A. m n c¬ së An Introduction to the Mathematics of Financial Derivatives / Salich N. Neftci. 2nd ed. Usa.: Academic press, 2000. 527 p.; 21 cm., 0-12-515392-9 eng. 519. 5/ N 383i/ 00 Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng Đkcb d



tải về 1.95 Mb.
trang7/16
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích1.95 Mb.
#1461
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   16
MV.009487 – 91

137. Hùng Vương dựng nước (Kỷ yếu của hội nghị lần thứ 4 nghiên cứu thời kỳ Hùng Vương tháng 4- 1971): T.4.. - H.: Khoa học Xã hội , 1974. - 451 tr. ; 27 cm.. - 959.702 1/ H 399(4)/ 74

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.013304 – 06



DX.013929 – 30

MV.009493 – 97
138. Kể chuyện chín chúa - mười ba vua triều Nguyễn / Tôn Thất Bình.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1996. - 167 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ TB 274k/ 96

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.014138 – 39

DX.011012 – 13
139. Kể chuyện lịch sử nước nhà: Từ mở nước đến thế kỷ XIX / Biên soạn, Đinh Công Tâm. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nxb. Trẻ , 2007. - 171 tr. : minh hoạ ; 14 x 20 cm. vie. - 959.7

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DV.000888 – 89
140. Kể chuyện Lưỡng Tấn Nam Bắc Triều / Thẩm Khời Vĩ; Người dịch, Cao Tự Thanh. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2007. - 568 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Tủ sách kể chuyện lịch sử Trung Quốc) vie

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DV.000927 – 28
141. Lê quý kỷ sự / Nguyễn Thu.. - H.: Khoa học Xã hội , 1974. - 125 tr. ; 20 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.702 9/ NT 215l/ 74

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.020724
142. Lê Văn Hưu nhà sử học đầu tiên của nước ta / Đặng Đức Thi.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 301 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ ĐT 186l/ 94

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017356 – 57

DX.014273 – 75
143. Lịch sử cách mạng miền Nam Việt Nam: Giai đoạn 1954-1960 / Cao Văn Lượng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 183 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ CL 429l/ 91

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Cách mạng

ĐKCB: DX.014449 – 50

MV.009455 – 56
144. Lịch sử cách mạng tháng Tám năm 1945. / Ch.b. Trịnh Nhu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 294 tr. ; 19 cm.. - 959.705 55/ L 263/ 95

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Cách mạng

ĐKCB: DX.014406 – 07

MV.011294 – 95
145. Lịch sử Chính phủ Việt Nam: Tập 1: 1945 - 1955.. - H: Chính trị Quốc gia , 2006. - 454 tr. ; 24 cm.. - 959.706/ L 263(1)/ 06

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Chính phủ

ĐKCB: DC.028721
146. Lịch sử cổ đại Việt Nam / Đào Duy Anh.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2005. - 622 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ ĐA 118l/ 05

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Lịch sử cổ đại

ĐKCB: DC.027190 – 92

DX.019994 – 96

MV.062175 – 78
147. Lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp 1945 - 1954: Tập 1.. - In lần thứ 2. - H.: Quân đội Nhân dân , 1994. - 587 tr. ; 19 cm.. - 959.706/ L 263(1)/ 94

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Pháp

ĐKCB: DV.007369 – 70

DX.018671

MV.059510 – 15
148. Lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp 1945 - 1954: Tập 2.. - In lần thứ 2. - H.: Quân đội Nhân dân , 1995. - 632 tr. ; 19 cm.. - 959.706/ L 263(2)/ 95

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Pháp

ĐKCB: DV.007371 – 72

DX.018672 – 78

MV.059518 – 26
149. Lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp 1945-1954: T.1 / B.s. Nguyễn Thế Nguyên, Trần Trọng Trung, Hoàng Thanh Quang, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Quân đội Nhân dân , 1994. - 576 tr. ; 20 cm.. - 959.706 2/ L 263(1)/ 94

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Pháp

ĐKCB: DC.026513 – 17

DX.018634 – 37
150. Lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân pháp 1945-1954: T.2 / B.s. Nguyễn Thế Nguyên, Trần Trọng Trung, Hoàng Thanh Quang, ... .. - H.: Quân đội Nhân dân , 1994. - 628 tr. ; 20 cm.. - 959. 706 2/ L 263(2)/ 94

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Pháp

ĐKCB: DC.016785 – 88

DV.005734 – 35

DX.014139 – 44
151. Lịch sử đại cương: Giáo trình dùng cho sinh viên khoa giáo dục tiểu học / Đinh Ngọc Bảo, Nghiêm Đình Vỳ.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 91 tr. ; 20 cm.. - 900. 71/ ĐB 119l/ 94

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình

ĐKCB: DC.016511 – 15

DX.013901 – 24
152. Lịch sử địa phương: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Cảnh Minh, Đỗ Hồng Thái.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 64 tr. ; 24 cm.. - 959.707 1/ NM 274l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình

ĐKCB: DC.017135 – 39

DX.014550 – 63
153. Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975: T.2: Chuyển chiến lược.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 432 tr. ; 19 cm. vie. - 959.707/ L 263(2)/ 01

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Mỹ

ĐKCB: DC.017176 – 78

DV.003374

DX.014164 – 67

154. Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975: T.5: Tổng tiến công và nổi dậy năm 1968. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 334 tr. ; 24 cm., 44.000 đồng vie. - 959.707/ L 263(5)/ 01

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Mỹ

ĐKCB: DC.016158 – 61



DX.014073 – 91

MV.009339 – 64
155. Lịch sử khởi nghĩa Nam Kỳ. - H.: Chính trị Quốc gia , 2005. - 775 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 959.703

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; KhởI nghĩa

ĐKCB: DV.000890
156. Lịch sử sử học Việt Nam: Từ thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XIX / Đặng Đức Thi. - Hà Nội: Nhà Xuất Bản Trẻ , 2000. - 314 tr. ; 20 cm.

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử học

ĐKCB: DC.017075 – 77

DV.002965 – 66

DX.014121 – 35
157. Lịch sử thủ đô Hà Nội / Chủ biên: Trần Huy Liệu. - In lần thứ ba.. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 678 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) vie. - 959.7/ L 698/ 09

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam, Thủ đô

ĐKCB: DC.031712 - 15, DC.031806 - 07

DX.032864 - 69

MV.064673 - 75

NLN.007458 - 62
158. Lịch sử tự nhiên của Việt Nam / Eleanor Jane Sterling, Martha Maud Hurley, Lê Đức Minh. - H.: Yale University press , 2007. - 460 tr. : ảnh, bản đồ ; 16 x 24 cm. vie. - 508.597

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DV.000970
159. Lịch sử và văn hoá Việt Nam những gương mặt tri thức: T.1 / Nguyễn Quang Ân.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1998. - 771 tr. ; 20 cm. vie. - 920.059 7/ NÂ135(1)l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Văn hoá

ĐKCB: DX.002362 - 65

DC.005891 - 95

160. Lịch sử Việt Nam (1427 - 1918): Q.2: T.2: Sách bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Phan Quang.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 249 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016451 - 55



DV.009915 - 16
161. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 206 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 71

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016436 - 40

MV.010581 - 88
162. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DV.009917 - 18

MV.010243 - 50
163. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: MV.010250 – 55
164. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 260 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 71

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016441 - 45
165. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q. 3. T.1 : P.1 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 185 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.1)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016466 - 70

DV.004387 - 89

MV.010169 - 80

166. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016456 - 60



DV.004390

MV.010263 - 75
167. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016456 - 60

DV.004390

MV.010263 - 75
168. Lịch sử Việt Nam (1919-1929): Q.3. T.3 / Hồ Song.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 203 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HS 311(III.3)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016476 - 80
169. Lịch sử Việt Nam (Đầu thế kỷ XX - 1918): Q. 3: T.2 / Nguyễn Văn Kiệm.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 204 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NK 265(III.2)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016471 - 75

DV.003009

170. Lịch sử Việt Nam 1930 - 1945 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Đình Lễ.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 178 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ TĐ 151l/ 92

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016953 - 56



DV.004408

DX.014112 - 20
171. Lịch sử Việt Nam 1945 - 1975: Sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Ch.b. Trần Thục Nga, Bạch Ngọc Anh, Trần Bá Đệ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1987. - 200 tr. ; 24 cm.. -( Sách Đại học Sư phạm). - 959.7/ L 263/ 87

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017325 - 29

DV.005737

DX.013764 - 71

MV.009569 - 70

172. Lịch sử Việt Nam 1954 - 1965 / Cao Văn Lượng, Văn Tạo, Trần Đức Cường, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 392 tr. ; 24 cm.. - 959.707/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016991 - 95



DX.013799 - 811
173. Lịch sử Việt Nam giản yếu: Sách tham khảo / C.b. Lương Ninh, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Ngọc Cơ, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 658 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ L 263/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.013881 - 89

DC.016231 - 35

MV.009390 - 423
174. Lịch sử Việt Nam trước thế kỷ X: Q. 1. T.1 : Sách bồi dưỡng giáo viên / Trương Hữu Quýnh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 199 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 419(I.1)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016447 - 50

DV.004391 - 92

MV.010150 - 68
175. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 125 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 97

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: MV.010094 - 102
176. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 131 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.013992 - 4111

DC.016216 - 20

MV.010000 - 93

DV.007360 - 64
177. Lịch sử Việt Nam: T.3: Thế kỷ XV - XVI / Tạ Ngọc Liễn,...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 681 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 959.702 6/ L 698(3)/ 07

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.030525 - 29

DX.030917 - 26

MV.063902 - 06
178. Lịch sử Việt Nam: T.4: Thế kỷ XVII - XVIII / Trần Thị Vinh,...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 706 tr. ; 24 cm. vie. - 959.702 72/ L 698(4)/ 07

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.030530 - 32

DX.030927 - 30

MV.063907 - 09
179. Lịch sử Việt Nam: T.8: 1919 - 1930 / Tạ Thị Thuý, Ngô Văn Hoà, Vũ Huy Phúc. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 621 tr. ; 24 cm. vie. - 959.703 1/ TT 547(8)l/ 07

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.030533 - 37

DX.030931 - 40

MV.063910 - 14
180. Lịch sử Việt Nam: Tập 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1971. - 436 tr. ; 27 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.7/ L 263/ 71

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.020700
181. Lịch sử Việt Nam: Từ 1945 đến nay: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Mạnh Tùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 959.707 1/ TĐ 151l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017259 - 62

DX.013832 - 49

MV.009586 - 90
182. Lịch sử Việt Nam: Từ nguồn gốc đến thế kỷ X / Nguyễn Cảnh Minh, Bùi Quý Lộ.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 91 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ NM 274l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017315 - 19

DV.004409

DX.013850 - 54
183. Lịch sử Việt Nam: Từ thế kỷ X - 1858: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trương Hữu Quýnh, Bùi Quý Lộ, Đào Tố Uyên.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 115 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ TQ 419l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017330 - 33

DV.007861, DV.007365

DX.013861 - 80

MV.009591 - 94
184. Lịch sử Việt Nam: T.1.. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 435 tr. ; 24 cm.. - 959.7/ L 263(1)/ 76

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.014471 - 72
185. Lịch sử Việt Nam: T.1: Từ thời nguyên thuỷ đến thế kỷ X / Phan Huy Lê, Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 365 tr. ; 24 cm.. - 959.7/ L 263(1)/ 91

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.014473 - 75

MV.009598 - 99
186. Lịch sử Việt Nam từ 1954 đến nay: Dùng cho sinh viên ngành Sử / Nguyễn Khắc Thắng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 162 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 959.707 1/ NT 171l/ 01

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.022144 – 46
187. Lịch sử Việt Nam từ thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX: (Dùng cho sinh viên ngành Lịch sử) / Hoàng Thị Nhạc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 65 tr. ; 27 cm.. -( (Tủ sách Trường Đại học Vinh)) vieVie. - 959.707 1/ HN 2215l/ 01

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.022214 – 16
188. Lịch triều tạp kỷ: T.1 / B.s. Ngô Cao Lãng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1975. - 324 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ L 263(1)/ 75

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: MV.009579 - 81
189. Lịch triều tạp kỷ: T.2 / B.s. Ngô Cao Lãng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1975. - 339 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ L 263(2)/ 75

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: MV.009582 - 83

190. Lương Văn Can và phong trào Duy Tân Đông Du / Lý Tùng Hiếu. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Sài Gòn , 2005. - 344 tr. ; 16 x 24 cm. vie

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Phong trào Duy Tân

ĐKCB: DV.000869 - 73


191. Lý Thường Kiệt lịch sử ngoại giao và tôn giáo triều Lý / Hoàng Xuân Hãn.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1996. - 511 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ HH 116l/ 96

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017366 - 67

DX.014265 - 66
192. Mai Hắc Đế truyền thuyết và lịch sử / Đinh văn Hiến, Đinh Lê Yên.. - Tái bản lần thứ 1. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2003. - 190 tr. ; 19 cm.. - 920.92/ ĐH 266m/ 03

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.020940 - 44

DX.016815 - 21

MV.051724 - 28
193. Minh mệnh chính yếu: T.1: Q. đầu - Q. 7 / Bs. Lê Dần.. - Huế: Nxb. Thuận Hoá , 1994. - 347 tr. ; 20 cm.. - 959.704 92/ M 274(1)/ 94

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017268 - 69

DX.014394
194. Minh mệnh chính yếu: T.3 :Q. 18- Q25 / Bs. Lê Dần.. - Huế: Nxb. Thuận Hoá , 1994. - 412 tr. ; 20 cm.. - 959.704 92/ M 274(3)/ 94

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017270

DX.014396
195. 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội: T.1 / Nguyễn Hải Kế. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2009. - 374 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) vie. - 959.7/ NK 241(1)m/09

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thăng Long

ĐKCB: DC.031652 - 53, DC.031770 - 72

DV.010256 - 58

DX.033369 - 73

MV.064736 - 40

NLN.007433 - 37

196. 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội: T.2 / Nguyễn Hải Kế. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 370 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 959.7/ NK 241(2)m/ 09

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thăng Long

ĐKCB: DC.031654 - 55, DC.031482 - 84



DV.010259 - 61

DX.032297 - 300, DX.033364 - 66

MV.064547 - 50

NLN.007028 - 30
197. Một số trận quyết chiến chiến lược trong lịch sử dân tộc / Phan Huy Lê, Bùi Đăng Dũng, Phan Đại Doãn, ... .. - H.: Quân đội Nhân dân , 1976. - 525 tr. ; 19 cm.. - 959.707 34/ M 318/ 76

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016496 - 500

DV.004371 - 72, DV.009913 - 14

MV.010186 - 204
198. Một số văn kiện chỉ đạo chiến cuộc đông xuân 1953-1954 và chiến dịch điện biên phủ.. - H.: Quân đội nhân dân , 2004. - 633 tr. ; 19 cm.. - 959.706 2/ M 318/ 04

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Văn kiện

ĐKCB: DC.018486 - 90

DX.016836 40

MV.051752 - 56
199. Nam Trung Bộ kháng chiến: 1945 - 1975.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 540 tr. ; 19 cm.. - 959.706/ N 115/ 92

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017095 - 96

DX.014170 - 74
200. Nét xưa Hà Nội = Hanoi's Ancient Features.. - H.: Nxb. Thông Tấn , 2005. - 152 tr. ; 19 cm.. -( Sách ảnh). - 959.7/ N 149/ 05

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.028747
201. Nghiên cứu, biên soạn và giảng dạy lịch sử địa phương: Kỷ yếu hội thảo khoa học toàn quốc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 474 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 959.7/ N 184/ 02

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.012307 – 11

DX.014579 – 83

MV.010339 – 61

202. Nguyễn Bình, huyền thoại và sự thật / Nguyên Hùng.. - H.: Văn Học , 1995. - 494 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ NH 399n/ 95

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.020330



DC.017011 - 15

DX.009679 - 83
203. Nguyễn Huệ Con người và sự nghiệp / Văn Tân. - Hà Nội: Khoa Học , 1967. - 224 tr. ; 19 cm. Vie

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DV.009912
204. Nguyễn Trãi đánh giặc cứu nước / Nguyễn Lương Bích.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1973. - 672 tr. ; 19 cm.. - 959.704 636/ NB 263n/ 73

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: MV.007397 - 99
205. Nhà sử học Trần Văn Giáp: Tuyển tập.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 436 tr. ; 20 cm.. - 920.059 7/ N 221/ 96

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Nhà sử học

ĐKCB: DC.016696 - 700

DX.014049 - 58
206. Nhà Tây Sơn / Quách Tấn, Quách Giao.. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 216 tr. ; 19 cm.. - 959.704 85/ QT 135 n/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017126
207. Những bí mật của cuộc chiến tranh Việt Nam: Sách tham khảo / Phlip B. Đavitson; Ng.d. Nguyễn Ngọc Bình.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 323 tr. ; 19 cm.. - 959. 707/ Đ 252n/ 95

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Chiến tranh

ĐKCB: DC.017342 - 43

DX.014445 – 46
208. Những chặng đường lịch sử / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 578 tr. ; 19 cm.. - 959.705 5/ VGI 121n/ 94

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017191 - 92

DX.014392 - 93
209. Những nhân vật lịch sử đời Lê: Thảm án các công thần khai quốc đời Lê / Đinh Công Vĩ.. - H.: Văn hoá Dân tộc , 2001. - 308 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ ĐV 261n/ 01

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.014254 - 57

DC.016178 - 81

MV.011296

DV.005738
210. Những nhóm dân tộc thuộc ngữ hệ Nam Á ở Tây Bắc Việt Nam / Đặng Nghiêm Vạn, Nguyễn Trúc Bình, Nguyễn Văn Huy,... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1972. - 425 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ N 251/ 72

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: MV.010330 - 31
211. Những ông nghè, ông cống triều Nguyễn / B.s: Bùi Hạnh Cẩn, Nguyễn Loan, Lan Phương.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1995. - 1110 tr. ; 20 cm.. - 920.059 7/ N 251zc/ 95

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.004440 - 44

DX.014261

MV.011301
212. Những vấn đề lịch sử trong tác phẩm Hồ Chí Minh / B.s. Phan Ngọc Liên, Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Đình Lễ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 256 tr. ; 20 cm.. - 901/ H 311Mzl/ 99

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016774 - 78

DX.008672 - 85
213. Những vấn đề lịch sử và văn chương Triều Nguyễn / Trần Hữu Duy, Nguyễn Phong Nam, Huỳnh Kim Thành, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 230 tr. ; 22 cm.. - 810. 4/ N 251/ 97

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016338 - 41, DC.010008 - 12

DV.005736

DX.014355 - 74
214. Những vết tích đầu tiên của thời đại đồ đồng thau ở Việt Nam / Lê Văn Lan.. - H.: Khoa Học , 1963. - 327 tr. ; 27 cm.. - 930.1/ LL 116n/ 63

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: MV.009597

215. Phan Bội Châu trong dòng thời đại: Bình luận & hồi ức / Biên soạn: Chương Thâu. - Nghệ An: Trung tâm văn hoá Đông Tây , 2007. - 712 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704/ PC 4961zt/ 07

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.030502 - 04



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương