706
|
|
Thu về hoạt động ngoại hối
|
|
|
706001
|
|
Thu về mua bán vàng
|
|
|
706002
|
|
Thu về mua bán ngoại tệ
|
|
|
706999
|
|
Thu khác về giao dịch ngoại hối
|
|
|
|
70699901
|
Thu khác về vàng
|
|
|
|
70699902
|
Thu khác về ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
707
|
|
|
Thu về các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
707001
|
|
Thu nhập từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ
|
|
|
707999
|
|
Thu nhập từ các công cụ tài chính phái sinh khác
|
|
|
|
|
|
|
708
|
|
|
Thu về dịch vụ Ngân hàng
|
|
|
708001
|
|
Thu dịch vụ thanh toán
|
|
|
708002
|
|
Thu dịch vụ ngân quỹ
|
|
|
708999
|
|
Thu dịch vụ khác
|
|
|
|
70899901
|
Thu về hoạt động quản lý các dự án tín dụng quốc tế
|
|
|
|
70899902
|
Thu về đấu thầu và thanh toán chứng khoán Chính phủ
|
|
|
|
70899999
|
Thu khác từ dịch vụ ngân hàng
|
|
|
|
|
|
|
709
|
|
|
Thu về hoạt động của các đơn vị sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
715
|
|
|
Thoái chi lãi phải trả không đúng niên độ
|
|
|
|
|
|
|
799
|
|
|
Các khoản thu khác
|
|
|
799001
|
|
Thu từ tiêu hủy tiền
|
|
|
799002
|
|
Thu về cấp giấy phép hoạt động
|
|
|
799003
|
|
Thu về thanh lý tài sản
|
|
|
|
79900301
|
Thu về thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
79900302
|
Thu về thanh lý tài sản khác
|
|
|
799004
|
|
Thu từ hoàn nhập dự phòng
|
|
|
799999
|
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
|
Chi phí
|
|
801
|
|
|
Chi về nghiệp vụ tiền gửi, tiền vay tổ chức tín dụng trong nước
|
|
|
801001
|
|
Chi trả lãi tiền gửi
|
|
|
801002
|
|
Chi trả lãi tín phiếu NHNN phát hành
|
|
|
801999
|
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
802
|
|
|
Chi về nghiệp vụ tiền gửi, tiền vay của ngân hàng nước ngoài, tổ chức tiền tệ, ngân hàng quốc tế
|
|
|
802001
|
|
Chi trả lãi tiền gửi
|
|
|
802002
|
|
Chi trả lãi tiền vay
|
|
|
802999
|
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
803
|
|
|
Chi về nghiệp vụ mua bán giấy tờ có giá
|
|
|
803001
|
|
Chi về mua bán giấy tờ có giá
|
|
|
803999
|
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
804
|
|
|
Chi về nghiệp vụ đầu tư chứng khoán
|
|
|
804001
|
|
Chi về mua bán chứng khoán
|
|
|
804999
|
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
805
|
|
|
Chi về nghiệp vụ góp vốn, ủy thác
|
|
|
805001
|
|
Chi thanh lý khoản vốn góp
|
|
|
805002
|
|
Chi thanh lý hoạt động ủy thác
|
|
|
805999
|
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
806
|
|
|
Chi về hoạt động ngoại hối
|
|
|
806001
|
|
Chi về mua bán vàng
|
|
|
806002
|
|
Chi về mua bán ngoại tệ
|
|
|
806999
|
|
Chi khác về giao dịch ngoại hối
|
|
|
|
80699901
|
Chi khác về vàng
|
|
|
|
80699902
|
Chi khác về ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
807
|
|
|
Chi về các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
807001
|
|
Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ
|
|
|
807999
|
|
Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác
|
|
|
|
|
|
|
808
|
|
|
Chi phí in, đúc, bảo quản, bảo vệ, vận chuyển, giao nhận, phát hành, thu hồi, thay thế và tiêu hủy tiền
|
|
|
808001
|
|
Chi phí in, đúc tiền, giấy tờ có giá
|
|
|
|
80800101
|
Chi phí in, đúc tiền
|
|
|
|
80800102
|
Chi phí in giấy tờ có giá của NHNN
|
|
|
|
80800199
|
Chi phí khác
|
|
|
808002
|
|
Chi phí tuyển chọn, bảo quản, vận chuyển, tiêu hủy tiền, giấy tờ có giá
|
|
|
|
80800201
|
Chi phí bảo quản tiền, giấy tờ có giá
|
|
|
|
80800202
|
Vận chuyển, bốc xếp
|
|
|
|
80800203
|
Tuyển chọn, kiểm đếm, đóng gói, niêm phong tiền
|
|
|
|
80800204
|
Bảo vệ tiền
|
|
|
|
80800205
|
Chi phí về tiêu hủy
|
|
|
|
80800299
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
|
809
|
|
|
Chi cho các hoạt động nghiệp vụ khác
|
|
|
809001
|
|
Chi cho các hoạt động phòng, chống rửa tiền
|
|
|
|
80900101
|
Chi về hoạt động nghiên cứu, củng cố hệ thống phòng chống rửa tiền
|
|
|
|
80900102
|
Chi nộp phí thành viên
|
|
|
|
80900103
|
Chi cho hoạt động của Ban chỉ đạo phòng chống rửa tiền
|
|
|
809002
|
|
Chi về dịch vụ thanh toán, thông tin
|
|
|
|
80900201
|
Chi về dịch vụ thanh toán
|
|
|
|
80900202
|
Cước phí bưu điện về mạng viễn thông
|
|
|
|
80900203
|
Chi mua vật liệu phục vụ cho nghiệp vụ thanh toán
|
|
|
|
80900299
|
Chi khác về dịch vụ thanh toán, thông tin
|
|
|
809999
|
|
Chi hoạt động nghiệp vụ khác
|
|
|
|
80999901
|
Chi về hoạt động quản lý các dự án tín dụng quốc tế
|
|
|
|
80999902
|
Chi về đấu thầu và thanh toán chứng khoán Chính phủ
|
|
|
|
80999999
|
Chi khác về hoạt động nghiệp vụ
|
|
|
|
|
|
|
|