314
|
|
Các khoản phải thu khách hàng
|
|
|
314001
|
|
Ký quỹ, cầm cố
|
|
|
314002
|
|
Các khoản tham ô, lợi dụng
|
|
|
314999
|
|
Các khoản phải thu khách hàng khác
|
|
|
|
|
|
|
315
|
|
|
Các khoản phải thu nội bộ
|
|
|
315001
|
|
Tạm ứng chi tiêu hành chính quản trị
|
|
|
315002
|
|
Tạm ứng sửa chữa bảo dưỡng tài sản
|
|
|
315003
|
|
Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên
|
|
|
315004
|
|
Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý
|
|
|
315005
|
|
Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên
|
|
|
315999
|
|
Các khoản phải thu nội bộ khác
|
|
|
|
|
|
|
316
|
|
|
Các khoản phải thu đối với các đơn vị sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
317
|
|
|
Các khoản tạm ứng và phải thu Ngân sách Nhà nước
|
|
|
317001
|
|
Tạm ứng nộp Ngân sách nhà nước
|
|
|
317999
|
|
Phải thu khác
|
|
|
|
|
|
|
318
|
|
|
Các khoản chi phí chờ phân bổ
|
|
|
318001
|
|
Lãi trả trước chờ phân bổ
|
|
|
318002
|
|
Chi phí in đúc tiền chờ phân bổ
|
|
|
318003
|
|
Phí mua quyền chọn
|
|
|
318999
|
|
Chi phí khác chờ phân bổ
|
|
|
|
|
|
|
319
|
|
|
Phải thu từ giao dịch ngoại tệ, công cụ tài chính phái sinh và kinh doanh vàng tài khoản
|
|
|
319001
|
|
Phải thu từ giao dịch giao ngay
|
|
|
319002
|
|
Phải thu từ công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
31900201
|
Phải thu từ các giao dịch hoán đổi
|
|
|
|
31900202
|
Phải thu từ các giao dịch kỳ hạn
|
|
|
|
31900203
|
Phải thu từ các giao dịch tương lai
|
|
|
|
31900204
|
Phải thu từ các giao dịch quyền chọn
|
|
|
|
31900299
|
Phải thu từ các giao dịch về công cụ tài chính phái sinh khác
|
|
|
319003
|
|
Phải thu từ hoạt động kinh doanh vàng tài khoản
|
|
|
|
|
|
|
320
|
|
|
Phải thu từ hoạt động ủy thác
|
|
|
320001
|
|
Phải thu lãi từ hoạt động ủy thác
|
|
|
320999
|
|
Phải thu khác từ hoạt động ủy thác
|
|
|
|
|
|
|
321
|
|
|
Phải thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
327
|
|
|
Dự phòng các khoản phải thu
|
|
|
327001
|
|
Dự phòng rủi ro hoạt động ủy thác
|
|
|
327002
|
|
Dự phòng rủi ro hoạt động góp vốn
|
|
|
327999
|
|
Dự phòng các khoản phải thu khác
|
|
|
|
|
|
|
328
|
|
|
Chi về hoạt động sự nghiệp và chương trình, dự án
|
|
|
328001
|
|
Chi hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
32800101
|
Năm trước
|
|
|
|
32800102
|
Năm nay
|
|
|
|
32800103
|
Năm sau
|
|
|
328002
|
|
Chi chương trình, dự án
|
|
|
|
32800201
|
Chi quản lý dự án
|
|
|
|
32800202
|
Chi thực hiện dự án
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
Phát hành tiền và nợ phải trả
|
|
401
|
|
|
Phát hành tiền
|
|
|
401001
|
|
Tiền giấy phát hành
|
|
|
|
40100101
|
Tiền cotton phát hành
|
|
|
|
40100102
|
Tiền polymer phát hành
|
|
|
401002
|
|
Tiền kim loại phát hành
|
|
|
|
|
|
|
402
|
|
|
Các cam kết trả nợ của NHNN
|
|
|
402001
|
|
Tín phiếu NHNN
|
|
|
402999
|
|
Các cam kết trả nợ khác của NHNN
|
|
|
|
|
|
|
403
|
|
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước và vốn tài trợ, ủy thác nhận của Chính phủ
|
|
|
403001
|
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước
|
|
|
403002
|
|
Vốn tài trợ; ủy thác nhận của Chính phủ
|
|
|
|
|
|
|
404
|
|
|
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính hoạt động tại Việt Nam
|
|
|
404001
|
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
404002
|
|
Tiền gửi khác
|
|
|
|
|
|
|
405
|
|
|
Nhận ký quỹ
|
|
|
405001
|
|
Ký quỹ tham gia nghiệp vụ thị trường mở
|
|
|
405002
|
|
Ký quỹ đấu thầu vàng
|
|
|
405003
|
|
Ký quỹ cấp giấy phép thành lập và hoạt động ngân hàng
|
|
|
405004
|
|
Ký quỹ bảo lãnh
|
|
|
405999
|
|
Ký quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
406
|
|
|
Tiền gửi của tổ chức quốc tế và pháp nhân nước ngoài
|
|
|
406001
|
|
Tiền gửi của IMF
|
|
|
406002
|
|
Tiền gửi của các tổ chức quốc tế khác
|
|
|
|
40600201
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
|
40600202
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
|
40600203
|
Tiền gửi chuyên dùng
|
|
|
406003
|
|
Tiền gửi của pháp nhân nước ngoài
|
|
|
|
40600301
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
|
40600302
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
|
40600303
|
Tiền gửi chuyên dùng
|
|
|
|
|
|
|
|