A. MÔN cơ SỞ 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm H.: Thống Kê, 1994. 150 tr.; 19 cm / bt 134m/ 94 Từ khoá: Tin học cơ sở Đkcb: dc. 003206 24 mv. 023929 31



tải về 0.86 Mb.
trang2/8
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích0.86 Mb.
#1875
1   2   3   4   5   6   7   8

MV.060123 - 30


174. Những văn kiện của Đảng và Nhà nước về công tác văn hoá quần chúng.. - H.: Cục Văn hoá Quần chúng , 1987. - 314 tr. ; 19 cm.. - 306.4/ N 251/ 87

Từ khoá: Cơ sở văn hoá

ĐKCB: DC.003528 - 32


DX.001240 - 41

175. Object - oriented concepts, databases, and applications / Won Kim ,Frederick H. Lochovsky. - New York: ACM Press , 1989. - 602p. : 19 x 21 cm., 0-201-14410-7 en. - 005.7/ K 4910o/ 89

Từ khoá: Tin học

ĐKCB: VE.000031


176. Oracle database 10g pl/sql 101 / Christopher Allen. - New York: McGraw-Hill/ Osborne , 2004. - 396 p. ; 21 cm., 0-07-225540-4 eng. - 004/ A 42510/ 04

Từ khoá: Tin học

ĐKCB: MN.015496
177. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.018179 – 83; DC.018241 - 45

DX.015016 - 88

MV.021267 - 84

178. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.008581 - 85

179. Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 19 cm. vie. - 372.37/ HB 426p/ 01

Từ khoá: Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.002282 - 86

180. Phát triển giáo dục phát triển con người phục vụ phát triển xã hội - kinh tế / Phạm Minh Hạc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 347 tr. ; 19cm.. - 370.1/ PH 112p/ 96

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: MV.016588



DX.003181 - 79

DC.005487 - 88

DV.003654
181. Phương pháp dạy học giáo dục học / Nguyễn Như An.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 404 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ NA 116p/ 91

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.003656 - 60

DX.003174 - 78

DV.004626
182. Phương pháp dạy học giáo dục học: T.1 / Nguyễn Như An.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 193 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ NA 116(1)p/ 96

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.005257 - 60
183. Phương pháp dạy học giáo dục học: T.2 / Nguyễn Như An.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 262 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ NA116(2)p/ 96

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.005132 - 36

DX.003045 - 52

184. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Phạm Viết Vượng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 102 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ PV 429p/ 95

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.004844 - 45



MV.017590 - 97

DX.003167 - 72

185. Programming the web with coldfusion MX 6.1 using XHTML / Lakshmi Prayaga, Hamsa Suri. - New Yord: McGraw-Hill , 2004. - 489 p. ; 27 cm., 0-07-289032-0 eng. - 005.75/ P 921p/ 04

Từ khoá: Tin học

ĐKCB: MN.015551

186. Rails solutions ruby on rails made easy / Justin Williams. - Michigan: Friendsof , 2007. - 268 p. ; 19 cm. eng. - 005.7/ W 7211r/ 07

Từ khoá: Tin học

ĐKCB: VE.000477
187. Reading between the numbers: Statistical thinking in everyday / Joseph Tal.. - USA.: McGraw- Hill , 2001. - 286 p. ; 22 cm., 0-07-136400-5. - 150/ T 137r/ 01

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.018793
188. Ready, set, explore / Marlene Barron, Karen Romano Young.. - USA.: John Wiley & Sons , 1996. - 148 p. ; 24 cm., 0-471-10273-3 eng. - 370/ B 277r/ 96

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.019495 - 96
189. Research methodology in extension education / P. Daivadeenam.. - India: Agrotech Publishing Academy , 2002. - 464 p. ; 22 cm., 8185680604 eng. - 370/ D 132r/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: NLN.002882

[


190. Rèn luyện ngôn ngữ: T.1: Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(1)r/ 01

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB: DC.001843 - 47



MV.018044 - 116

DX.003919 - 38

DV.007286 - 91
191. Rèn luyện ngôn ngữ: T.2: Bài tập Tiếng Việt thực hành: Giải đáp bài tập / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(2)r/ 98

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB: DX.019496

DV.003081

DC.001838 - 42

MV.018203 – 67
192. Sách dạy bắn súng trung liên RPĐ: Cỡ 7,62 mm: Lưu hành nội bộ.. - H.: Quân đội Nhân dân , 2000. - 19 tr. ; 19 cm.. - 355.007/ S 113/ 00

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB: DX.020220 - 29

DC.028680 - 89

MV.062239 - 48

193. Sài Gòn xưa và nay. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 341 tr. ; 24 cm. vie. - 306/ S 1321/ 07

Từ khoá: Cơ sở văn hoá

ĐKCB: DX.030709 - 16



MV.063875 - 78

DC.030455 - 58

194. Scienceeducation / V. K. Rao.. - India: APH Publishing Corporation , 2003. - 307 p. ; 22 cm., 8176483966 eng. - 370/ R 215s/ 03

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: NLN.002888


195. Sự nghiệp giáo dục trong chế độ xã hội chủ nghĩa / Phạm Văn Đồng.. - H.: Sự Thật , 1979. - 226 tr. ; 19 cm.. - 370/ PĐ 316s/ 79

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: MV.017098 - 99
196. Sự thông minh trong ứng xử sư phạm.. - H.: Thanh Niên , 1998. - 191 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 421/ 98

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: MV.017124 - 83
197. Suy nghĩ về giáo dục truyền thống và hiện đại / Dương Thiệu Tống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2003. - 395 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ DT 316s/ 03

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: MV.051487 - 90

DX.016703 - 05

DC.020727 - 29

198. Sports and recreational activities / Dale P. Mood, Frank F. Musker, Judith E. Rink.. - 13th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 701 p. ; 24 cm., 0-07-247503 eng. - 796.077/ M 817s/ 03

Từ khoá: Giáo dục thể chất

ĐKCB: MN.000434

199. Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc ( 1911 - 1945 ) / Nguyễn Đình Thuận.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 168 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ NT 2155s/ 02

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: MV.021195 - 202

DC.018231 - 35

DX.015874 - 79

DV.002992 - 93
200. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh


ĐKCB: DX.000689 - 700
201. Tìm hiểu về văn hoá và văn minh / Hồ Sỹ Quý.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 186 tr. ; 19 cm.. - 306/ HQ 311 t/ 99

Từ khoá: Cơ sở văn hoá

ĐKCB DC.005806

MV.014684 - 88

DX.002030 - 49

DC.005803 - 05

DV.006909
202. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.003666 - 70

DX.000941 - 45

203. Sự thụ cảm ánh sáng và màu sắc / C . A. Padgham, J. E. Saunders.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1984. - 180 tr. ; 20 cm.. - 155. 9/ P 123s/ 84

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.010345 - 46

204. Tâm bệnh học / Lại Kim Thúy.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 121 tr. ; 27 cm. vie. - 155/ LT 222t/ 00

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.002827 ; DC.002831

MV.015620 - 35
205. Tâm lí học cá nhân: T.1 / A. G. Côvaliôp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 207 tr. ; 19 cm.. - 155. 2/ C 873(1)t/ 71

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: MV.015361

206. Tâm lí học cá nhân: T.2 / A.G. Côvaliôp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 207 tr. ; 19 cm.. - 155. 2/ C 873(2)t/ 71

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: MV.015351 - 60


DC.010504 - 08


DV.007631 - 34
207. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.00499 - 41

DV.003030 - 32

DX.000876 - 95
MV.015693 - 703

208. Tâm lí học dạy học: Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP và giáo viên các cấp / Hồ Ngọc Đại.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 296 tr. ; 19 cm. vie. - 370.15/ HĐ 114t/ 00

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.002292 - 96



DV.007575 - 80

MV.016395 - 801
209. Tâm lí học gia đình / Ngô Công Hoàn.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 145 tr. ; 19 cm.. - 158.24/ NH 286t/ 93

Từ khoá: Tâm lí học



ĐKCB: DC.004022 - 26

DX.001102 - 06
210. Tâm lí học hoạt động và khả năng ứng dụng vào lĩnh vực dạy học / Phan Trọng Ngọ, Dương Diệu Hoa, Nguyễn Thị Mùi.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 243 tr. ; 19 cm. vie. - 158/ PN 188t/ 00

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.002621 - 25

DX.001273 - 82

MV.015738 - 822
211. Tâm lí học kinh tế / Paul Albou; Ng.d. Lê Diên.. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 252 tr. ; 20 cm.. - 158/ A 339t/ 97

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.006529 - 32

212. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 206 tr. ; 20 cm. vie. - 155/ LH 316t/ 95

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.004605 - 09


DX.000951 - 66

213. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho các trường ĐH sư phạm và cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng.. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 249 tr. ; 20 cm. vie. - 155/ LH 316t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.002958 - 59



MV.015566 - 79
DV.007635 – 40

214. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho các trường ĐH sư phạm và cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng.. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 249 tr. ; 20 cm. vie. - 155/ LH 316t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.002955 - 59



DV.007635 - 40

MV.015556 - 79
215. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: T.1: Tài liệu học tập cho sinh viên các trường đại học sư phạm / Ch.b. A. V. Petrovski; Ng.d. Đặng Xuân Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1982. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ T 134(1)/ 82

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.010540 - 44

MV.015389 - 404
216. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: T.2: Tài liệu học tập cho sinh viên các trường đại học sư phạm / Ch.b. A. V. Petrovski; Ng.d. Đặng Xuân Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1982. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ T 134(2)/ 82

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: MV.015405 - 20
217. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.002606 - 10

DV.007641 - 45

MV.015326 - 45

218. Tâm lí học sinh tiểu học / Nguyễn Khắc Viện, Nghiêm Chưởng Châu, Nguyễn Thị Nhất.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 226 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ NV 266t/ 94

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.006846


219. Tâm lí học sư phạm Đại học / Nguyễn Thạc, Phạm Thành Nghị.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 164 tr. ; 20 cm.. - 150/ NT162t/ 92

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.004655 - 59

DX.001167 - 86

MV.015718 - 21; MV.022928 - 30

220. Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 348 tr. ; 20 cm.. - 155.4/ NT 418t/ 03

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB DC.004987 - 91; DC.018071 - 75



DV.007651 - 52

DX.001058 - 62; DX.014998 – 5002

MV.021969 - 71
221. Tâm lí học trẻ em và tâm lí học sư phạm: T:2 / N. Đ. Lêvitôp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 168 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ L 655(2)t/ 71

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: MV.015080 - 94

222. Tâm lí học trẻ em và ứng dụng tâm lí học Piaget vào trường học / Jean Piaget, Barbel Inhelder, Vĩnh Bang; Ng.d. Lê Văn Hồng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 223 tr. ; 20 cm.. - 155.4/ P 579t/ 00

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.002749 - 53



DV.007646 - 50
MV.015233 - 325

223. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DC.002631 - 34



DV.003033 - 34

MV.015435 - 78

224. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DC.002887 - 91



MV.015127 - 71
225. Tâm lí học xã hội: Mấy vấn đề lí luận / Ch.b. Trần Hiệp, Vũ Dũng, Nguyễn Đăng Thanh, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 219 tr. ; 19 cm. vie. - 155.92/ T 134/ 91

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DC.007043
226. Tâm lí học xã hội: Những lĩnh vực ứng dụng / Ch.b. Đỗ Long, Phạm Tất Dong, Đặng Xuân Hoài, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 281 tr. ; 19 cm. vie. - 155.92/ T 134/ 91

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DC.007044
227. Tâm lí học xã hội: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Bùi Văn Huệ, Đỗ Mộng Tuấn, Nguyễn Ngọc Bích.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 103 tr. ; 20 cm. vie. - 155.71/ BH 397t/ 95

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DC.004595 - 99

MV.015580 - 602
228. Tâm lí học: Sách dùng chung các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 244 tr. ; 20 cm.. - 150/ T 134/ 92

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DC.003897 - 901

DX.001067 - 70
229.Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DC.002661 - 65

MV.015603 - 88
230. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DX.001071 - 86
231. Tâm lí học: T.1 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1974. - 296 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(1)/ 74

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: MV.015172 - 74
232. Tâm lí học: T.2 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 255 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(2)/ 75

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DC.010499 - 503

MV.015175 - 84
233. Tâm lý học pháp lý: Giáo trình dùng cho hệ cử nhân / Nguyễn Hồi Loan, Đặng Thanh Nga. - In lần thứ 2 có sữa chữa. - Hà Nội: Nxb. Đại học Quốc gia , 2009. - 206 tr. ; 19 cm. vie. - 158.7/ NL 7958t/ 09

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: MV.064605 - 06

DV.011180 - -81

DC.031532 - 34

DX.033340 – 41

234. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 206 tr. ; 20 cm. vie. - 155/ LH 316t/ 95

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DC.004605 - 07


DX.000951 – 66

235. Thực hành tổng hợp về tâm lí học: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Luyến.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 71 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ TL 417t/ 95

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DC.004600 - 04



DV.007816

DX.001114 - 33

MV.015616 - 19

236. Tuyển tập tâm lí học / J. Piaget; Ng.d. Nguyễn Ánh Tuyết, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 363 tr. ; 20 cm.. - 150/ P 579t/ 96

Từ khoá: Tâm lý học

ĐKCB: DC.005297 - 301



DX.001320 - 39

MV.015722 - 26; MV.022041 - 58

237. Thực hành về giáo dục học: Sách dùng cho các Trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 103 tr. ; 19 cm.. - 370.76/ NC 157t/ 95

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.004811 - 15



MV.022951 - 52

DX.002619 - 26
238. Tổ chức hoạt động giáo dục: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Hà Nhật Thăng, Lê tiến Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 122 tr. ; 20 cm.. - 370.6/ HT 171t/ 95

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.004796 - 800

DX.002530 - 42
239. Trở lại cội nguồn / Trần Lê Xuân.. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 1992. - 117 tr ; 20 cm.. - 370.114/ TX 393t/ 92

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DX.009719 - 23


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương