MV.019983 - 87
369. Học viết bài luận tiếng Anh = How the essay writing at an English test is prepared: Sách dùng cho ôn thi vào Đại học - Cao đẳng và các kỳ thi học sinh giỏi tiếng Anh / Trần Quang Mân.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 202 tr. ; 19 cm.. - 428/ TM 135h/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006522 - 23
370. Học viết bài luận tiếng Anh: Đề thi viết tiếng Anh thi tuyển vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học Chuyên nghiệp... / Mai Khắc Hải.. - Tái bản lần thứ 3. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 184 tr. ; 19 cm.. - 421.076/ MH 114h/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006687
371. Improve your sentences: Instructor's wraparound edition. / Ann M. Salak.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 592 p. ; 27 cm., 0-07-057756-0 eng. - 425/ S 159i/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019209
372. Improving reading skills / Deanne Milan Spears.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1974. - 507 p. ; 22 cm., 0-07-229722-0 eng. - 428.407 1/ S 742i/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019201 - 02
373. Instructor's Manual to accompany: Quest listening and speaking in the academic world: Book 1 / Pamela Hartmann, Laurie Blass.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 110 p. ; 27 cm., 0-07-006250-1 eng. - 425/ H 333i(1)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019215
374. Jumpstart: Workbook for writers / Barbara Fine Clouse.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 516 p. ; 27 cm., 0-07-011442-0 engus. - 428/ C 647j/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019207 - 08
375. Kaleidosoop: EFL activities in speaking and writing / Dean Curry.. - USA.: English language programs division , 1994. - 52 p. ; 27 cm. eng. - 428.076/ C 976k/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : DC.019196
376. Kernel lessons plus: Post intermediate course: Student's book / Robert O'Neill.. - Zurich: Eurocentre , 1978. - 128 p. ; 27 cm.. - 428/ O 158k/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005508 - 17
MV.020169 - 72
DC.006229 - 33
377. Kernel lessons: Intermediate: Student's book / Robert O'Neill, Roy Kingsbury, Tony Yeadon.. - Zurich: Eurocentre , [197-?]. - 152 p. ; 27 cm.. - 428/ O 158k/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005471 - 73
MV.020173 - 77
DC.006289 - 93
378. Kernel one: Teacher's book / Robert O'Neill.. - [K.đ.]: Longman , [197-?]. - 126 p. ; 27 cm.. - 428.071/ O 158k/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005518 - 23
MV.020178 - 81
DC.006415 - 18
379. Kĩ thuật dạy tiếng Anh = Classroom techniques in teaching english in Viet Nam / Nguyễn Quốc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 48 tr. ; 27 cm.. - 428/ NH 399k/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : MV.052036 - 42
DC.020862 - 24
380. Listen to me: Beginning Listening, Speaking & Pronunciation / Barbara H. Foley; B.s. Lê Huy Lâm.. - 2 rd. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 118 tr. ; 19 cm.. - 428/ F 663l/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004421 - 24
DX.005373 - 84
381. Litlinks: Activities for connected learning in elementary classrooms / Dena G. Beeghly, Catherine M. Prudhoe.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 172 p. ; 27 cm., 0-07-251063-3 eng. - 428/ B 414l/02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020364 - 65
382. Luận Anh văn chọn lọc & dịch = Selected English Essays & Translations: Gồm các bài văn chọn lọc đủ loại tả hình, tả cảnh, thư từ và nghị luận của nhiều giáo sư và nhà văn nước ngoài / Nguyễn Tuấn Tú.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Hồ Chí Minh , 1995. - 305 tr. ; 19 cm.. - 428/ NT 391l/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005221
DV.009931
DV.009932
DC.005217 - 20
383. Luận Anh văn chọn lọc & dịch = Selected English Essays & Translations: Gồm các bài văn chọn lọc đủ loại tả hình, tả cảnh, thư từ và nghị luận của nhiều giáo sư và nhà văn nước ngoài / Nguyễn Tuấn Tú.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Hồ Chí Minh , 1995. - 305 tr. ; 19 cm.. - 428/ NT 391l/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005221
DV.009932
DC.005217 - 20
384. Luận Anh văn: Tuyển tập những bài luận tiếng Anh hay / Bùi Quang Đông, Bùi Thị Diễm Châu.. - Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2004. - 651 tr. ; 19 cm.. - 428/ BĐ 316t/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.059726 - 28
DX.018898 - 900
DC.02666 - 68
DV.003156
385. Luyện kỹ năng nghe Tiếng Anh=Listen carefully / Jack C.Richards; Người dịch: Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: NXb Từ điển bách khoa , 2009. - 96 tr. ; 19 cm. vie. - 428.3/ R513/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.032395 - 404
386. Making Headway: Literature: Advanced / Bill Bowler, Sue Parmintir.. - Mancherster: Oxford University , 1992. - 98 tr. ; 19 cm.. - 428/ B 787m/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004685 - 89; DC.005752 - 56 DX.014700 - 91
DVT.003264 - 67
387. Making Headway: Literature: Advanced / Bill Bowler, Sue Parmintir.. - Mancherster: Oxford University , 1992. - 98 tr. ; 19 cm.. - 428/ B 787m/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004685 - 89
DX.004179 - 89
388. Making Headway: Talking in Pairs: Intermediate / Tania Bastow, Ceri Jones .. - Mancherster: Oxford University , 1994. - 80 tr. ; 19 cm.. - 428/ B 327m/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004695 - 97
DX.005363 - 67
DC.004696 - 99
389. Making Headway: Talking in Pairs: Pre - Intermediate / Tania Bastow, Ceri Jones .. - Mancherster: Oxford University , 1994. - 80 tr. ; 19 cm.. - 428/ B 327m/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004690 - 94
DX.005358 - 62
390. Meanings into words: Intermediate: Integrated couse for students of English / Adrian Doff, Christopher Jones, Keith Mitchell.. - Great Britain: Cambridge University Press , 1985. - 196 p. ; 27 cm.. - 428/ D 6535m/ 85
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006294 - 98
391. Meanings into Words: Upper-Intermediate: Integrated couse for students of English / Adrian Doff, Christopher Jones, Keith Mitchell.. - Great Britain: Cambridge University Press , 1987. - 181 p. ; 27 cm.. - 428/ D 6535m/ 87
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006224 - 28
392. Milestones: Intermediate reader/ Workbook in English / Roberst L. Saitz, John M. Kopec.. - Toronto: Litte, Brow and Company , 1987. - 275 tr. ; 19 cm.. - 428/ S 1585m/ 87
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006965 - 67
393. New Concept English: Developing Skills / L. G. Alexander; Ng. d. Trần Văn Thành... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 330 tr. ; 19 cm.. - 428/ A 376n/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005271 - 79
394. New concept English: First things first an Intergrated course for beginners / L.G. Alexander; Ng.d. Trần Văn Thành, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 291 tr. ; 20 cm.. - 428/ A 376n/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : DC.004410 - 14
DX.005393 - 401
395. New Concept English: Practice and progress / L. G. Alexander; Ng. d. Trần Văn Thành, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 448 tr. ; 19 cm.. - 428/ A 376n/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DC.004425 - 29
DX.005280 - 87
396. Nexus: Person to person, listening and speaking skills / Timothy Kiggell. - Chicago: Contemporary , 1998. - 75 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-8092-0599-8 eng. - 428/ K 478n/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015120
397. Nghĩa từ và cụm từ. / K. Lessons. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 63 tr. ; 19 cm.. - 428.1/ L 641n/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ
ĐKCB: MV.019938 - 44
DC.003947 - 51
DV.003154
398. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.010891; DC.010892 - 95
MV.019910 - 17
DV.003147; DV.007302 - 04
399. Old favorites for all ages: Songs for learners of English / Ed. Anna Maria Malkoc.. - USA.: English language programs division , 1994. - 131 p. ; 27 cm. eng. - 428/ O 144/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019197
400. Opening doors: Understanding college reading / Joe Cortina, Janet Elder. - 4th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2005. - 741 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 978-0-07-287196-8 eng. - 428/ C 829o/ 05
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.017135
401. Person to person: Song ngữ: Book 1 / Jack C. Richards; David Bycina; Ng. d. Hoàng Văn Cang, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 264 tr. ; 19 cm.. - 428/ R 516(1)/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004062 - 66
DX.005385 - 88
402. Person to person: Song ngữ: Book 2 / Jack C. Richards; David Bycina; Ng. d. Hoàng Văn Cang, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 256 tr. ; 19 cm.. - 428/ R 516(2)/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004240 - 44
DX.005389 - 91
403. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005609 - 13
404. Practice tests: Book 1.. - [K.đ]: [K.nxb.] , [19-?]. - 168 p. ; 24 cm.. - 428.076/ P 895(1)/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.020165
DC.006364 - 65
405. Practice tests: Book 2.. - [K.đ]: [K.nxb.] , [19-?]. - 225 tr. ; 24 cm.. - 428.076/ P 895(2)/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.020166
DC.006366 - 67
406. Practise writing: Eurocentre bournemouth / Mary Stephens.. - Zurich: Eurocentre , 1986. - 80 p. ; 27 cm.. - 428/ S 8345p/ 86
Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ
ĐKCB: DC.006459 - 61
407. Progress to first certificate new edition / Leo Jones.. - London: Cambridge University Press , [19-?]. - 115 tr. ; 27 cm.. - 428/ J 1775p/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006428 - 31
408. Read well and remember: A guide to more rapid, more efficient reading / Owen Webster. - New York: Simon and schuster , 1969. - 316p. ; 19cm. eng. - 428.4/ W 377r/ 69
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: VE.000102
409. Read, write, react: Integrated approach to reading and writing / Lonna H. Smith, Robert J. Ramonda.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 389 p. ; 27 cm., 0-07-059252 -7 eng. - 808/ S 654r/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DC.020237
410. Reading 1 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University Press , 1991. - 88 p. ; 27 cm., 0-521-34671-1 Eng. - 428/ G 7984(1)r/ 91
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030146
411. Reading 2 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University Press , 1991. - 88 p. ; 27 cm., 0-521-34675-4 Eng. - 428/ G 7984(2)r/ 91
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030147
DX.030166
412. Reading 3 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University Press , 1993. - 90 p. ; 27 cm., 0-521-34675-4 Eng. - 428/ G 7984(3)r/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 025746
413. Reading 4 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University Press , 1993. - 90 p. ; 27 cm., 0-521-43869-1 Eng. - 428/ G 7984(4)r/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030149
414. Reading by all means: Reading improvement strategies for English lanluage learners / Fraida Dubin, Elite Olshtain.. - New York: Addison Wesley Publishing com. , 1981. - 310 p. ; 27 cm.. - 428/ D 813r/ 81
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005503 - 07
MV.020182 - 88
DC.006311 - 12;DC.006309 - 10 DC.006313
415. Reading mastery VI: Textbook / Siegfried Englmann, Jean Osborn, Steve Osborn,Leslie Zoref. - SRA: Macmillan/Mcgraw - Hill , 1988. - 428 tr. ; 21 cm., 0-574-10214-0 eng. - 428/ R 2871/ 88
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: VE.000478
416. Research and writing across the disciplines / Katherine H. Adams, Michael L. Keene.. - 2nd ed.. - USA.: Mayfield publishing com. , 2000. - 166 p. ; 21 cm., 0-7674-1878 eng. - 428/ A 211r/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019198 - 99
417. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019945; DC.010874 - 77
418. Sách thực hành nói tiếng Anh / L.G. Alexander.. - [K.đ.]: [K.nxb.] , 1992. - 124 tr. ; 19 cm.. - 428/ A 3765s/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006978
419. Select readings: Intermediate / Linda Lee, Erik Gundersen. - New York: Oxford university press , 2001. - 196 p. ; 25 cm., 13:978-0-19-437475-0 Eng. - 428/ L 4771s/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030144 - 45
420. Select readings: Pre - Intermediate / Linda Lee, Erik Gundersen. - New York: Oxford university press , 2002. - 178 p. ; 25 cm., 13:978 0 19 437700 3 Eng. - 428/ L 4771s/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : DX.030142
421. Select readings: Upper - Intermediate / Bernard Jean, Linda Lee. - New York: Oxford university press , 2004. - 176 p. ; 25 cm., 13:978-0-19-438601-210:0-19-438601-5 Eng. - 428/ B 5181s/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030143
422. Start with Listening = Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Patricia A. Dunkel, Christine G. Gorder; Ng. d. Trần Văn Thành, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 180 tr. ; 19 cm.. - 428/ D 919s/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004380 - 94
DX.005402 - 05
423. rategic reading 1 Building effective reading skills: Student's book / Jack C. Richards, Samuela Eckstut - Didier. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 130 p. ; 27 cm., 978-0-521-55580-7 Eng. - 428/ R 5141(1)s/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030150
424. Strategic reading 1 building effective reading skills: Teacher's manual / Lynn Bonesteel. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 99 p. ; 27 cm., 0-521-55577-9 eng. - 428/ B 7128(1)s/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030164
425. Strategic reading 2 building effective reading skills: Student's book / Jack C. Richards, Samuela Eckstut - Didier. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 131 p. ; 27 cm., 978-0-521-55579-1 Eng. - 428/ R 5141(2)s/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030151
426. Strategic reading 2 building effective reading skills: Teacher's manual / Lynn Bonesteel. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 104 p. ; 27 cm., 978-0-521-55575-2 Eng. - 428/ B 7128(2)s/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030154
427. Strategic reading 2 building effective reading skills: Teacher's manual / Lynn Bonesteel. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 104 p. ; 27 cm., 978-0-521-55576-0 Eng. - 428/ B 7128(2)s/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030152
428. Strategic reading 3 building effective reading skills: Student's book / Jack C. Richards, Samuela Eckstut - Didier. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 131 p. ; 27 cm., 978-0-521-55578-41` Eng. - 428/ R 5141(2)s/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030153
429. Strategic reading supplementary activities answer key. - New York: Cambridge University Press , 2005. - 26 p. ; 27 cm., 0-521-67099-3 eng. - 428/ S 8981/ 05
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030173
430. Streamline English: Song ngữ Anh Việt / Bernard Hartley, Per Viney; Ng d. Ninh Hùng.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 348 tr. ; 19 cm.. - 428.071/ H 332s/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004651 - 54
DX.005406 - 08
MV.019922 - 23
431. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.012325 - 29
DC.005654 - 56
DV.003271 - 72
432. Teaching content reading and writing / Martha Rapp Ruddell.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 419p. ; 24 cm., 0-471-36557-2 eng. - 428/ R 914t/99
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019200
433. Cambridge English course 1: Song ngữ / Ng.d. Ninh Hùng.. - Kiên Giang: Nxb. Mũi Cà Mau , 1993. - 370 tr. ; 19 cm.. - 428/ C 178(1)/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ
ĐKCB: DC.004215 - 19
MV.019996
DX.005325 - 29
434. The borzoi handbook for writers / Frederick Crews, Sandra Schor. - New York: McGrall-Hill , 1993. - 672 p. ; 24 cm., 0-07-013638-6 eng. - 428/ C 929b/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015605
435. The McGraw-Hill workbook / Mark Connelly. - New York: McGraw-Hill , 1994. - 447 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-012498-1 eng. - 428/ C 75274m/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015440
436. The paprofessional: Selected readings / Kermit B. Nash, Norman Lifton, Sophie E. Smith. - Connecticut: The Advocate Press , 1978. - 331 p. ; 19 cm. eng. - 428/ N 248p/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001650 - 54
MV.020055 - 98
437. The short handbook for writers / Gerald J. Schiffhorst, Donald Pharr. - 2nd ed.. - New York: McGraw Hill , 1997. - 418 p. ; 24 cm., 0-07-092096-6 eng. - 428/ S 333s/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015604
438. Thực tiễn doanh thương và thư tín Anh ngữ: Song ngữ Anh Việt / Trầm Thanh Sơn, Trầm Thị Quỳnh Giao.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1997. - 400 tr. ; 20 cm. vie. - 428/ TS 323t/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DC.006499 - 500
439. Tiếng Anh 10 / Tổng chủ biên, Hoàng Văn Vân... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 192 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 428
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.002354 - 55
440. Tiếng Anh 11 / Tổng chủ biên, Hoàng Văn Vân... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 200 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 428
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.002360 - 61
441. Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin = English for it & Computer Users: Student's book . With answer key / Thạc Bình Cường, Hồ Xuân Ngọc. - In lần 2. - Hà Nội: Khoa học và kĩ thuật , 2007. - 250 tr. ; 29 cm. vie. - 428/ TC 9739t/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.029432 - 41
DT.018709 - 13 DT.018788 - 92
442. Tiếng anh chuyên ngành điện tử - viễn thông = English for electronics and telecommunications / Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy. - Tái bản lần 1= Second edition. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 184 tr. ; 27 cm.. - 428/ T 5629/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DVT.001083 - 84
DX.030155 - 57
443. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.007008 - 11
444. Tiếng Anh tốc hành / Trần Hữu Mạnh.. - H.: Thanh Niên , 1992. - 101 tr. ; 20 cm.. - 428/ TM 118t/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.003887 - 91
445. Tourism: T.1 Teachers Resource book / Robin Walker, Keith Harding. - New York: Oxford university pres , 2006. - 95 p. ; 25 cm., 978-0-19-455104- 5 Eng. - 428/ W 1772(1)t/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030170
446. Tourism: T.2 Students Book / Robin Walker, Keith Harding. - New York: Oxford university pres , 2006. - 143 p. ; 25 cm., 978-0-19-455103- 8 Eng. - 428/ W 1772(2)t/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 0301721
447. Tourism: T.2 Teachers Resource book / Robin Walker, Keith Harding. - New York: Oxford university pres , 2006. - 95 p. ; 25 cm., 978-0-19-455104- 5 Eng. - 428/ W 1772(2)t/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 030172
448. Từ và cấu trúc: Chương trình A tại chức. / Bernard Hartley, Peter Viney.. - H.: [Kđ] , 1989. - 48 tr. ; 19 cm.. - 428.1/ H 332t/ 89
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019929 - 30
¬
449. Từ và cấu trúc: Chương trình B- tại chức / Bernard Hartley, Peter Viney.. - H.: Đại học Sư phạm ngoại ngữ Hà Nội , 1990. - 132 tr. ; 19 cm.. - 428.1/ H 332t/ 90
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019931 - 34
450. Từ và cấu trúc: Chương trình C / Bernard Hartley và Peter Viney.. - H.: Đại học Sư phạm ngoại ngữ Hà Nội , 1990. - 102 tr. ; 19 cm.. - 428.1/ H 332t/ 91
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ
ĐKCB: MV.019935 - 37
451. Từ vựng tiếng Anh = English Vocabulary: A Practical course / Đoàn Minh, Nguyễn Thị Tuyết.. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 1994. - 132 tr. ; 19 cm.. - 428/ ĐM 274t/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004416 - 19
DX.004105 - 08 DX.004103 - 08 DV.003153
452. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.007016 - 19
453. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.007021 - 22
DV.003157
454. Văn phạm anh ngữ thực hành = Pratice English Grammar / A. J. Thomson, A. V. Martinet; Ng.d. Ninh Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1996. - 614 tr. ; 19 cm.. - 428/ T 482v/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006492 - 95
455. Văn phạm New Concept = English Grammar New Concept / Tạ Tất Thắng.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 344 tr. ; 19 cm.. - 428/ TT 171v/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004455 - 59
DX.005417
456. Viết đúng tiếng Anh = Correct your English: Phân biệt những tiếng hay dùng lẫn, tránh những lỗi thường phạm, dịch một số từ ngữ quen dùng từ Việt sang Anh.. - H.: Nxb. Trẻ , 1997. - 98 tr. ; 19 cm.. - 428/ TĐ 266v/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.005292; DC.005293 - 96
DX.005201 - 06
457. Welcome!: English for the travel and tourism industry. Student's book / Leo Jones. - 2nd ed.. - New York: Cambridge University Press , 2005. - 126 p. ; 27 cm., 978-0-521-60659-2 eng. - 428/ J 762w/ 05
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030158 - 59
458. Welcome!: English for the travel and tourism industry. Teacher's book / Leo Jones. - 2nd ed.. - New York: Cambridge University Press , 2005. - 107 p. ; 27 cm., 0-521-60660-8 eng. - 428/ J 762w/ 05
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030160
459. Writing academic English: Writing and sentence structure Workbook for international students / Alice Oshima, Ann Hogue.. - New York: Addison Wesley Publishing com. , 1978. - 250 p. ; 27 cm.. - 428/ O 1825w/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006424 - 27
460. "The lighter side" of TEFL: Teacher's resource book of fun activities for students of English as a foreign language / Ed. Thomas Kral.. - USA.: English language programs division , 1976. - 135 p. ; 27 cm. eng. - 420/ L 723/76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019240
461. Spelling: Chimpangee / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson, ... .. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 278 p. ; 27 cm., 0-07-244231-6 eng. - 421.52/ S 743/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000618
462. The language of logic / A programed text / Morton L. Schagrin. - New York: Random house , 1968. - 247 p. ; 19 cm. eng. - 425/ S 2969e/ 68
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: VE.000861
463. Wordfor word / Stewart Clark, Graham Pointon. - New Yook: Oxford university press , 2003. - 250 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -432755-8 eng. - 422/ C 5921w/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005530 - 34
464. Great preposition mystery: Grammar review for Intermediatel advanced students of EFL / Lin Lougheed.. - Revised ed.. - USA.: English language programs division. - 90 p. ; 27 cm. eng. - 425.076/ L 887g/?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019194
465. Gregg reference manual / William A. Sabin.. - 8th ed.. - USA.: Glencoe , 1996. - 556 p. ; 24 cm., 0-02-803287-X engus. - 808.042/ S 116g/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020269
466. Macmillan reading program: Connections / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith.. - USA.: Macmillan , 1987. - 650 p. ; 27 cm., 0-02-164030-0 eng. - 420/ A 752m/ 87
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020366
467. 1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả tiếng anh / Trịnh Thanh Toản. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2007. - 152 tr. ; 24 cm. vie. - 425/ TT6279m/ 07 DC.032060 - 63 DV.011150 - 51
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.033349 - 52
468. 1600 câu trắc nghiệm tiếng anh 10: Có đáp án / Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi. - H.: Đại học Sư phạm , 2006. - 175 tr. ; 16 x 24cm vie. - 420.76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.002358 - 59
469. 2000 câu trắc nghiệm tiếng anh 11: Có đáp án / Biên soạn, Lưu Hoằng Trí. - H.: Đại học Quốc gia Hà NỘi , 2007. - 183 tr. ; 16 x 24cm vie. - 420.76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.002366 - 67
470. 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng anh = 501 Sentence Completion Questions: Mẫu đề thi và đáp án / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc.. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2007. - 178 tr. ; 24 cm. vie. - 425/ LB 221n/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.011158 - 58
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |