A – BẢNG GIÁ FILM LLUMAR – MỸ
-
Gói giá LLUMAR
|
Loại tiêu chuẩn
|
Loại cao cấp
|
Loại đặc biệt
|
Giá xe 04 chỗ
|
4.900.000
|
6.400.000
|
7.100.000
|
Giá xe 07 chỗ
|
5.600.000
|
7.200.000
|
8.000.000
|
Kính lái
|
AIR 75
|
1.900.000
|
AIR 65
|
2.400.000
|
AIR 80
|
2.800.000
|
Kính sườn trước
|
LAN 30ns
|
1.000.000
|
ATN 35
|
1.300.000
|
PP35
|
1.400.000
|
Kính sườn sau
|
LAN 10bk
|
1.000.000
|
ATN 20
|
1.300.000
|
PP20
|
1.400.000
|
Kính hậu
|
LAN30ns
|
1.000.000
|
ATN 20
|
1.400.000
|
PP35
|
1.500.000
|
Khoang xe (xe 7 chỗ)
|
LAN 10bk
|
700.000
|
ATN 20
|
800.000
|
PP20
|
900.000
|
B - BẢNG GIÁ FILM HÀN QUỐC KẾT HỢP LLUMAR
-
Gói giá Wowfil
|
Loại tiêu chuẩn
|
Loại cao cấp
|
Loại đặc biệt
|
Giá xe 04 chỗ
|
3.200.000
|
4.200.000
|
4.600.000
|
Giá xe 07 chỗ
|
3.800.000
|
4.800.000
|
5.200.000
|
Kính lái
|
IR 6070 - Wowfil
|
1.400.000
|
AIR 65- LLumar
|
2.400.000
|
AIR 80- LLumar
|
2.800.000
|
Kính sườn trước
|
Natural 20
|
550.000
|
WR 40
|
550.000
|
Natural 35
|
550.000
|
Kính sườn sau
|
Natural 20
|
550.000
|
WR 25
|
550.000
|
Natural 20
|
550.000
|
Kính hậu
|
Natural 20
|
700.000
|
WR 25
|
700.000
|
Natural 20
|
700.000
|
Khoang xe (xe 7 chỗ)
|
Natural 20
|
600.000
|
WR 25
|
600.000
|
Natural 20
|
600.000
|
Ghi chú: Giá xe 12 chỗ: 5.300.000đ/chiếc, xe 16 chỗ: 6.200.000đ/chiếc( sử dụng film Hàn Quốc)
1. Đối với xe có phần kính nóc tính bằng ½ kính sườn (01bên kính sườn).
2. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
3. Bảo hành 10 năm đối với mọi trường hợp do lỗi của Film: bong tróc, rạn nứt và bay màu. Không bảo hành trong các trường hợp lỗi Film do người sử dụng gây nên. Áp dụng bảo hành 05 năm cho mã phim LAN30N, LAN 10BK.
Tp. HCM , tháng 02 năm 2012
T/M CÔNG TY TNHH PHIM CÁCH NHIỆT NGÔI SAO
Ms. Anh Thư – 0907 92 12 14
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÃ PHIM
-
STT
|
Mã phim
|
Độ dày
(Mil)
|
Độ xuyên sáng
(%)
|
Độ phản gương
(%)
|
Độ cách nhiệt
(%)
|
Màu sắc
|
Vị trí sử dụng
|
Xuất xứ
|
1
|
AIR 80
|
1.5
|
78
|
9
|
43
|
Trong suốt
|
Kính lái
|
LLumar
|
2
|
AIR 65
|
1.5
|
63
|
8
|
43
|
Tư nhiên
|
3
|
AIR 75
|
1.5
|
73
|
9
|
39
|
Tự nhiên
|
4
|
PP 35
|
1.5
|
37
|
18
|
52
|
Ánh xanh ngọc
|
Sườn
+
Hậu
|
5
|
PP 20
|
1.5
|
24
|
29
|
63
|
Ánh xanh ngọc
|
6
|
ATN 35
|
1.5
|
35
|
22
|
53
|
Ánh xanh
|
7
|
ATN 20
|
1.5
|
22
|
25
|
60
|
Ánh xanh
|
8
|
LAN 30 NS
|
1.5
|
32
|
22
|
57
|
Xám khói
|
9
|
LAN 10 BK
|
1.5
|
12
|
20
|
60
|
Xanh đen
|
1
|
IR 6070
|
2
|
63.2
|
7
|
47
|
Trong suốt
|
Kính lái
|
HÀN QUỐC
|
2
|
WR 40N
|
1.5
|
41.7
|
21.7
|
65
|
Ánh trà
|
Sườn
+
Hậu
|
Wowfil
HÀN QUỐC
|
3
|
WR 25N
|
1.5
|
25.8
|
30.7
|
77
|
Ánh trà sẫm
|
4
|
NATURAL 10
|
1.5
|
10
|
36
|
65
|
Đen
|
5
|
NATURAL 20
|
1.5
|
20
|
35
|
58
|
Khói đen
|
6
|
NATURAL 35
|
1.5
|
42
|
34
|
53
|
Xám khói
|
Ghi chú:
Giá xe 12 chỗ: 5.300.000đ/chiếc, xe 16 chỗ: 6.200.000đ/chiếc( sử dụng film Hàn Quốc)
1. Đối với xe có phần kính nóc tính bằng ½ kính sườn (01bên kính sườn).
2. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
3. Bảo hành 10 năm đối với mọi trường hợp do lỗi của Film: bong tróc, rạn nứt và bay màu. Không bảo hành trong các trường hợp lỗi Film do người sử dụng gây nên. Áp dụng bảo hành 05 năm cho mã phim LAN30N, LAN 10BK
Tp. HCM , tháng 02 năm 2012
T/M CÔNG TY TNHH PHIM CÁCH NHIỆT NGÔI SAO
Ms. Anh Thư – 0907 92 12 14
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |