407
|
|
SDK đã phân bổ
|
|
|
|
|
|
|
408
|
|
|
Vay các tổ chức quốc tế
|
|
|
408001
|
|
Vay ngắn hạn
|
|
|
|
40800101
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
40800102
|
Nợ quá hạn
|
|
|
408002
|
|
Vay trung và dài hạn
|
|
|
|
40800201
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
40800202
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
|
|
|
409
|
|
|
Vay Chính phủ nước ngoài
|
|
|
409001
|
|
Vay ngắn hạn
|
|
|
|
40900101
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
40900102
|
Nợ quá hạn
|
|
|
409002
|
|
Vay trung và dài hạn
|
|
|
|
40900201
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
40900202
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
|
|
|
410
|
|
|
Vay pháp nhân nước ngoài
|
|
|
410001
|
|
Vay ngắn hạn
|
|
|
|
41000101
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
41000102
|
Nợ quá hạn
|
|
|
410002
|
|
Vay trung và dài hạn
|
|
|
|
41000201
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
41000202
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
|
|
|
411
|
|
|
Vốn tài trợ, nhận ủy thác của Chính phủ nước ngoài và tổ chức quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
412
|
|
|
Thanh toán với pháp nhân nước ngoài và tổ chức quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
413
|
|
|
Các khoản phải trả về xây dựng cơ bản, tài sản cố định
|
|
|
413001
|
|
Vốn Ngân sách Nhà nước cấp
|
|
|
413002
|
|
Tiền bảo hành chưa đến hạn trả
|
|
|
|
41300201
|
Công trình xây dựng cơ bản
|
|
|
|
41300202
|
Tài sản cố định
|
|
|
413004
|
|
Phải trả về xây dựng cơ bản
|
|
|
|
41300401
|
Tiền nhận giữ (quản lý) hộ Ban quản lý Dự án
|
|
|
413999
|
|
Các khoản phải trả khác
|
|
|
|
|
|
|
414
|
|
|
Các khoản phải trả khách hàng
|
|
|
414001
|
|
Tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông đã xử lý và chờ thanh toán cho khách hàng
|
|
|
414002
|
|
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán
|
|
|
414999
|
|
Các khoản phải trả bên ngoài khác
|
|
|
|
|
|
|
415
|
|
|
Các khoản phải trả nội bộ
|
|
|
415001
|
|
Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
415002
|
|
Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên NHNN
|
|
|
415999
|
|
Các khoản phải trả nội bộ khác
|
|
|
|
|
|
|
416
|
|
|
Các khoản phải trả đối với các đơn vị sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
417
|
|
|
Các khoản phải trả Ngân sách Nhà nước
|
|
|
417001
|
|
Thuế thu nhập cá nhân phải nộp
|
|
|
417002
|
|
Trả thay thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
417999
|
|
Các khoản phải trả khác
|
|
|
|
|
|
|
418
|
|
|
Thu nhập chờ phân bổ
|
|
|
|
|
|
|
419
|
|
|
Phải trả từ giao dịch ngoại tệ, công cụ tài chính phái sinh và kinh doanh vàng tài khoản
|
|
|
419001
|
|
Phải trả từ giao dịch giao ngay
|
|
|
419002
|
|
Phải trả từ công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
41900201
|
Phải trả từ giao dịch hoán đổi
|
|
|
|
41900202
|
Phải trả từ giao dịch kỳ hạn
|
|
|
|
41900203
|
Phải trả từ giao dịch tương lai
|
|
|
|
41900204
|
Phải trả từ giao dịch quyền chọn
|
|
|
|
41900299
|
Phải trả từ giao dịch về công cụ tài chính phái sinh khác
|
|
|
419003
|
|
Phải trả từ hoạt động kinh doanh vàng tài khoản
|
|
|
|
|
|
|
420
|
|
|
Phải trả từ hoạt động ủy thác
|
|
|
|
|
|
|
421
|
|
|
Phí phải trả
|
|
|
|
|
|
|
422
|
|
|
Lãi phải trả
|
|
|
422001
|
|
Lãi phải trả tín phiếu NHNN
|
|
|
422002
|
|
Lãi phải trả tiền gửi
|
|
|
422003
|
|
Lãi phải trả tiền vay
|
|
|
422999
|
|
Lãi phải trả khác
|
|
|
|
|
|
|
423
|
|
|
Các khoản chờ thanh toán khác
|
|
|
|
|
|
|
424
|
|
|
Dự trữ ngoại hối chính thức
|
|
|
424001
|
|
Quỹ dự trữ ngoại hối
|
|
|
|
42400101
|
Quỹ dự trữ ngoại hối
|
|
|
|
42400102
|
Mua bán và thanh toán ngoại hối thuộc Quỹ dự trữ ngoại hối
|
|
|
424002
|
|
Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng
|
|
|
|
42400201
|
Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng
|
|
|
|
42400202
|
Mua bán và thanh toán ngoại hối thuộc Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng
|
|
|
|
|
|
|
425
|
|
|
Thanh toán dự trữ ngoại hối Nhà nước
|
|
|
425001
|
|
Thanh toán dự trữ ngoại hối Nhà nước bằng ngoại tệ
|
|
|
425002
|
|
Thanh toán dự trữ ngoại hối Nhà nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
426
|
|
|
Giao dịch phái sinh
|
|
|
426001
|
|
Giao dịch hoán đổi
|
|
|
|
42600101
|
Cam kết giao dịch hoán đổi
|
|
|
|
42600102
|
Giá trị giao dịch hoán đổi
|
|
|
426002
|
|
Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi
|
|
|
426003
|
|
Giao dịch kỳ hạn
|
|
|
|
42600301
|
Cam kết giao dịch kỳ hạn
|
|
|
|
42600302
|
Giá trị giao dịch kỳ hạn
|
|
|
426004
|
|
Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn
|
|
|
426005
|
|
Giao dịch tương lai
|
|
|
|
42600501
|
Cam kết giao dịch tương lai
|
|
|
|
42600502
|
Giá trị giao dịch tương lai
|
|
|
426006
|
|
Thanh toán đối với giao dịch tương lai
|
|
|
426007
|
|
Giao dịch quyền chọn
|
|
|
|
42600701
|
Cam kết giao dịch quyền chọn
|
|
|
|
42600702
|
Giá trị giao dịch quyền chọn
|
|
|
426008
|
|
Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn
|
|
|
426998
|
|
Giao dịch phái sinh khác
|
|
|
|
42699801
|
Cam kết giao dịch phái sinh khác
|
|
|
|
42699802
|
Giá trị giao dịch phái sinh khác
|
|
|
426999
|
|
Thanh toán đối với giao dịch phái sinh khác
|
|
|
|
|
|
|
|