621м/ 68

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.016219 - 21; MN.002733
667. Очерки по стилистической грамматике современного английского языка / Н. Н. Раевская. - Киев: Изд-во киев-го уни-та , 1973. - 143 с. ; 20 cm. rus - 425/ P 135o/ 73

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.014893
668. Поговорим по- английски: Пособие по английскому языку для внеаудуторной работы / Ф. М. Роговорим,.. - M.: Высшая школа , 1980. - 271 p. ; 19 cm. Eng - 428/ Р 893п/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002841 - 42
669. Поговорим по-английски: Пособие по английскому языку для внеаудиторной работы / Ф. М. Рожкова.. - 2-е издание. - M.: Высшая школа , 1970. - 256 с. ; 20 cm. rus - 428/ Р 893п/ 70

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002843 - 45
670. Пособие по интонации английслого языка / М.В. Давыдов. - М.: Высшая школа , 1975. - 104 с. ; 20 cm. rus - 428/ Д 268п/ 75

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015744 - 53
671. Пособие по морфологии английского языка (с упражнениями). - М.: Высшая школа , 1974. - 231 c. ; 20 cm. Rus - 491.784/ K 692/ 70

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.014876
672. Пособие по обучению устной речи: Восприятие на слух и говорение / Л. Ю. Кулиш, Г. А. Герасименко, И. В. Михалева.. - Киев: Вища школа , 1978. - 176 с. ; 21 cm. eng - 428/ К 195п/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002892 - 99
673. Пособие по синонимике английского языка / Ю. И. Годлинник, Е. В. Малишвская, Д. А. Федосеева.. - M.: Просвещение , 1965. - 254 с. ; 21 cm. - 425/ Г 577п/ 65

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002761
674. Пособие по синонимике Английского языка: Для студентов педагогических институтов / Ю. И. Годлинник, Е. В. Малишевская, Д. А. Федосеева.. - М.: Просвещение , 1965. - 255 с. ; 21 cm. eng - 425/ Г 577п/ 65

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002908
675. Практический курс перевода научно-технической литературы: Английский язык / С. Я. Докштейн, Е. А. Макарова, С. С. Радоминова. - Изд. 2-е. - Москва: Военное издательство , 1967. - 496 c. ; 19 cm. rus - 428/ Д 658п/ 67

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.017056; MN.019222
676. Русско-Английский словарь: Около 25000 слов. - Изд. 20-е. - Москва: Советская энциклопедия , 1968. - 511 с. ; 12 cm. rus - 491.700 3/ Р 9697/ 75

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.019143 - 47
677. Самоучитель английского языка / Петрова, А. В.. - Изд. 5-е. - M.: Высшая школа , 1979. - 351 p. ; 19 cm. rus - 428/ П 497с/ 79

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002881-82; MN.002929-30; MN.013863
678. Смотри, слушай, учись: Пособие для студентов педагогических институтов (на английском языке) / Л. Ф. Конончук, З. Я. Тураева, Д. А. Федосеева... .. - Л.: Просвещение , 1971. - 204 с. ; 19 cm. - 428/ C 666/ 71

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002751
679. Теоретична граматика сучасноi англiйськоi мови / Н. Раевська. - Киiв: Виша школа , 1976. - 303 с. ; 20 cm. rus - 425/ Р 111т/ 76

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.013227
680. Учебник анг лийского языка: Для высших инженеро-технических учебных заведений / П. И. Старостин.. - M.: Воениздат , 1976. - 200 p. ; 19 cm. rus - 420.075/ C 795/ 76

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB : MN.002932
¬

681. Учебник английского языка для VIll класса. - М.: Просвещение , 1966. - 239 c. ; 23 cm. rus - 428/ У 17/ 66

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.016336


682. Учебник английского языка. - Киев: Вища школа , 1976. - 287 c. ; 19 cm. rus - 420/ У 17/ 76

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.016878
683. Учебник английского языка: Для ll класса школа с преподаванием ряда предметов на английском языке / Ю. Борисов.. - М.: Просвещение , 1976. - 194 р. ; 19 cm. Eng - 420. 075/ Б 726(2)/ 76

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB : MN.002833 - 36
684. Учебник английского языка: Для V класса школ с преподаванием ряда преметов на английском языке / В. Я. Гудзь, Э. А. Дивинская.. - М.: Просвещение , 1975. - 206 с. ; 21 cm. - 420.075/ Г 922у/ 75

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002794 - 97
685. Учебник английского языка: Для VIII класса средней школы / Г. М. Уайзер, А. Д. Климентенко.. - Издание 2 - е. - М.: Просвещение , 1971. - 175 c. ; 21 cm. rus - 420.075/ У 111у/ 71

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002940 - 41
686. Учебник Английского языка: Для VIII класса школ с преподаванием ряда предметов на иностранном языке / Е. А. Виноградова, Э. А. Дивинская.. - Издан. 4-е. - М.: Просвещение , 1968. - 175 c. ; 21 cm. eng - 420.75/ В 788у/ 68

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002910
687. Учебник английского языка: Для высших военных инженерных училищ / М. А. Бух, М. М. Обухова.. - М.: Министерства обороны СССР , 1976. - 373 c. ; 21 cm. rus - 420/ Б 9329у/ 76

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.016117 - 22

MN.018983 - 86
688. Учебник английского языка: Для высших командных военных заведений / В. В. Вахмистров,...[и другие]. - Изд. 2-е. - Москва: Вое-ое изд-во мин-ва обо-ны СССР , 1967. - 459 с. ; 21 cm. rus - 428/ У 17/ 67

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.018979 - 80
689. Учебник английского языка: Для з-го курса неязыковых факультетов университетов / А. Г. Елисвеева, Г. В. Боганова.. - М.: Высшаяшкола , 1970. - 191 с. ; 21 cm. eng - 420.075/ Е 143у/ 70

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002938 - 39

690. Читай и говори по- анг лийски: Выпуск 11.. - M.: Министерства обороны , 1975. - 215 p. ; 19 cm. Eng - 428/ В 134ч/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.002845 - 54




II. tiÕng ph¸p

691. Cách chia động từ tiếng Pháp / Nguyễn Thị Huỳnh Hoa.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 160 tr. ; 21 cm.. - 445/ NH 283 c/ 98

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DX.005226 - 30



DC.005812 - 16; DV.003162
692. Cách nói hình ảnh trong ngôn ngữ Pháp = Epressions imagees dans la langue Francaise / Phạm Quang Trường.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 70 tr. ; 20 cm. vie. - 448/ PT 388c/ 00

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.001942 - 46

MV.020203 - 247
693. Cấu trúc câu tiếng Pháp = Structures Syntaxiques du Francais / Phạm Quang Trường.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 139 tr. ; 19 cm. vie. - 445/ PT 388c/ 94 DC.004660 - 63

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DX.004051 - 63

694. Chia và sử dụng động từ tiếng Pháp: Hướng dẫn sử dụng động từ ở các thì, các thức... / Đinh Văn Duy, Việt Linh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 309 tr. ; 19 cm.. - 445/ ĐD 415c/ 91

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DX.005288 - 301


695. Chia và sử dụng động từ tiếng Pháp: Hướng dẫn sử dụng động từ ở các thì, các thức... / Đinh Văn Duy, Việt Linh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 309 tr. ; 19 cm.. - 445/ ĐD 415c/ 94

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.005627 - 30; DV.002907 - 08
696. Dictionnaire des communes. - Paris: Éditions Berger-Levrault , 1974. - 918 p. ; 24 cm. fre - 443/ D 5547/ 74

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.019406
697. Dictionnaire: Langue, encyclopedie, noms propres.. - France: Depot Legal , 1998. - 1399 p. ; 27 cm.. - 034/ D 545/ 98

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.018663
698. French Flin: Games, puzzles, crossword, dot-to-dot, wordsearch / Catherine Bruzzone, Lone Morton. - China: Wing King Tong co.Ltd. , 1995. - 18 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-142810-0 Eng. - 440/ B 914f/ 95

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.017240
699. Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp / Sylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran, Michèle Mahéo-Le Coadic.. - H.: HCM , 2005. - 464 tr. ; 29 cm. vie. - 445/ S 985gi/ 05

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DX.019793 - 95

MV.061993 - 95

DC.027209 - 10
700. Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp: Trình độ sơ cấp và trung cấp: Bài tập và đáp án / Ng.d. Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến.. - Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM , 2003. - 416 tr. ; 20 cm.. - 445.071/ GI 119/ 03

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.020868 - 70

DV.002911 - 12
701. Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp: Trình độ sơ cấp và trung cấp: Với bài tập và đáp án / Ng.d. Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến.. - Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM , 2003. - 416 tr. ; 20 cm.. - 445/ GI 119/ 03

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MV.051373 - 80

DX.016533 - 38
702. Giới từ tiếng Pháp: Sách dùng cho học sinh phổ thông, Đại học và những người đang học tiếng Pháp / Nguyễn Hữu Thọ.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1993. - 108 tr. ; 19 cm.. - 445/ NT 194gi/ 93

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.004300 - 04

DX.005198 - 200
703. Grammaire pratique du francais d'aujourd'hiu / G. Mauger. - Paris: Librairie hachette , 1973. - 419 c. ; 23 cm. Fra - 445/ M 4491g/ 73

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.016943
704. Guide de conversation Francais - Russe.. - М.: Langue Russe , 1978. - 292 c. ; 12 cm. rus - 443.491 7/ G 946/ 78

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.001949; MN.002193
705. Guide pratique de la communication: Hướng dẫn thực hành giao tiếp / Alan Chamberlian, Ross Steele.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 272 tr. ; 19 cm.. - 448/ NĐ 283h/ 93

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.004445 - 49;

MV.019946 - 49
706. Hướng dẫn ôn thi đại học: Môn tiếng Pháp / Vũ Hoàng Đại.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 440.76/ VĐ 114h/ 85

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.010765 - 67
707. Interprétation des prépositions "À" et "De" en langue Vietnamienne / Phạm Thị Xuân Lam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 68 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 448/ PL 213i/ 03

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.001236
708. Le Francais / К. К. Парчевский,. - Mocква: Просвещение , 1966. - 265 c. ; 23 cm. Fra - 440/ П 225f/ 66

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.017089
709. Le francais: Classe de 7e / Е. И. Лившиц, Л. Н. Ронская. - M.: Просвещение , 1968. - 213 c. ; 22 cm. fre - 448/ Л 7889f/ 68

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.019318
710. Le francais: Classe de 9e / К. К. Парчевский, Е. Б.Ройзенблит.. - M.: Просвещение , 1969. - 199 c. ; 22 cm. fre - 440.075/ П 225l/ 69

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.000821
711. L'Enseignement des langues étrangères / Phạm Xuân Sơn. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 132 tr. ; 25 cm. vie. - 420.071/ PS 6981l/ 08

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DV.008967 - 80;

GT.007502 - 32
712. Lire et parler: Читай и говори по-французски / З. И. Xoванская. - Москва: Воениздат , 1970. - 202 p. ; 20 cm. fre - 448/ X 458l/ 70

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.018221 - 22
713. Manuel de hongrois / Isnván Lelkes. - Budapest: Tankonevkiadó , 1967. - 833 p. ; 24 cm. fre - 448/ L 541m/ 67

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.019404 - 05; MN.019826
714. Méthode de Francais Luague Étrangère 1: Livre de textes / Annie Monnerie.. - Paris: Librarie Larousse , 1978. - 134 tr. ; 19 cm.. - 445/ M 748(1)m/ 78

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DX.005335 - 37;

DC.003632 - 35
715. Méthode de Francais Luague Étrangère 2: Livre de textes / Annie Monnerie.. - Paris: Librarie Larousse , 1981. - 143 tr. ; 19 cm.. - 445/ M 592(2)/ 81

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DX.005302 - 10

716. Méthodes de calcul numerique: XXe siècle / A. Chassang, Ch. Senninger. - Paris: [knxb] , [kn]. - 622 p. ; 24 cm. fre - 440/ C 488r/ ?

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.019812 - 14


717. Mini débutants: Mon premier vrai dictionaire.. - Paris: Librairie Larousse , 1990. - 560 tr. ; 27 cm.. - 443/ M 665/ 90

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.004475 - 79
718. Ngữ pháp thực hành tiếng Pháp / Ng.d. Nguyễn Thành Thống, Võ Sum.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2001. - 329 tr. ; 20 cm.. - 445/ N 213/ 01

Từ khoá: Tiếng Pháp, Ngữ pháp

ĐKCB: MV.051388 - 99

DC.020872 - 76

DX.016526 - 30
719. Ngữ pháp tiếng Pháp: T.3 / Nguyễn Ngọc Cảnh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 207 tr. ; 19 cm.. - 445/ NC 118(3)n/ 91

Từ khoá: Tiếng Pháp, Ngữ pháp

ĐKCB: DC.006973

MV.020256 - 64

DC.006975 - 76
720. Pages glorieuses du passe revolutionnaire de france: Récits sur la commune de Paris et les communards. - Moscow: Prosvechtchenie , 1972. - 174 p. ; 24 cm. eng - 448/ C 8976/ 72

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.019553
721. Précis de grammaire historique: De la langue Francaise. - Paris: Masson et Cie , 1956. - 611 с. ; 21 cm. Fre - 445/ G 7456/ 56

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MN.019891
722. Shorter College german / M. B. Evans, R. O. Roseler, J. R. Reichar. - 3rd ed.. - New York: Appletion - Century - Crofts , 1956. - 248 tr. ; 19 cm. eng. - 438/ E 9242s/ 56

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: VE.000611
723. Sổ tay người dùng tiếng Pháp / Hữu Ngọc, Francoise Corrèze.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 403 tr. ; 15 cm. vie. - 443/ H 435Ns/ 92

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: MV.020248 - 50

724. Sổ tay người dùng tiếng Pháp = Pratique du francais / Hữu Ngọc.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1993. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 443/ HN 192s/ 93

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.006606 - 09



DV.003161
725. Tiếng Pháp cấp tốc: Luyện dịch Pháp Việt phổ thông / Pierre de Beaumont; B.d. Thanh Việt Thanh, Quốc Cường.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 168 tr. ; 20 cm. vie. - 448/ B 379t/ 94

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.013958 - 62

DX.005179 - 82

726. Tiếng Pháp đúng cách = Francais correct / Phạm Tất Đắc.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 170 tr. ; 19 cm.. - 448/ PĐ 126t/ 94

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.006717


728. Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt = English - French - Vietnamese Dictionary of Social Sciences = Dictionnaire Anglais - Francais - VietNamien des Sciences Sociales / Nguyễn Thượng Hiền.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 2350 tr. ; 24 cm.. - 300.395 922/ NH 399t/ 02

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.010774
728. Từ điển Pháp - Việt / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân, Đồng Sĩ Dương, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 1589 tr. ; 27 cm. vie. - 443.959 22/ T421/ 97

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.001684 - 87

TC.000178 - 86

MV.019785 - 90
729. Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - VietNamien / B.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 1939 tr. ; 24 cm. vie. - 443.959 22/ T 421/ 00

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.001700 - 04

TC.000187 - 91
730. Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais Vietnamien: 76000 mục từ / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân, Đồng Sĩ Dương, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 2332 tr. ; 27 cm. vie. - 443.959 22/ T 421/ 94

Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển

ĐKCB: DX.019569

731. Từ điển Pháp-Việt = Français - Vietnamien: Petit dictionnaire. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2007. - 656 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 443/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển

ĐKCB: NLN.007537 - 39


732. Từ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais: 150.000 mục từ / Lê Khả Kế.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 1992. - 1948 tr. ; 27 cm. vie. - 495.922 341/ LK 151t/ 92

Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển

ĐKCB: MV.019791
733. Từ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais: 150.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2000. - 1948 tr. ; 27 cm. vie. - 495.922 341/ NT 397t/ 00

Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển

ĐKCB: DC.001782 - 85

TC.000192 - 96
734. Tuyển tập các bài Terst tiếng Pháp = Le Francais : Les Tests D'évaluation: Trình độ A- B-C / Phạm Quang Trường.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 235 tr. ; 20 cm.. - 448/ PT 388t/ 91

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.004200 - 03

DX.005222 - 25
735. Văn phạm Pháp văn = Grammaire Francaise: Bình dị, đầy đủ, có phần bài tập và bài sửa / Nguyễn Kỉnh Đốc.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 380 tr. ; 20 cm.. - 445/ NĐ 312v/ 96

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DX.005175 - 78

DC.005517 - 21
736. Văn phạm Pháp văn giản yếu = Grammaire Francaise simplifiees: phương pháp mới... / Nguyễn Văn Tạo.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 500 tr. ; 20 cm.. - 445/ NT 119v/ 92

Từ khoá: Tiếng Pháp

ĐKCB: DC.006490
737. Văn phạm tiếng Pháp thực hành trình độ cao cấp 1: 350 bài tập song ngữ.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 766 tr. ; 19 cm. vie. - 445.076/ V 128(1)/ 95

Từ khoá: Tiếng Pháp: DC.001690 - 94

ĐKCB : MV.020281 - 99


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương