MV.014283 - 87
DX.002985 - 3003
922. Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo, Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 219 tr. ; 19 cm. vie. - 305.8/ D 135/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Dân tộc học
ĐKCB: DC.001972 - 76
DX.013479 - 98
MV.013611 - 84
923. Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo, Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 209 tr. ; 19 cm. vie. - 305.8/ D135/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Dân tộc học
ĐKCB: MV.013581 - 610
924. Experiencing social psychology: Reading and projects / Ayala Malach Pines, Christina Maslach.. - 4 th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 383 p. ; 27 cm., 0-07231684-5 eng. - 302/ P 6515e/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000231
925. First look at communication theory / Em Griffin.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 550 p. ; 27 cm., 0-07-229153-2 eng. - 302.2/ G 851f/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018864 - 65
926. Food safety and International competitiveness: The case of beef / John Spriggs, Grant Isaac.. - United Kingdom: CAB International , 2001. - p. ; cm, 0851995187 eng. - 363.19/ S 754f/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: NLN.002681
927. Ford foundation annual report 2000.. - USA.: New York , 2000. - 187 p. ; 20 cm.. - 301/ F 669/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018925
928. Ford foundation annual report: Winter 2001; Vol. 32; No.1.. - USA.: New York , 2001. - 69 p. ; 27 cm., 1063-7281. - 301/ F 669/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018924
929. Ford foundation annual report: Winter 2001; Vol. 32; No.1.. - USA.: New York , 2001. - 69 p. ; 27 cm., 1063-7281. - 301/ F 669/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018924
930. Gender, culture and ethnicity: Current research about women and men / Lettia A. Peplau, Sheri C. DeBro, Rosemary C. Veniegas, ... .. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 363 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ G 325/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018909
931. Gender, culture and ethnicity: Current research about women and men / Lettia A. Peplau, Sheri C. DeBro, Rosemary C. Veniegas, ... .. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 363 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ G 325/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018909
932. Giáo trình giáo dục dân số: Dùng cho sinh viên ngành giáo dục chính trị / Phan Văn Tu.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 60 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 304.607 1/ PT 391gi/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Dân số; Giáo trình
ĐKCB: DC.020539 – 43
DX.017082 – 86
MV.048777 – 81
933. Giới trẻ và ma tuý: 101 vấn đề cần biết / Margaret O.Hyde, John F.Setaro; Dịch Đỗ Kim Chi. - Hà Nội: Tri Thức , 2009. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 362.29/ H 993g/ 09
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Giới trẻ
ĐKCB: DC.031209 - 12
DV.010272 - 73
DX.033307 - 10
934. Góp phần nghiên cứu dân tộc học Việt Nam: (Sách tham khảo) / TS. Phan Hữu Dật.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 766 tr. ; 19 cm. Vie. - 305/ PD 137g/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Dân tộc học
ĐKCB: DC.021306 - 08
DX.017582 - 84
MV.052672 - 75
935. Halflives: Reconciling work and wildness / Brooke Williams.. - USA.: Island , 1999. - 191 p. ; 20 cm., 1-55963-577-0 eng. - 304.2/ W 721h/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018902
936. Halflives: Reconciling work and wildness / Brooke Williams.. - USA.: Island , 1999. - 191 p. ; 20 cm., 1-55963-577-0 eng. - 304.2/ W 721h/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018902
937. Helping and human relations: A primer for lay and professional helpers. Vol. 2 / Robert R. Carkhuff. - Lon don: Holt, Rinehart and Winston , 1969. - 343 tr. ; 27 cm. eng. - 302/ C 2779h/ 69
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000901
938. Human sexuality: Diversity in contempoary america / Bryan strong, Christine Devault, Barbara W. Saysd,...[et al]. - 5th ed. - USA: Mc Graw Hill , 2005. - 704 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-286049-9 eng. - 306.7/ H 9181/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015479
939. Human geography spatial design in world society / John F. Kolars, John D. Nystuen. - New York: McGraw-Hill book company , 1974. - 281 p. ; 25 cm, 0-07-035327-1 eng. - 304.6/ K 881h/ 74
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000883
940. Hародонаселение ссср / А. И. Гозулов.. - М.: Моснва - статистина , 1969. - 169 c. ; 21 cm. rus - 304. 6/ Г 725н/ 69
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.002866; MN.002919
941. If you came this way: Journey through the lives of the underclass / Peter Davis.. - USA.: John Wiley & Sons , 1995. - 203 p. ; 19 cm., 0-471-11074-4 eng. - 305.569/ D 249i/ 95
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018873
942. Introdution corrections / Richard W. Snarr.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 365 p. ; 27 cm., 0-697-25117-9 eng. - 301/ S 669i/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018868
943. Introduction to Sociology / Anthony Giddens,Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum. - 5th ed. - USA: Norton & company , 2005. - 718 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-393-92553-6 Eng. - 301/ G 4532i/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017239
944. Intercultural competence: Interpersonal communication across cultures / Myron W. Lustig, Jolene Koester. - 3th ed.. - New York: Longman , 1999 ; 19 cm. eng. - 306/ L 972i/99
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000182
945. La sociologie: Sa nature, son contenu, ses attaches. / Rene Worms.. - Paris: Marcel Giard , 1926. - 164 tr. ; 27 cm. rusrus - 301/ W 928l/ 26
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000780
946. Leaders & the leadership process: Readings, self-assessmentd & applications / Jon L. Pierce, John W. Newstrom.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 375 p. ; 27 cm., 0-07-231122-3 eng. - 303.3/ P 615l/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018876
947. Leadership integrity challengec: How to assess and facilitate amotional maturity / Edward E. Morler. - California. - Sanai , 2005. - 222 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-9768643-0-4 Eng. - 303.3/ M 8641l/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017176
948. Learning to Share: Experiences and reflections on PRA other participatory approaches. Vol. 2 / Ed. N. Mukherjee, B. Jenna. - India: Daya Publishing house , 2002. - 175 p. ; 22 cm., 8170228646 eng. - 636/ L 437(2)/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: NLN.002827
949. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 491 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ LH 9361l/ 09
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết
ĐKCB: DC.031520 - 24
DX.032930 - 34
MV.065102 - 06
950. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học xã hội , 2008. - 491 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. Vie. - 301/ LH 9361l/ 09
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết
ĐKCB: DV.005449 - 58
DX.028934 - 63
951. Living with the genie: Essays on Technology and the Quest for Human Mastery / Alan Lightman,...[et al]. - London: Island Press , 2003. - 347 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-419-7 Eng. - 303.48/ L 724l/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015076
952. Mass communication theory: Foundations, ferment, and future / Staley J. Baran, Dennis K. Davis.. - 2nd ed.. - USA.: Wadsworth , 2000. - 400 p. ; 24 cm., 0-534-96088-1 eng. - 302.2/ B 235m/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018860, DC.018884
953. Marriage and family: Quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 521 p. ; 27 cm., 0-07-213572-5 eng. - 306.8/ L 366m/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018869
954. Measuring literacy: Performan levels for adults / Robert M. Hauser,...[et al.]. - Washington: The national academies press , 2005. - 335 p. ; 19 cm., 0-309-09652-9 eng. - 302.2/ M 4846/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.001338
955. Mеждународное рабочее движение: Вопросы истории и теории. - Т.4. - Москва: Мысль , 1980. - 732 c. ; 19 cm. rus - 305.5/ М 6173(4)/ 80
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.018932 - 33
956. Mười khái niệm lớn của xã hội học / Jean Cazeneuve; Ng.d. Sông Hương.. - H.: Thanh Niên , 2000. - 286 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ C 386m/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.002772 - 76
DV.007767 - 70
MV.014924 - 29
957. Modern sociological theory / George Ritzer.. - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000256 - 57
958. Motherhood by choice: Pioneers in women's health and family planning / Perdita Huston.. - GB.: The Feminist press , 1992. - 181 p. ; 19 cm., 1-55861-069-3 eng. - 304.6/ H 968m/ 92
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000247
959. Một số vấn đề về xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Đông Nam Á / Chủ biên: Phạm Thị Vinh. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 470 tr. ; 21 cm. vie. - 305.8/ M 917/ 07
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MV.064011 - 15
960. Natural assets: Democratizing environmantal ownership / James K. Boyce, Barry G. Shelley. - London: Island press , 2003. - 332 p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-539-8 Eng. - 363.7/ B 7892n/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017190 - 91
961. Nguồn gốc của gia đình của chế độ tư hữu và của nhà nước / Ph. Ănghen.. - H.: Sự Thật , 1972. - 333 tr. ; 20 cm.. - 335.402/ A 581n/ 72
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Gia đình
ĐKCB: DC.010524 - 27
962. Nghèo: Báo cáo phát triển Việt Nam 2004 / Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2-3 tháng 12 năm 2003.. - H.: Công ty in và văn hoá phẩm , 2003. - 144 tr. ; 28 cm.. - 335.525/ N 178/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.020742
DV.003826
DX.016871 - 72
MV.051999 - 2000
963. Nghiên cứu xã hội học / Chung Á...[và những người khác]. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ N 5762/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nghiên cứu
ĐKCB: DX.029876 - 83
DV.008306 - 07
964. Nghiên cứu xã hội học / Chung Á...[và những người khác]. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ N 5762/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DX.029876 - 82
DV.008306 - 07
965. Nhập môn lịch sử xã hội học / Herman Korte; Ng.d. Nguyễn Liên Hương.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1997. - 323 tr. ; 20 cm.. - 301.09/ K 85n/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nhập môn
ĐKCB: MV.014781 - 84
DX.001984 - 2002
DC.005429 - 31
DV.007913 - 14
966. Nhập môn xã hội học: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng Sư phạm / Vũ Minh Tâm, Nguyễn Sinh Huy, Trần Thị Ngọc Anh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 160 tr. ; 20 cm. vie. - 301.071/ VT 134n/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.002656 - 60
MV.014860 - 65
967. Nhìn lại xã hội học tư sản thế kỷ XX / B.s. Thanh Lê, Thành Tâm, Tuệ Nhân,... .. - H.: Thanh Niên , 2000. - 199 tr. ; 19 cm. Vievn. - 301.09/ N 235/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.021420 - 22
DX.017769 - 72
MV.052696 – 99
968. Perimeter sercurity / Michael J. Arata. - New York. - McGraw-Hill , 2006. - 354 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-146028-4 Eng. - 363.1/ A 663p/ 06
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017182
969. Policy, politics & gender: Women gaining groud / Kathleen Staudt.. - Cannađa: Kumarian Press , 1998. - 242 p. ; 24 cm., 1-56549-079-7 eng. - 305.42/ S 798p/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000485
970. Phát triển cộng đồng / Nguyễn Hữu Nhân. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2004. - 173 tr. ; 21 cm. vie. - 301.1/ NN 5769p/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DV.004197_-_200___DX.029053_-_57'>DV.004197 - 200
DX.029053 - 57
971. Public relations writing: The essentials of style and format / Thomas H. Bivins. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 360 p. ; 19 cm., 0-07-288256-5 eng. - 659.2/ B 6248p/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: CN.005466 - 67
972. Readings in social psychology: General, classic,and contemporary selections / Wayne A. Lesko.. - 4th ed.. - USA.: Allyn and Bacon , 2000. - 413 p. ; 23 cm., 0-205-28720-4 eng. - 302/ L 6295r/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018885
973. Race and ethnic relations 2003 - 2004 / Ed. John A. Kromkowski.. - 13 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 222 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-283813-2 eng. - 305/ R 1185/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000588
974. Reconstructing gender: Multicultural anthology / Estelle Dicsh.. - 2nd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 591 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ D 545r/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018901
975. Resources for improving Human development.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 41 p. ; 27 cm., 0-0697-33598-4 eng. - 301/ R 429/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018855
976. Parenting: Rewards and responsibilities / Verna Hildebrand. - 5th ed.. - New York: John Wiley & Sons, Inc. , 1997. - 608 p. ; 27 cm., 0-02-642956-X eng. - 306.874/ H 6421p/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015467
977. Phát triển cộng đồng / Nguyễn Hữu Nhân. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2004. - 173 tr. ; 21 cm. vie. - 301.1/ NN 5769p/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DV.004197 - 200
DX.029053 - 57
978. Practices of looking: An introduction to visual culture / Marita Sturken. - NewYorrk: Oxford , 2001. - 385 p. ; 19 cm. eng. - 302.2/ S 935p/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000721
979. Prejudice and racism / James M. Jones.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 577 p. ; 24 cm., 0-07-033117-0 eng. - 305.8/ J 775p/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018848
980. Рабочий класс развитого социалистического общества. - М.: Мысль , 1974. - 276 c. ; 21 cm. rus - 305.5/ Р 256/ 74
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.018934
981. Рабочий класс СССР в управлении производством 1956-1970 гг. / И. П. Остапенко. - М.: Наука , 1976. - 481 с. ; 20 cm. rus - 305.5/ О 851р/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.018931
982. Рабочий класс в мировом революционном процессе. - Москва: Наука , 1975. - 362 с. ; 27 cm. rus - 305.5/ Р 256/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.019011 - 12
983. Prejudice and racism / James M. Jones.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 577 p. ; 24 cm., 0-07-033117-0 eng. - 305.8/ J 775p/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018848
984. School and society: Historical and contemporary perspectives / Steven E. Tozer, Paul C. Violas, Guy Senese.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1994. - 544 p. ; 24 cm., 0-07-232276-4 eng. - 306.43/ T 757s/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018889 - 90
985. Sex and gender in society: Perpectives on stratification / JoyceMcCarl Nielsen.. - 2nd ed.. - USA.: Waveland Press , 1990. - 294 p. ; 22 cm., 0-88133-456-1 eng. - 306/ N 669s/ 90
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018898
986. Shadows in the Sun: Travels to landscapes of spirit and desire / Wade Davis.. - USA.: Island Press , 1998. - 293 p. ; 19 cm., 1-55963-354-9 eng. - 304.2/ D 249s/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018867
987. Sports in society: issues and controversies / Jay Coakley. - 8th ed. - Boston: McGraw-Hill Education , 2004. - 614p. ; 27 cm., 0-07-255657-9 eng. - 306.6/ L 6523s/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015493
988. Sociology / Richard T. Schaefer. - 9th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 630 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288692-7 Eng. - 301/ S 2941s/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015019 - 20
989. Sociology / John J. Macionis. - 4th. ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1993. - 710 p. ; 19cm., 0-13-818519-0 eng. - 305/ M 1529s/ 93
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000301
990. Social problems. - 18th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236576 eng. - 301/ S 678/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000291
991. Sociology 2000-2001 / Ed. Kurt Finsterbusch.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236581-1 eng. - 301/ S 678/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018891
992. Social problems 2002 - 2003 / Kurt Finsterbusch.. - 13 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 224 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-236576 eng. - 301/ S 678/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000587
993. Social problems and the quality of life / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 727 p. ; 23 cm., 0-07-235522-0 eng. - 361.109 73/ L 378s/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.019054
994. Social psychology I / Sharon S. Brehm, Saul M. Kassin, Steven Fein. - 6th ed.. - New York: Houghton Miflin company , 2005. - 551 p. ; 19 cm., 0-618-51855-X eng. - 302/ B 834s/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000976
995. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018908
996. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018908
997. Social Statistics / Hubert M. Blalock. - 2nd. - USA: Mc Graw-Hill , 1972. - 583 p. ; 21 cm., 07-005751-6 eng. - 310/ B 637s/ 72
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000155
998. Social security and retiremen around the World / Jonathan Gruber, David A. Wise. - Chicago: The University of Chicagi Press , 1999. - 486p. ; 19cm. eng. - 368.3/ G 8855s/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000076
999. Social work experience: An introduction to social work and social welfare / Mary Ann Suppes, Carolyn Cressy Wells. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 502 p. ; 23 cm., 0-07-228226-6 eng. - 361.32/ S 959s/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.019064 - 66
1000. Sociology for social workers / Anne Llewellyn, Lorraine Agu, David Mercer. - UK: Polity , 2008. - 337 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-7456-3697-9 eng. - 301/ L 7961s/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017956
1001. Sociology: Core / Michael Hughes, Carolyn J. Kroehier, James W. Vander Zanden.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 548 p. ; 27 cm., 0-07-031144-7. - 301/ H 894s/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018856 – 57
1002. Tập bài giảng xã hội học: Sách dùng cho các lớp tại chức hệ cử nhân chính trị.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 145 tr. ; 20 cm. vie. - 301.071/ T 136/ 95
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DX.001869 - 73
MV.014939 – 43
1003. The Family 2003 - 2004 / Ed. Kathleen R. Gilbert.. - 29 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 221 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-283865-5 eng. - 306.8/ F 198/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000584
1004. The Family 2002 - 2003 / Ed. Kathleen R. Gilbert.. - 28 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 207 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-250693-8 eng. - 306.8/ F 198/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000592
1005. "The" social construction of difference and inequality: Race, class, gender and sexuality / Tracy E. Ore. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2009. - 786 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-07-338008-7 eng. - 305/ O 661s/ 09
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: CN.004810 - 11
1006. The play of power: An introduction to american government / James Eisenstein,...[et al.]. - New york: St. Martin's Press , 2001. - 768 p. ; 19 cm. eng. - 303.3/ C 73754/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.001407
1007. Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện: Sách tham khảo / Người dịch: Lê kim Tiên,...[và những người khác]. - H.: Văn hoá thông tin , 2006. - 453 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 303.3/ T 7729/ 06
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DX.029361
1008. Tropical deforestation: The Human Dimension / Ed. L. E. Sponssel, T. N. Headland, R. C. Bailey.. - India: Bishen singh mahendra pal singh , 2003. - 365 p. ; 27 cm., 8121103223 eng. - 304.2/ T 856/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: NLN.002771
1009. Sociology / Richard T. Schaefer. - 9th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 630 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288692-7 Eng. - 301/ S 2941s/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015019 - 20
1010. Social psychology / David G. Myers. - Boston: McGraw Hill , 2005. - 813 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-291694-X Eng. - 302/ M 9961s/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017222
1011. Sociology for social workers / Anne Llewellyn, Lorraine Agu, David Mercer. - UK: Polity , 2008. - 337 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-7456-3697-9 eng. - 301/ L 7961s/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017956
1012. Sociology matters / Richard T. Schaefe. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2006. - 344 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-320725-X eng. - 301/ S 6789/ 06
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015217 - 18
1013. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018908
1014. The play of power: An introduction to american government / James Eisenstein,...[et al.]. - New york: St. Martin's Press , 2001. - 768 p. ; 19 cm. eng. - 303.3/ C 73754/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.001407
1015. "The" social construction of difference and inequality: Race, class, gender and sexuality / Tracy E. Ore. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2009. - 786 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-07-338008-7 eng. - 305/ O 661s/ 09
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: CN.004810 - 11
1016. Truyền thống văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam: T.1 / B.s. Vũ Ngọc Khánh.. - H.: Thanh Niên , 2004. - 279 tr. ; 19 cm. vie. - 305.809 597/ T 3825(1)/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.021337 - 41
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |