A. MÔN cơ SỞ 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm H.: Thống Kê, 1994. 150 tr.; 19 cm / bt 134m/ 94 Từ khoá: Tin học cơ sở Đkcb: dc. 003206 24 mv. 023929 31



tải về 0.86 Mb.
trang4/8
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích0.86 Mb.
#1875
1   2   3   4   5   6   7   8

DV.007726 - 30

261. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.018330 - 34



DX.015825 - 31

MV.021234 - 41

262. Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cầm quyền / Trần Đình Huỳnh, Ngô Kim ngân.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2004. - 256 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ TH 419t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DX.015853 - 55



MV.021230 - 33

DC.018248 - 50

263. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. -

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.008595


264. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.001339
265. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: MV.059414

266. Tư tưởng Hồ Chí Minh về một số vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam / Phạm Hồng Chương.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 329 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ PC 192t/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.018174 - 78



DX.015021 - 26

MV.020965 - 74
267. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: MV.059583 - 86

DC.026454 - 56

DX.018679 - 81
268. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.008597; DC.018223 - 27

MV.021207 - 14

DX.015864 – 70

269. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò thanh niên trong cách mạng Việt Nam / Trần Quy Nhơn.. - In lần thứ 2. - H.: Thanh Niên , 2004. - 215 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ TN 244t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.018258 - 59



DX.015812 - 18

DV.003140

270. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.008065 - 66


DX.028901 - 03

271. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.008601

272. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.002951 – 54; DC.008113

MV.014162 - 65

273. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006584 - 85


274. Từng người và từng tổ bộ binh trong chiến đấu: Mật.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1999. - 230 tr. ; 19 cm.. - 355.3/ T 424/ 99

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB: DX.020210 - 19

DC.028670 - 79

MV.062259 - 68

275. Understanding data communications. - Indianapolis: SAMS publishing , 1996 ; 19 cm., 0-672-30934-4 eng. - 005.7/ U 554/ 96

Từ khoá: Tin học

ĐKCB: VE.000230

276. Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Hồ Chí Minh.. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 404 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.501/ H 311Cv/ 04

Từ khoá: Kinh tế chính trị

ĐKCB: DX.017713 - 15

DC.021635 - 37

MV.052785


277. Về văn hoá và văn học nghệ thuật: Kỷ niệm 100 năm ngày sinh đồng chí Phạm Văn Đồng / Phạm Văn Đồng; Tuyển soạn, Thạch Sơn. - H.: Văn học , 2006. - 787 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306/ PD 682v/ 06

Từ khoá: Cơ sở văn hoá

ĐKCB DV.001156



DX.026226
278. Về văn hoá văn nghệ: Kỷ niệm 100 năm ngày sinh đồng chí Trường Chinh / Trường Chinh; Tuyển soạn, Thạch Sơn. - H.: Văn học , 2006. - 955 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306/ T C5399v/ 06

Từ khoá: Cơ sở văn hoá

ĐKCB DV.001155

DX.026227
279. Voice of reason: Why the left and right are wrong / Ronn Owens. - Canada: John wiley & Sons , 2004. - 248 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-828671-5 eng. - 306/ O 976v/ 04

Từ khoá: Cơ sở văn hoá

ĐKCB MN.015223 - 24

280. Vấn đề trực quan trong dạy học: T.1: Cơ sở triết học của nhận thức trực quan / Phan Trọng Ngọ, Dương Diệu Hoa, Lê Tràng Định.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 201 tr. ; 19 cm. vie. - 370.1/ PN 188(1)v/ 00

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.002267 - 70



MV.016839 - 932

DV.007549 - 52
281. Về vấn đề giáo dục / Hồ Chí Minh.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 174 tr. ; 19 cm.. - 370/ H 311Cv/ 77

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: MV.017434 - 35
282. Xã hội - Văn học - Nhà trường / Phan Trọng Luận.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 269 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ PL 393x/ 96

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DX.002803 - 19

MV.017776 – 809

283. Xã hội học văn hoá / Mai Văn Hai, Mai Kiệm. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2005. - 279 tr. ; 24 cm. vie. - 306/ MH 1491x/ 05

Từ khoá: Cơ sở văn hoá

ĐKCB: DV.004212 - 15



DX.028983 ; DX.029008
284. Xã hội học Văn hóa / Mai Văn Hai, Mai Kiệm. - Hà Nội: Đại học Quốc gia , 2009. - 308 tr. : 16 x 24 cm. vie. - 306/ MH 1491x/ 09

Từ khoá: Cơ sở văn hoá

ĐKCB: DC.031620 - 21

MV.065355 – 56

285. Young living / Nanalee Clayton. - 8th ed.. - USA.: Glencoe , 2000. - 566 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-645807-1 eng. - 155/ C 6223y/ 00

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: MN.015241 - 42



B. M«n chuyªn ngµnh

I. TiÕng Anh

286. 120 bài luyện dịch Việt - Anh / Vương Các.. - H.: Thanh Niên , 2004. - 199 tr. ; 24 cm vievn. - 428/ VC 112m/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.059721 - 24



DX.018901 - 03

DC.026658 - 60
287. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.032983 - 87

DC.031989 - 93

MV.065315 - 19
288. 20 đề tài luyện thi nói trình độ B: 20 topics for B oral examination / Đặng Ngọc Dũng Tiến.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2004. - 87 tr. ; 19 cm.. - 428/ ĐT 266h/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.051474 - 86

DC.020842 - 46

DX.016456 - 67
289. 2000 câu thực hành tiếng Anh để giao dịch với nước ngoài / Nguyễn Văn Dư.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1991. - 125 tr. ; 19 cm. vie. - 428/ ND 421h / 91

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006988
290. 216 câu trắc nghiệm tiếng anh 11 / Nguyễn Nam Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh , 2007. - 190 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ NN 5764h/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm

ĐKCB: DX.033353 - 56

DC.032012 - 13

MV.064877 - 78
291. 25 English test for B level = 25 bài trắc nghiệm tiếng Anh cấp độ B / B.s Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 220 tr. ; 19 cm.. - 428/ TR-D/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm

ĐKCB DC.006452 - 53

292. 30 English test for A level = 30 bài trắc nghiệm tiếng Anh cấp độ A / B.s. Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ CHí Minh , 1997. - 204 tr. ; 19 cm.. - 428/ B 111/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm

ĐKCB: DC.005542 - 46


293. 300 từ tiếng anh khởi đầu cho bé / Thái Hà. - Hà Nội: Nxb. Thời Đại , 2009. - 159 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 428/ T 3641Hb/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: NLN.007328 - 32
294. 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 11 / Vĩnh Bá. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2007. - 343 tr. ; 21 cm. vie. - 428/ V 484Bb/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm

ĐKCB: DC.032009 - 11

MV.064886 - 88

DT.020267 - 70
295. 500 câu hỏi bài tập trắc nghiệm tiếng anh 11: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên và học sinh / Trần Văn Khải, Hoàng Vân Bá, Đào Thị Mỹ Hạnh. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2007. - 220 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ TV 2171n/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm

ĐKCB: MV.064908 - 09

DC.031996 - 97

DX.033242 - 43
296. 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng anh = 501 Critical Reading Questions: Mẫu đề thi và đáp án / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc.. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2007. - 266 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ B 221n/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.032031 - 34

DV.011154 - 57

DX.033203 - 06
297. 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc hiểu tiếng anh = 501 Reading Comprehension Questions: Mẫu đề thi và đáp án / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc.. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2007. - 173 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ B 221n/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm

ĐKCB DC.032027 - 30

DV.011156 - 57

DX.033211 - 14

298. 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng anh = 501 Challenging Logic and Reasoning Questions: Mẫu đề thi và đáp án / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc.. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2007. - 157 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LB 221n/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DV.011152 - 53



DC.032035 - 38

DX.033207 - 10

299. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.020007



DC.007024
300. 66 bài đọc hiểu môn tiếng Anh: Luyện thi tú tài Cao đẳng - Đại học / Võ Nguyễn Xuân Tùng. - Tp. HCM: Trẻ , 2002. - 144 tr. ; 20 cm.. - 428/ VT 399s/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.051416 - 23

DC.020852 - 56

DX.016499 - 505

301. 94 chủ đề từ vựng tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương.. - Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2003. - 311 tr. ; 20 cm.. - 428/ ND 421c/ 03 MV.051381 - 86 DX.016482

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB : DC.020857 - 61



DX.016483 - 86
302. Academic skills reading, writing and stydy skills: Level 1 student's book / Richard Harrison. - New York: Oxford , 2006. - 72 p. ; 27 cm.. -( New Headway), 978-0-19-471558-4 eng. - 428/ H 3181a/ 06

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB CN.005668
303. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 1 Students Book / Richard Harrison. - New York: Oxford university pres , 2006. - 71 p. ; 25 cm., 978-0-19-471558-4 Eng. - 428/ H 2451(1)/ 06

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB DX.030165 - 66
304. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 1 Teachers guide / Richard Harrison. - New York: Oxford university pres , 2007. - 48 p. ; 25 cm., 978-0-19-471662-8 Eng. - 428/ H 3181(1)/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030121 - 22
305. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 3 Students Book / Sarah Philpot. - New York: Oxford university pres , 2007. - 93 p. ; 25 cm., 978-0-19-471576-8 Eng. - 428/ P 571(3)a/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030167
306. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 3 Teachers guide / Sarah Philpot, Lesley Curnick. - New York: Oxford university pres , 2007. - 64 p. ; 25 cm., 978-0-19-471663-5 Eng. - 428/ P 571(3)a/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030123

307. Active listening building: Skills for understanding: Studen's Book / Marc Helgesen, Steven Brown.. - London: Cambridge University Press , 1994. - 70 tr. ; 19 cm.. - 428/ H 474a/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.005345 - 47



DC.005482 - 85
308. Active listening building: Skills for understanding: Teacher's ediion / Marc Helgesen, Steven Brown.. - London: Cambridge University Press , 1994. - 99 tr. ; 19 cm.. - 428/ H 474a/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.005338 - 57
309. Active skills for reading: Book 1: Student's book / Neil J. Anderson. - 2-ed. - New York: Oxford university press , 2007. - 176p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-1086-6 Eng. - 428/ A 5451(1)a/07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030135
310. Active skills for reading: Book 1: Teacher's guide / Neil J. Anderson, Nancy Hubley. - 2- ed. - New York: Oxford university press , 2008. - 64 p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-0188-0 Eng. - 428/ A 5451(1)a/ 08

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB DX.030134
311. Active skills for reading: Book 2: Student book / Neil J. Anderson. - 2-ed. - New York: Oxford university press , 2007. - 176p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-0208-5 Eng. - 428/ A 5451(2)a/07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030136
312. Active skills for reading: Book 2: Teacher's guide / Neil J. Anderson, Nancy Hubley. - 2- ed. - New York: Oxford university press , 2008. - 64 p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-0209-2 Eng. - 428/ A 5451(2)a/ 08

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030137
313. Active skills for reading: Book 3: Student's book / Neil J. Anderson. - 2-ed. - New York: Oxford university press , 2008. - 176p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-0211-5 Eng. - 428/ A 5451(3)a/08

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030138

314. Active skills for reading: Book 3: Teacher's guide / Neil J. Anderson,Nancy Hubley. - New York: Oxford university press , 2008. - 64p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-0212-2 Eng. - 428/ A 5451(3)a/08

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030139


315. Active skills for reading: Book 4: Student's book / Neil J. Anderson. - 2-ed. - New York: Oxford university press , 2008. - 240p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-0236-8 Eng. - 428/ A 5451(4)a/08

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030140
316. Active skills for reading: Intro / Neil J. Anderson. - New York: Oxford university press , 2009. - 176p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-0231-3 Eng. - 428/ A 5451a/09

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030141
317. Advanced beginner's english reader. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 76 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-658-01705-5 Eng. - 428/ A 2442/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.014994 - 95
318. Anh ngữ thực hành: phương pháp tự học = Colloquial english: teach yourself ( specially written for the vietnamese public) / Lê Bá Công.. - Tp. Sài Gòn: Nxb. Tp.Sài Gòn , ?. - 210 tr. ; 19 cm.. - 428/ LK 316a/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.019925 - 27
319. Background to English speaking coutries / Richard Musmam.. - [K.đ.]: MacMillan Publishers , 1987. - 152 tr. ; 19 cm.. - 428/ M 985b/ 87

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.004801 - 05

DX.005315 - 25
320. Bài tập trắc nghiệm viết câu tiếng anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 159 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ TT 927b/ 08

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập, Trắc nghiệm

ĐKCB: DC.031982 - 84

DV.011148 - 49

DX.033194 - 98
321. Be my guest: English for the hotel industry. Student's Book / Francis O'Hara. - New York: Oxford university pres , 2002. - 112 p. ; 25 cm., 978-0-521-77689-9 Eng. - 428/ O 365b/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX. 030169
322. Be my guest: English for the hotel industry. Teacher's Book / Francis O'Hara. - New York: Oxford university pres , 2002. - 64 p. ; 25 cm., 978-0-521-77688-2 Eng. - 428/ O 365b/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX. 030168
323. Best friends 5 / Susan Banman Sileci. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 156 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254345-0 eng. - 428/ S 5826b/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015106
324. Best friends 6 / Susan Banman Sileci. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 156 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254348-5 eng. - 428/ S 5826b/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015107
325. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh / Đoàn Văn Điều.. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 1997. - 191 tr. ; 19 cm.. - 425/ ĐĐ 271c/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Câu hỏi

ĐKCB: DC.006533 - 35
326. Cách dùng thành ngữ Anh và Mỹ thông dụng - hiện đại = How to use American English Idioms: Phiên âm quốc tế mới / Nguyễn Trùng Khánh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 497 tr. ; 19 cm.. - 428/ NK 1655c/ 01

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.051466 - 73

DC.020837 - 41

DX.016551 - 57
327. Complete English essay course = Luận Anh văn / Trần Văn Điền.. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 297 tr. ; 19 cm.. - 428/ TĐ 266c/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.005215 - 19

DC.005282 - 86

DV.003148
328. Concepts & comment = Quan niệm và bình luận / B.s. Nguyễn Bá Kim.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1995. - 243 tr. ; 19 cm.. - 428/ C744/ 95

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.005638

DC.005622 - 26
329. Contemporary english: Book 1 / Christy M. Newman. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2003. - 121 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-253986-0 Eng. - 428/ N 551(1)c/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015032
330. Ctive skills for reading: Book: 3 / Neil J. Anderson. - 2nd edition. - Canada: Thomson Heinle , 2008. - 208 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4240-0211-5 eng. - 428/ A 5451(3)a/ 08

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.018114
331. Để học tốt giới từ và thành ngữ tiếng anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 231 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ TT 927đ/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DV.010300 - 301

DC.030884 - 87

DX.032134 - 37

332. Đọc hiểu tiếng Anh ngành thư viện thông tin = Library and information science: English reading materials: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện thông tin / Dương Thị Thu Hà. - H.: Đại học Văn hoá Hà Nội , 2006. - 361 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 428/ DH 1114đ/ 06

Từ khoá: Tiếng Anh, Đọc

ĐKCB: DV.001225



DX.028829 - 36
333. Động từ tiếng Anh và cách dùng = English verbs and how to use them / Trang Sĩ Long.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 252 tr. ; 19 cm.. - 428/ TL 296đ/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.004320 - 24

MV.019991 - 94
334. Effective academic writing: T. 1: The paragraph / Alice Savage, Masoud Shafiei. - New York: Oxford university pres , 2007. - 152 p. ; 25 cm., 978-0-19-430922-6 Eng. - 428/ S 263(1)e/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX. 030124
335. Effective academic writing: T. 2: The short essay / Alice Savage, Patricia Mayer. - New York: Oxford university pres , 2005. - 168 p. ; 25 cm., 978-0-19-430923-3 Eng. - 428/ S 263(2)e/ 05

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX. 030125
336. Effective academic writing: T. 3: The essay / Jason Davis, Rhonda Liss. - New York: Oxford university pres , 2006. - 184 p. ; 25 cm., 978-0-19-430924-0 Eng. - 428/ D 2611(3)e/ 06

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX. 030126
337. Elementary task listening: Student's Book / Jacquelune St Clair Stokes. - New York: Cambridge University Press... , 1984. - 44 tr. ; 19 cm.. - 428/ S 863e/ 84

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.008289 - 91
338. English - Vietnamese - Chinese social conversatio: Hội thoại Anh - Việt - Hoa / Linh Giang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 214 tr. ; 19 cm.. - 428/ L274GIh/ 95

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.019892 - 93

DC.005694

DX.004152 - 54

DC.005692 - 95

339. English for architecturure and construction = Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc xây dựng / Bs. Vi Quốc Khánh, Nguyễn Thuý Vân, Nguyễn Thị Thu Hải, ... .. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 98 tr. ; 27 cm.. - 428/ E 157/ 95

Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ

ĐKCB: MV.041155 - 56


340. English for the green industry / J. Thomas.. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 243 p. ; 27 cm., 0130480436 engus. - 428.3/ T 458e/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: NLN.002952
341. English in economics and business: English for economics and business students / Sarah Bales, Hà Kim Anh.. - H.: Thống Kê , 2003. - 186 p. ; 20 cm.. - 428/ B 184e/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MV.059709 - 14

DX.018904 - 10

DC.026661 - 65

DV.007306 - 07
342. English In Focus: Sách song ngữ: Level A (Trình độ A) / Nicholas Sampson; Nguyễn Quốc Hùng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 393 tr. ; 27 cm.. - 428/ S 192e/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ

ĐKCB: DX.005493 - 502

MV.020152 - 64

DC.006284 - 88

343. English song book 1997: Vol. 2: All time most favourite / B.s. Nguyễn Văn Phước, Phạm Văn Bằng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 490 tr. ; 14,5 cm.. - 428/ E 158(2)/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.005565 - 78



DC.005320 - 21
344. English song book 1997: Vol.1: All time most favourite / B.s. Nguyễn Văn Phước, Phạm Văn Bằng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 247 tr. ; 14,5 cm.. - 428/ E 158(1)/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.005555 - 64

DC.005312 - 18
345. English vocabulary in use = Từ vựng tiếng Anh thực hành: Song ngữ / Michael Mc Carthy, Felicity O'Dell; Ng.d. Nguyễn Văn Phước.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 400 tr. ; 19 cm.. - 428/ C 326e/ 95

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006577 - 78
346. English vocabulary in use = Từ vựng tiếng Anh thực hành: Song ngữ / Michael Mc Carthy, Felicity O'Dell; Ng.d. Nguyễn Văn Phước.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 400 tr. ; 19 cm.. - 428/ C 326e/ 95

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006577 - 78
347. Everyday consumer english / Julie Weissman, Howard H. Kleinmann. - USA: National textbook company , 1997. - 162 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-8442-0573-7 eng. - 428/ W 433e/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015450
348. Experiencing English: Reading and speaking practice book for beginning students of EFL / Dean Curry.. - Revised ed.. - USA.: English language programs division. - 60 p. ; 27 cm. eng. - 428.076/ C 976e/96

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.019195
349. First class english for tourism: Student's Book / Trish Stott, Roger Holt. - New York: Cambridge University Press , 1991. - 111 p. ; 27 cm., 0-19-437602-8 eng. - 428/ S 8885f/ 91

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030161
350. First class english for tourism: Workbook / Michael Duckworth. - New York: Cambridge University Press , 1992. - 80 p. ; 27 cm., 0-19-437605-2 eng. - 428/ D 836f/ 92

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030162
351. For and Against: An oral practice book for advances students of English / L. G. Alexander.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1992. - 124 tr. ; 19 cm.. - 428/ A 374f/ 92

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.006977 - 80
352. Going international: English for tourism / Keith Harding. - New York: Oxford university pres , 1998. - 200 p. ; 25 cm., 0-19-457400-8 Eng. - 428/ H 2631g/98

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX. 030132 - 33
353. Going international: English for tourism: Workbook / Michael Duckworth. - New York: Oxford university pres , 1998. - 80 p. ; 25 cm., 0-19-457202-4 Eng. - 428/ D 8585g/ 98

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030163
354. Going international: English for tourism: Workbook / Michael Duckworth. - New York: Oxford university pres , 1998. - 80 p. ; 25 cm., 0-19-457202-4 Eng. - 428/ D 8585g/ 98

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030163
355. Great ideas: Listening and speaking activities for students of American english. Student's Book /
Leo Jones, Victoria Kimbrough. - New York: Oxford university pres , 1987. - 108 p. ; 25 cm., 0-521-31242-6 Eng. - 428/ J 762g/ 87

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030130
356. Great ideas: Listening and speaking activities for students of American english. Teacher's manual / Leo Jones, Victoria Kimbrough. - New York: Oxford university pres , 1987. - 118 p. ; 25 cm., 0-521-31242-6 Eng. - 428/ J 762g/ 87

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX.030131
357. Green light five: Student book / Ivor williams, Jaime Antonio solic. - New york: McGraw-Hill , 2003. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254534-8 eng. - 428/ W 7211g/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015113
358. Green light four: Student book / Ivor williams, Jaime Antonio solic. - New york: McGraw-Hill , 2002. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254533-X eng. - 428/ W 7211g/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015112
359. Green light one: Student book / Ivor williams, Jamme Antonio solis. - New york: McGraw-Hill , 2002. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 007-254529-I eng. - 428/ W 7211g/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015108
360. Green light six: Student book / Ivor williams, Jaime Antonio solic. - New york: McGraw-Hill , 2003. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254535-6 eng. - 428/ W 7211g/ 03

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015114
361. Green light three: Student book / Ivor williams, Jaime Antonio solic. - New york: McGraw-Hill , 2002. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254532-l eng. - 428/ W 7211g/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015110 - 11
362. Green light two: Student book / Ivor williams, Jaime Antonio solic. - New york: McGraw-Hill , 2002. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 007-25453l-3 eng. - 428/ W 7211g/ 02

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: MN.015109

363. High season english for the hotel and tourist industry: Teacher's Book / Keith Harding, Paul Henderson. - New York: Oxford university pres , 1994. - 175 p. ; 25 cm., 978-0-19-451307-4 Eng. - 428/ H 2631h/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX. 030128


364. High season english for the hotel and tourist industry: Teacher's Book / Keith Harding, Paul Henderson. - New York: Oxford university pres , 1994. - 51 p. ; 25 cm., 978-0-19-451307-4 Eng. - 428/ H 2631h/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB : DX. 030127
365. High season english for the hotel and tourist industry: Teacher's Book / Keith Harding, Paul Henderson. - New York: Oxford university pres , 1994. - 51 p. ; 25 cm., 978-0-19-451307-4 Eng. - 428/ H 2631h/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX. 030127
366. High season english for the hotel and tourist industry: Workbook / Michael Duckworth. - New York: Oxford university pres , 1994. - 80 p. ; 25 cm., 978-0-19-451310-6 Eng. - 428/ D 836h/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DX. 030129
367. High season english for the hotel and tourist industry: Workbook / Michael Duckworth. - New York: Oxford university pres , 1994. - 80 p. ; 25 cm., 978-0-19-451310-6 Eng. - 428/ D 836h/ 94

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB : DX. 030129
368. Học tiếng Anh bằng thành ngữ / Trần Văn Điền.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 290 tr. ; 20 cm. vie. - 428/ TĐ 266h/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh

ĐKCB: DC.001912 - 16


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương