202
|
|
Hoạt động nghiệp vụ thị trường mở
|
|
|
202001
|
|
Mua bán Giấy tờ có giá của Chính phủ
|
|
|
|
20200101
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20200102
|
Nợ quá hạn
|
|
|
202002
|
|
Mua bán lại Giấy tờ có giá của NHNN
|
|
|
|
20200201
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20200202
|
Nợ quá hạn
|
|
|
202999
|
|
Mua bán Giấy tờ có giá khác
|
|
|
|
20299901
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20299902
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
|
|
|
203
|
|
|
Mua trực tiếp chứng khoán Chính phủ
|
|
|
|
|
|
|
204
|
|
|
Thanh toán với Nhà nước và Ngân sách Nhà nước
|
|
|
204001
|
|
Tạm ứng cho Ngân sách Nhà nước
|
|
|
204002
|
|
Sử dụng dự trữ ngoại hối theo lệnh của Chính phủ
|
|
|
204003
|
|
Sử dụng tiền cung ứng theo mục đích chỉ định
|
|
|
|
20400301
|
Cấp vốn điều lệ cho tổ chức tín dụng và doanh nghiệp
|
|
|
|
20400302
|
Cung ứng tiền để sử dụng vào mục đích khác
|
|
|
204004
|
|
Thanh toán khác với Nhà nước và Ngân sách Nhà nước
|
|
|
|
20400401
|
Nợ cũ của Ngân sách Nhà nước
|
|
|
|
20400402
|
Chuyển vốn vay nước ngoài cho Ngân sách Nhà nước
|
|
|
|
20400499
|
Các khoản thanh toán khác
|
|
|
|
|
|
|
205
|
|
|
Cho vay trên thị trường quốc tế
|
|
|
205001
|
|
Cho vay qua đêm
|
|
|
|
20500101
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20500102
|
Nợ quá hạn
|
|
|
205002
|
|
Cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
20500201
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20500202
|
Nợ quá hạn
|
|
|
205003
|
|
Cho vay trung và dài hạn
|
|
|
|
20500301
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20500302
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
|
|
|
206
|
|
|
Lãi phải thu cho vay
|
|
|
206001
|
|
Lãi phải thu cho vay tổ chức tín dụng trong nước
|
|
|
206002
|
|
Lãi phải thu hoạt động nghiệp vụ thị trường mở
|
|
|
206003
|
|
Lãi phải thu từ mua trực tiếp chứng khoán Chính phủ
|
|
|
206004
|
|
Lãi phải thu cho vay trên thị trường quốc tế
|
|
|
206999
|
|
Lãi phải thu khác
|
|
|
|
|
|
|
207
|
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
207001
|
|
Dự phòng rủi ro cho vay tổ chức tín dụng trong nước
|
|
|
207002
|
|
Dự phòng rủi ro từ hoạt động nghiệp vụ thị trường mở
|
|
|
207004
|
|
Dự phòng rủi ro cho vay trên thị trường quốc tế
|
|
|
207999
|
|
Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Tài sản cố định và tài sản Có khác
|
|
301
|
|
|
Kim loại quý, Đá quý
|
|
|
301001
|
|
Kim loại quý
|
|
|
|
30100101
|
Bạc
|
|
|
|
30100102
|
Kim loại quý khác trong kho
|
|
|
|
30100103
|
Kim loại quý đang vận chuyển
|
|
|
301002
|
|
Đá quý
|
|
|
|
30100201
|
Đá quý trong kho
|
|
|
|
30100202
|
Đá quý đang vận chuyển
|
|
|
|
|
|
|
302
|
|
|
Ủy thác
|
|
|
302001
|
|
Ủy thác cho vay
|
|
|
302002
|
|
Ủy thác đầu tư
|
|
|
302999
|
|
Ủy thác khác
|
|
|
|
|
|
|
303
|
|
|
Góp vốn
|
|
|
303001
|
|
Góp vốn vào các tổ chức trong nước
|
|
|
303002
|
|
Góp vốn vào các tổ chức quốc tế
|
|
|
|
30300201
|
Góp vốn vào IMF
|
|
|
|
30300202
|
Góp vốn vào tổ chức quốc tế khác
|
|
|
|
|
|
|
304
|
|
|
Tài sản cố định
|
|
|
304001
|
|
Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
30400101
|
Nhà cửa, vật kiến trúc
|
|
|
|
30400102
|
Máy móc, thiết bị
|
|
|
|
30400103
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
|
|
|
|
30400104
|
Thiết bị, dụng cụ quản lý
|
|
|
|
30400199
|
Tài sản cố định hữu hình khác
|
|
|
304002
|
|
Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
30400201
|
Quyền sử dụng đất
|
|
|
|
30400202
|
Chương trình phần mềm
|
|
|
|
30400299
|
Tài sản cố định vô hình khác
|
|
|
304003
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
304004
|
|
Tài sản cố định thuộc chương trình dự án
|
|
|
304005
|
|
Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
30400501
|
Hao mòn tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
30400502
|
Hao mòn tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
30400503
|
Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
304006
|
|
Hao mòn tài sản cố định thuộc chương trình dự án
|
|
|
|
|
|
|
305
|
|
|
Tài sản khác trong kho
|
|
|
305001
|
|
Công cụ, dụng cụ
|
|
|
305002
|
|
Vật liệu
|
|
|
305999
|
|
Tài sản khác
|
|
|
|
|
|
|
313
|
|
|
Tạm ứng về xây dựng cơ bản, mua sắm và sửa chữa lớn tài sản cố định
|
|
|
313001
|
|
Mua sắm tài sản cố định
|
|
|
313002
|
|
Sửa chữa lớn tài sản cố định
|
|
|
|
31300201
|
Sửa chữa lớn tài sản cố định
|
|
|
|
31300202
|
Sửa chữa lớn công trình xây dựng cơ bản
|
|
|
313003
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
31300301
|
Chi phí công trình
|
|
|
|
31300399
|
Chi phí khác
|
|
|
313004
|
|
Các khoản phải thu về xây dựng cơ bản
|
|
|
|
31300401
|
Phải thu vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
31300402
|
Tạm ứng vốn xây dựng cơ bản cho bên B
|
|
|
|
31300499
|
Các khoản phải thu khác về xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
|