427
|
|
Khoản dự phòng rủi ro
|
|
|
|
|
|
|
428
|
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp và chương trình, dự án
|
|
|
428001
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
42800101
|
Năm trước
|
|
|
|
42800102
|
Năm nay
|
|
|
|
42800103
|
Năm sau
|
|
|
428002
|
|
Nguồn kinh phí chương trình, dự án
|
|
|
|
42800201
|
Nguồn kinh phí Ngân sách Nhà nước cấp
|
|
|
|
42800202
|
Nguồn kinh phí viện trợ không hoàn lại
|
|
|
|
42800299
|
Nguồn kinh phí khác
|
|
|
428003
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
|
|
428004
|
|
Thu chưa qua Ngân sách
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
Vốn, quỹ và kết quả hoạt động của NHNN
|
|
501
|
|
|
Vốn của NHNN
|
|
|
501001
|
|
Vốn được cấp
|
|
|
501002
|
|
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
|
|
|
501003
|
|
Vốn do đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
50100301
|
Đánh giá lại ngoại tệ
|
|
|
|
50100302
|
Đánh giá lại giá vàng
|
|
|
|
50100303
|
Đánh giá lại chứng khoán
|
|
|
|
50100399
|
Đánh giá lại các loại tài sản khác
|
|
|
501999
|
|
Vốn khác
|
|
|
|
|
|
|
502
|
|
|
Quỹ của NHNN
|
|
|
502001
|
|
Quỹ thực hiện chính sách tiền tệ Quốc gia
|
|
|
502002
|
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
502003
|
|
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
|
|
|
502999
|
|
Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
503
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
503001
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
50300101
|
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại ngoại tệ thuộc Quỹ dự trữ ngoại hối
|
|
|
|
50300102
|
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại ngoại tệ thuộc Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng
|
|
|
|
50300103
|
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại số dư các tài khoản tiền tệ có gốc ngoại tệ
|
|
|
503002
|
|
Chênh lệch đánh giá lại giá vàng
|
|
|
|
50300201
|
Chênh lệch đánh giá lại giá vàng thuộc Quỹ dự trữ ngoại hối
|
|
|
|
50300202
|
Chênh lệch đánh giá lại giá vàng thuộc Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng
|
|
|
|
50300203
|
Chênh lệch đánh giá lại giá vàng của các khoản mục vàng khác
|
|
|
503003
|
|
Chênh lệch đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
50300301
|
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch hoán đổi tiền tệ
|
|
|
|
50300302
|
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch kỳ hạn tiền tệ
|
|
|
|
50300303
|
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch tương lai tiền tệ
|
|
|
|
50300304
|
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch quyền chọn tiền tệ
|
|
|
|
50300399
|
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của các công cụ tài chính phái sinh khác
|
|
|
|
|
|
|
599
|
|
|
Chênh lệch thu, chi
|
|
|
599001
|
|
Chênh lệch thu, chi năm nay
|
|
|
599002
|
|
Chênh lệch thu, chi năm trước
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
Tài khoản trung gian
|
|
601
|
|
|
Thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng
|
|
|
601001
|
|
Thanh toán bù trừ của ngân hàng chủ trì
|
|
|
601002
|
|
Thanh toán bù trừ của ngân hàng thành viên
|
|
|
|
|
|
|
602
|
|
|
Thanh toán giữa các đơn vị NHNN
|
|
|
602001
|
|
Nguồn hình thành tài sản cố định
|
|
|
602002
|
|
Tạm ứng kinh phí hoạt động
|
|
|
602003
|
|
Tạm ứng, nhận tạm ứng vốn
|
|
|
|
60200301
|
Tạm ứng, nhận tạm ứng cho mua sắm tài sản cố định
|
|
|
|
60200302
|
Tạm ứng, nhận tạm ứng cho xây dựng cơ bản
|
|
|
602004
|
|
Thanh toán liên chi nhánh
|
|
|
602999
|
|
Thanh toán khác giữa các đơn vị NHNN
|
|
603
|
|
|
Thanh toán cho tổ chức tín dụng có mô hình thanh toán tập trung
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
|
Thu nhập
|
|
701
|
|
|
Thu về nghiệp vụ cho vay tổ chức tín dụng trong nước
|
|
|
701002
|
|
Thu lãi cho vay
|
|
|
701999
|
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
702
|
|
|
Thu về nghiệp vụ tiền gửi, tiền vay trên thị trường quốc tế
|
|
|
702001
|
|
Thu lãi tiền gửi
|
|
|
702002
|
|
Thu lãi cho vay
|
|
|
702999
|
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
703
|
|
|
Thu về nghiệp vụ mua bán giấy tờ có giá
|
|
|
703001
|
|
Thu lãi giấy tờ có giá
|
|
|
703002
|
|
Thu về mua bán giấy tờ có giá
|
|
|
703999
|
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
704
|
|
|
Thu về nghiệp vụ đầu tư chứng khoán
|
|
|
704001
|
|
Thu lãi từ đầu tư chứng khoán
|
|
|
704002
|
|
Thu về mua bán chứng khoán
|
|
|
704999
|
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
705
|
|
|
Thu về nghiệp vụ góp vốn, ủy thác
|
|
|
705001
|
|
Thu từ góp vốn vào các tổ chức quốc tế
|
|
|
705002
|
|
Thu từ góp vốn vào doanh nghiệp
|
|
|
705003
|
|
Thu từ thanh lý khoản vốn góp
|
|
|
705004
|
|
Thu lãi từ hoạt động ủy thác
|
|
|
705005
|
|
Thu thanh lý từ hoạt động ủy thác
|
|
|
705999
|
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
|