DV.009800 – 03
320. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.8: Từ 1975 đến nay / Trần Bá Đệ, Vũ Thị Hoà. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 211 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 407 1/ TĐ 2781(8)g/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.012543 – 48
DV.009804 – 07
321. Giáo trình ngữ âm tiếng Việt / Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 177 tr. ; 20 cm. - 495.922 1/ VL 151gi/ 94
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.004977 - 80
DX.005089 – 90, DX.005108
MV.017877 - 78
DV.002915 – 17
322. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ. - H.: Khoa học Xã hội , 1981. - 333 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ GI 421(1)/ 81
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: MV.018416
DC.010883 - 86
323. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. - H.: Khoa học Xã hội , 1980. - 334 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ GI 421/ 80
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: MV.018481 - 86
324. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh. - H.: Giáo Dục , 1983. - 285 tr. ; 19 cm. vie. - 519.5/ I 193l/ 83
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyết
ĐKCB: MV.028551 – 53
325. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Toán và Kỹ thuật / Trần Lộc Hùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyết
ĐKCB: DT.002684 - 93
MV.025399 – 557
326. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán, Toán - Tin, Công nghệ Thông tin, Vật lí, Hoá học và Địa chất / Trần Lộc Hùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyết
ĐKCB: DC.007780 – 84
327. Lịch sử Việt Nam (1427 - 1918): Q.2: T.2: Sách bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Phan Quang. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 249 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016451 - 55
DV.009915 - 16
328. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1971. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 71
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016436 - 40
MV.010581 - 88
329. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 77
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DV.009917 - 18
MV.010243 - 50
330. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: MV.010250 - 55
331. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang. - H.: Giáo Dục , 1971. - 260 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 71
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016441 - 45
332. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q. 3. T.1 : P.1 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 185 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.1)l/ 79
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016466 - 70
DV.004387 - 89
MV.010169 - 80
333. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016456 - 60
DV.004390
MV.010263 - 75
334. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016456 - 60
DV.004390
MV.010263 - 75
335. Lịch sử Việt Nam (1919-1929): Q.3. T.3 / Hồ Song. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 203 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HS 311(III.3)l/ 79
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016476 - 80
336. Lịch sử Việt Nam (Đầu thế kỷ XX - 1918): Q. 3: T.2 / Nguyễn Văn Kiệm. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 204 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NK 265(III.2)l/ 79
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016471 - 75
DV.003009
337. Lịch sử Việt Nam 1930 - 1945 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Đình Lễ. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 178 tr. ; 19 cm. - 959.7/ TĐ 151l/ 92
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016953 - 56
DV.004408
DX.014112 - 20
338. Lịch sử Việt Nam 1945 - 1975: Sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Ch.b. Trần Thục Nga, Bạch Ngọc Anh, Trần Bá Đệ, .. . - H.: Giáo Dục , 1987. - 200 tr. ; 24 cm. -( Sách Đại học Sư phạm). - 959.7/ L 263/ 87
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.017325 - 29
DV.005737
DX.013764 - 71
MV.009569 - 70
339. Lịch sử Việt Nam 1954 - 1965 / Cao Văn Lượng, Văn Tạo, Trần Đức Cường, .. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 392 tr. ; 24 cm. - 959.707/ L 263/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016991 - 95
DX.013799 - 811
340. Lịch sử Việt Nam giản yếu: Sách tham khảo / C.b. Lương Ninh, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Ngọc Cơ, .. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 658 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ L 263/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DX.013881 - 89
DC.016231 - 35
MV.009390 - 423
341. Lịch sử Việt Nam trước thế kỷ X: Q. 1. T.1 : Sách bồi dưỡng giáo viên / Trương Hữu Quýnh. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 199 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 419(I.1)l/ 77
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016447 - 50
DV.004391 - 92
MV.010150 - 68
342. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 125 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: MV.010094 - 102
343. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 131 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DX.013992 - 4111
DC.016216 - 20
MV.010000 - 93
DV.007360 - 64
344. Lịch sử Việt Nam: T.3: Thế kỷ XV - XVI / Tạ Ngọc Liễn,..[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 681 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 959.702 6/ L 698(3)/ 07
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.030525 - 29
DX.030917 - 26
MV.063902 - 06
345. Lịch sử Việt Nam: T.4: Thế kỷ XVII - XVIII / Trần Thị Vinh,..[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 706 tr. ; 24 cm. vie. - 959.702 72/ L 698(4)/ 07
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.030530 - 32
DX.030927 - 30
MV.063907 - 09
346. Lịch sử Việt Nam: T.8: 1919 - 1930 / Tạ Thị Thuý, Ngô Văn Hoà, Vũ Huy Phúc. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 621 tr. ; 24 cm. vie. - 959.703 1/ TT 547(8)l/ 07
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.030533 - 37
DX.030931 - 40
MV.063910 - 14
347. Lịch sử Việt Nam: Tập 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1971. - 436 tr. ; 27 cm. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.7/ L 263/ 71
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DX.020700
348. Lịch sử Việt Nam: Từ 1945 đến nay: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Mạnh Tùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 959.707 1/ TĐ 151l/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.017259 - 62
DX.013832 - 49
MV.009586 - 90
349. Lịch sử Việt Nam: Từ nguồn gốc đến thế kỷ X / Nguyễn Cảnh Minh, Bùi Quý Lộ. - H.: Giáo Dục , 1998. - 91 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ NM 274l/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.017315 - 19
DV.004409
DX.013850 - 54
350. Lịch sử Việt Nam: Từ thế kỷ X - 1858: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trương Hữu Quýnh, Bùi Quý Lộ, Đào Tố Uyên. - H.: Giáo Dục , 1998. - 115 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ TQ 419l/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.017330 - 33
DV.007861, DV.007365
DX.013861 - 80
MV.009591 - 94
351. Lịch sử Việt Nam: T.1. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 435 tr. ; 24 cm. - 959.7/ L 263(1)/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DX.014471 - 72
352. Lịch sử Việt Nam: T.1: Từ thời nguyên thuỷ đến thế kỷ X / Phan Huy Lê, Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, .. . - In lần thứ 3. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 365 tr. ; 24 cm. - 959.7/ L 263(1)/ 91
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DX.014473 - 75
MV.009598 - 99
353. Lịch sử văn minh Ả rập / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 443 tr. ; 19 cm. - 953/ D 951l/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: DC.021030
DX.016822 - 23
MV.051515 - 16
354. Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 364 tr. ; 19 cm. - 954/ D 951(1)l/ 92
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: DC.017472 - 73
DX.013580 - 81
355. Lịch sử văn minh nhân loại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Ánh, Đinh Ngọc Bảo, .. . - H.: Giáo Dục , 1997. - 222 tr. ; 20 cm. - 909.071/ L 263/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: MV.014585 - 86, MV.022902 - 14
DX.000343 - 58
DV.004373 - 75
356. Lịch sử văn minh phương tây / Mortimer Chambers, ..[ và những người khác]. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2004. - 1284 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 909/ L 698/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: DC.031866 - 70
DV.011189
DX.033432 - 36
MV.065499 - 502
357. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, .. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 372 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ L 263/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: DC.016226 - 30
MV.010706 - 18
DV.004369 - 70
358. Lịch sử văn minh Trung Hoa / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiền Lê. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 338 tr. ; 19 cm. - 951/ D 951l/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: DC.021028
DX.016826 - 27
MV.051517 - 18
359. Lịch sử văn minh Trung Quốc / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 304 tr. ; 19 cm. - 951/ D 951l/ 92
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: DC.017534
DV.003386
DX.013583 - 84
360. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 491 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ LH 9361l/ 09
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết
ĐKCB: DC.031520 - 24
DX.032930 - 34
MV.065102 - 06
361. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học xã hội , 2008. - 491 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. Vie
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết
ĐKCB: DV.005449 - 58
DX.028934 - 63
362. Lí luận dạy học địa lí phần đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1996. - 146 tr. ; 19 cm. vie. - 910.071/ ND 425l/ 96
Từ khoá: Địa lý; Địa lý đại cương
ĐKCB: DX.014748 – 49, DX.014666 – 68
MV.011503 - 04
363. Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng. - H.: Giáo Dục , 1997. - 213 tr. ; 20 cm. vie. - 519.5/ ĐT 171m/ 97
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết, Xxác suất
ĐKCB: DC.007648 – 52
DT.002874 – 83
MV.028671 – 95
DVT.000440 – 44
364. 5 năm Hán Nôm 1991 - 1995. - H.: Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm , 1995. - 482 tr. ; 24 cm. - 495.922/ N 127/ 95
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Từ Hán Việt
ĐKCB: DC.005637 - 41
365. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 103 tr. ; 19 cm. -( Sách đại học sư phạm). - 495.922 1/ CT 391n/ 78
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.003715 - 18
MV.017911 - 48
DX.005243 - 52
DV.002959 - 60
366. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đỗ Xuân Thảo. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 125 tr. ; 20 cm. - 495.922 1/ ĐT 167n/ 93
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.007067
367. Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1980. - 204 tr. ; 19 cm. - 495.922 1/ ĐT 2156n/ 77
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.004207 - 09
MV.018268 - 90
DC.007023
368. Ngữ pháp kinh nghiệm của cú pháp tiếng Việt: Mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Xã hội , 2005. - 406 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ HV 135n/ 05
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.026192 - 94
DX.019138 - 40
MV.059350 - 53
369. Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671tr. ; 16 x 24cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DV.000392 - 93
370. Ngữ pháp tiếng việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671 tr. ; 27 cm vievn. - 495.922 5/ DB 116n/ 05
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: MV.060322 - 29
DC.026336 - 40
DX.019085 - 91
371. Ngữ pháp tiếng việt câu / Hoàng Trọng Phiến. - H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà nội , 2008. - 397 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 5/ HP 543n/ 08
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DV.009768
DX.029517 - 22
372. Ngữ pháp tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường cao đẳng sư phạm và các trường lớp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên cấp II / Hữu Quỳnh. - H.: Giáo Dục , 1980. - 179 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ H435Qn/ 80
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.011560
373. Ngữ pháp tiếng Việt: Cấu trúc của từ và từ loại / Nguyễn Anh Quế. - H.: Giáo Dục , 1996. - 187 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ NQ 397n/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.004473 - 92
DC.005052 - 56
MV.019365 - 75
374. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Hoàng Văn Thung, Lê A. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 171 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ HT 219n/ 94
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.004897 - 901
DX.004688 - 704
MV.019536 - 38
DV.007271 - 74
375. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 397 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ NC 135n/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.004932 - 41
MV.017887 - 94
DC.005457 - 61
DV.007275 - 76
376. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - H.: Giáo Dục , 1989. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 89
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: MV.019533 - 35
377. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 163 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 01
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.001828 - 32
MV.018724 - 815
DV.007259 - 62
378. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 260 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 01
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.001833 - 37
MV.018816 - 908
DV.007265 - 70
379. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 1992. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 92
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.004675 - 78
DX.005119 - 21
380. Ngữ pháp tiếng Việt: Từ loại / Đinh Văn Đức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1986. - 211 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ ĐĐ 423n/ 86
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.006920 - 23
381. Ngữ văn Hán Nôm: T.1: Sách dùng chung cho các trường sư phạm / Đặng Đức Siêu. - H.: Giáo Dục , 1995. - 216 tr. ; 19 cm. - 495.922 071/ ĐS 271(2)n/ 95
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm
ĐKCB: MV.019393 - 415
DX.004118 - 37
DC.005618 - 22
DV.007247 - 48
382. Ngữ văn Hán Nôm: T.2: Sách dùng chung cho các trường Sư phạm / Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San. - H.: Giáo Dục , 1988. - 216 tr. ; 19 cm. - 495.922 071/ ĐS 271(2)n/ 88
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm
ĐKCB: DC.004052 - 56
MV.005274 - 82
383. Những mẩu chuyện lịch sử văn minh thế giới / Đặng Đức An; Bs. Lại Bích Ngọc. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 264 tr. ; 19 cm. Vie. - 909/ ĐA 116n/03
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: DC.021301 - 05
DV.007462 - 66
DX.017624 - 28
MV.052590 – 93
384. Nghiên cứu xã hội học / Chung Á..[và những người khác]. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ N 5762/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nghiên cứu
ĐKCB: DX.029876 - 83
DV.008306 - 07
385. Nhập môn lịch sử xã hội học / Herman Korte; Ng.d. Nguyễn Liên Hương. - H.: Nxb. Thế Giới , 1997. - 323 tr. ; 20 cm. - 301.09/ K 85n/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nhập môn
ĐKCB: MV.014781 - 84
DX.001984 - 2002
DC.005429 - 31
DV.007913 - 14
386. Phân tích văn bản một số tác phẩm Hán Nôm tiêu biểu / Phan Hữu Nghệ. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 338 tr. ; 19 cm. - 814/ PN 179p/03
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm
ĐKCB: DX.014853 - 72
DC.018028 - 32
MV.020875 - 96
DV.007197 - 99
387. Phong cách học tiếng Việt / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiển, Nguyễn Thái Hoà, .. . - H.: Giáo Dục , 1982. - 269 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 07/ VB 2741p/ 82
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.005155 - 56
DC.010555 - 59
MV.018453 - 55
388. Phong cách học tiếng Việt: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 320 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112p/ 95
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.004549 - 67
MV.019285 - 88, MV.018452
389. Phương ngữ học tiếng Việt / Hoàng Thị Châu. - H.: Đại học Quốc gia Hà nội , 2004. - 286 tr. ; 20 cm. Vie. - 495.922/ HC 146555p/ 04
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.021477 - 81
DX.017592 - 602
MV.052647 - 59
390. Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông / Nguyễn Xuân Khoa. - H.: Giáo Dục , 1996. - 192 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ NK 1915p/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.004943 - 46
DX.004039 - 50
DV.004430
391. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán. - H.: Giáo Dục , 1996. - 240 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LA 111p/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.005156 - 60
MV.019379 - 88
DX.003959 - 78
DV.007277 - 80
392. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán. - H.: Giáo Dục , 1999. - 240 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LA 111p/ 99
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.019463 - 66
DV.003734
393. Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học: T.2 / Lê Phương Nga, Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 167 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LN 161(2)p/ 94
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.004610 - 14
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |