810
|
|
Chi cho cán bộ, công chức và nhân viên
|
|
|
810001
|
|
Lương và phụ cấp
|
|
|
|
81000101
|
Lương và phụ cấp lương cho cán bộ, công chức và nhân viên
|
|
|
|
81000102
|
Phụ cấp độc hại
|
|
|
|
81000103
|
Phụ cấp công vụ
|
|
|
810002
|
|
Chi ăn trưa
|
|
|
810003
|
|
Chi trang phục giao dịch và bảo hộ lao động
|
|
|
810004
|
|
Chi khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
810005
|
|
Các khoản chi để đóng góp theo lương
|
|
|
|
81000501
|
Nộp bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
81000502
|
Nộp bảo hiểm y tế
|
|
|
|
81000503
|
Nộp kinh phí công đoàn
|
|
|
|
81000504
|
Nộp bảo hiểm thất nghiệp
|
|
|
|
81000599
|
Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ
|
|
|
810006
|
|
Chi trợ cấp
|
|
|
|
81000601
|
Trợ cấp khó khăn
|
|
|
|
81000602
|
Trợ cấp thôi việc
|
|
|
810007
|
|
Chi công tác xã hội
|
|
|
810999
|
|
Chi khác cho cán bộ công nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
811
|
|
|
Chi về tài sản
|
|
|
811001
|
|
Khấu hao cơ bản tài sản cố định
|
|
|
811002
|
|
Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản
|
|
|
811003
|
|
Chi về thanh lý tài sản
|
|
|
|
81100301
|
Chi về thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
81100302
|
Chi về thanh lý tài sản khác
|
|
|
811004
|
|
Chi về mua sắm công cụ, dụng cụ
|
|
|
811005
|
|
Chi đầu tư phát triển kỹ thuật nghiệp vụ và công nghệ ngân hàng
|
|
|
811006
|
|
Chi thuê tài sản
|
|
|
|
|
|
|
812
|
|
|
Chi cho hoạt động quản lý và công vụ
|
|
|
812001
|
|
Chi về vật liệu và giấy tờ in
|
|
|
|
81200101
|
Vật liệu văn phòng
|
|
|
|
81200102
|
Giấy tờ in thông thường
|
|
|
|
81200103
|
Vật mang tin
|
|
|
|
81200104
|
Xăng dầu
|
|
|
|
81200199
|
Vật liệu khác
|
|
|
812002
|
|
Chi công tác phí
|
|
|
812003
|
|
Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ
|
|
|
812004
|
|
Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ
|
|
|
812005
|
|
Chi bưu phí và điện thoại
|
|
|
812006
|
|
Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo
|
|
|
812007
|
|
Chi lễ tân, khánh tiết
|
|
|
812008
|
|
Chi về điện, nước, y tế, vệ sinh cơ quan
|
|
|
812009
|
|
Chi nộp thuế, phí và lệ phí
|
|
|
812999
|
|
Các khoản chi phí quản lý khác
|
|
|
|
81299901
|
Chi phí cho thanh tra, kiểm tra, kiểm toán NHNN
|
|
|
|
81299902
|
Chi hội nghị, tập huấn ngắn ngày
|
|
|
|
81299903
|
Chi mua tài liệu, sách báo
|
|
|
|
81299999
|
Các khoản chi hoạt động quản lý và công vụ khác
|
|
|
|
|
|
|
813
|
|
|
Chi trích lập khoản dự phòng rủi ro
|
|
|
|
|
|
|
814
|
|
|
Chi về hoạt động của các đơn vị sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
815
|
|
|
Thoái thu lãi phải thu không đúng niên độ
|
|
|
|
|
|
|
899
|
|
|
Các khoản chi khác
|
|
|
899001
|
|
Các khoản tổn thất
|
|
|
899002
|
|
Chi bồi dưỡng quyết toán
|
|
|
899003
|
|
Chi bảo quản hồ sơ, chứng từ kế toán
|
|
|
899004
|
|
Chi khen thưởng cho tập thể, cá nhân ngoài ngành
|
|
|
899005
|
|
Chi hỗ trợ hoạt động của Đảng, Đoàn thể
|
|
|
899006
|
|
Chi cho cán bộ Công đoàn Ngân hàng Việt Nam
|
|
|
899999
|
|
Các khoản chi khác
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
|
Các cam kết ngoài bảng
|
|
901
|
|
|
Cam kết bảo lãnh cho tổ chức tín dụng vay vốn nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
902
|
|
|
Cam kết giao dịch ngoại hối
|
|
|
902001
|
|
Cam kết Mua ngoại tệ giao ngay
|
|
|
902002
|
|
Cam kết Bán ngoại tệ giao ngay
|
|
|
902003
|
|
Cam kết Mua ngoại tệ có kỳ hạn
|
|
|
902004
|
|
Cam kết Bán ngoại tệ có kỳ hạn
|
|
|
902005
|
|
Cam kết giao dịch quyền lựa chọn Mua tiền tệ
|
|
|
902006
|
|
Cam kết giao dịch quyền lựa chọn Bán tiền tệ
|
|
|
902007
|
|
Cam kết hoán đổi
|
|
|
902008
|
|
Cam kết tương lai
|
|
|
|
|
|
|
903
|
|
|
Cam kết giao dịch mua bán chứng khoán
|
|
|
903001
|
|
Cam kết mua chứng khoán kỳ hạn
|
|
|
903002
|
|
Cam kết bán chứng khoán kỳ hạn
|
|
|
|
|
|
|
904
|
|
|
Cam kết góp vốn vào các tổ chức quốc tế bằng hối phiếu nhận nợ của Bộ Tài chính
|
|
|
904001
|
|
Cam kết góp vốn vào IMF
|
|
|
904002
|
|
Cam kết góp vốn vào tổ chức quốc tế khác
|
|
|
|
|
|
|
905
|
|
|
Cam kết bảo lãnh nhận được từ khách hàng
|
|
|
|
|
|
|
906
|
|
|
Cam kết đấu thầu tín phiếu Kho bạc Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|