A. LÝ ThuyếT



tải về 79.81 Kb.
trang3/3
Chuyển đổi dữ liệu13.12.2022
Kích79.81 Kb.
#53975
1   2   3
G2 - U8 ly thuyet

blame sb for sth: đổ lỗi cho ai về search for sb/ sth: tìm kiếm excuse for: xin lỗi thank sb for (doing) sth: cảm ơn forgive sb for (doing) sth: tha thứ work for: làm việc cho
wait for sb/ sth: chờ đợi make up for: bù đắp cho
account for: chiếm (tỷ lệ) prepare for: chuẩn bị cho
account for: gây ra cái gì allocate sth for sth: dành cái gì cho cái


FROM


escape from: trốn thoát khỏi protect sb from sth: bảo vệ ai trước cái gì prevent sb from (doing) sth: ngăn chặn suffer from sth: chịu, bị (bệnh, đau khổ…) benefit from: hưởng lợi từ


IN


believe in sb/ sth: tin vào specialize in sth: chuyên về
participate in: tham gia succeed in (doing) sth: thành công về
invest in: đầu tư vào confide in sb: giãi bày tâm sự với ai


INTO


crash into: tông, đụng vào divide/ split into: chia ra thành
cut into: cắt ra thành translate into: dịch ra
classify into: phân thành mấy loại (classify by: phân loại theo cái gì)


OF


accuse sb of (doing) sth: buộc tội ai disapprove of sth: không đồng ý
approve of: đồng ý, chấp thuận hear of: nghe tin về
consist of sb/ sth: bao gồm suspect sb of (doing) sth: nghi ngờ
die of: chết vì nguyên nhân nào đó think of: nghĩ về (die for: chết cho cái gì) get rid of: thoát khỏi dream of: về
deprive / rob sb of sth: lấy đi của ai cái gì


ON


concentrate on sth: tập trung vào insist on (doing) sth: nài nỉ congratulate sb on (doing) sth: chúc mừng live on sb/ sth: sống nhờ vào comment on: phê bình plan on: kế hoạch
compliment on: khen về rely on: tin cậy
depend on: phụ thuộc spend (money) on sth: tiêu (tiền) vào
impose sth on sb/sth: áp đặt cái gì lên ai/cái gì levy (tax) on sth: đánh thuế vào cái


TO


adapt to: thích nghi explain sth to sb: giải thích cho ai
add to: thêm vào happen to sb/ sth: xảy ra với
adjust to: điều chỉnh listen to: lắng nghe apologize to sb for (doing) sth: xin lỗi ai về object to: phản đối complain to sb about sth: phàn nàn prefer … to …: thích … hơn
describe sth to sb: mô tả cho ai talk/ speak to sb about sth: nói với ai về
devote to: cống hiến conform to/with: tuân thủ (quy định) attribute sth to sth: cho rằng cái gì là do cái gì dedicate sth to sth: cống hiến cho cái give priority to sb/sth: dành ưu tiên cho ai / cái


UP


look up: tra cứu make up: chiếm (tỷ lệ)
look up to: ngưỡng mộ


WITH


agree with: đồng ý fill with: làm đầy bằng cái
argue with: cãi nhau với provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì collide with: tông, đụng vào (provide sth for sb: cung cấp cái gì cho ai) communicate with: giao tiếp supply sb with sth: cung cấp cho ai cái gì compare with/to: so sánh (supply sth to sb: cung cấp cái gì cho ai) equip sb with sth: trang bị cho ai cái


Grammar at PEC_ Learning to be!

ww.anhnguhaiphong.com www.facebook.com/anhngupec.ielts




tải về 79.81 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương