102
|
|
Tiền mặt
|
|
|
102001
|
|
Tiền mặt bằng đồng Việt Nam
|
|
|
102002
|
|
Tiền mặt ngoại tệ
|
|
|
|
10200201
|
Ngoại tệ tại quỹ
|
|
|
|
10200202
|
Ngoại tệ đang vận chuyển
|
|
|
|
|
|
|
103
|
|
|
Vàng
|
|
|
103001
|
|
Vàng vật chất tại kho
|
|
|
103002
|
|
Vàng vật chất gửi ở nước ngoài
|
|
|
103003
|
|
Vàng tài khoản ở nước ngoài
|
|
|
103004
|
|
Vàng đang vận chuyển
|
|
|
103005
|
|
Vàng mang đi gia công
|
|
|
|
|
|
|
104
|
|
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ
|
|
|
104001
|
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại quỹ
|
|
|
104002
|
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu
|
|
|
104003
|
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ đang vận chuyển
|
|
|
|
|
|
|
105
|
|
|
Tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài, ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ
|
|
|
105001
|
|
Tài sản quyền rút vốn đặc biệt tại IMF
|
|
|
105002
|
|
Tiền gửi tại ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ khác
|
|
|
|
10500201
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
|
10500202
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
|
10500299
|
Tiền gửi khác
|
|
|
105003
|
|
Tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài
|
|
|
|
10500301
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
|
10500302
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
|
10500399
|
Tiền gửi khác
|
|
106
|
|
|
Tiền gửi khác
|
|
|
|
|
|
|
107
|
|
|
Đầu tư chứng khoán ở nước ngoài
|
|
|
107001
|
|
Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
10700101
|
Chứng khoán chính phủ
|
|
|
|
10700102
|
Chứng khoán của NHTW
|
|
|
|
10700103
|
Chứng khoán của NHTM
|
|
|
|
10700199
|
Chứng khoán của tổ chức quốc tế khác
|
|
|
107002
|
|
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
|
|
|
10700201
|
Chứng khoán chính phủ
|
|
|
|
10700202
|
Chứng khoán của NHTW
|
|
|
|
10700203
|
Chứng khoán của NHTM
|
|
|
|
10700299
|
Chứng khoán của tổ chức quốc tế khác
|
|
|
107003
|
|
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
10700301
|
Chứng khoán chính phủ
|
|
|
|
10700302
|
Chứng khoán của NHTW
|
|
|
|
10700303
|
Chứng khoán của NHTM
|
|
|
|
10700399
|
Chứng khoán của tổ chức quốc tế khác
|
|
|
|
|
|
|
108
|
|
|
Lãi phải thu từ vàng, tiền gửi và đầu tư chứng khoán ở nước ngoài
|
|
|
108001
|
|
Lãi phải thu từ vàng gửi ở nước ngoài
|
|
|
108002
|
|
Lãi phải thu từ tài sản quyền rút vốn đặc biệt tại IMF
|
|
|
108003
|
|
Lãi phải thu từ tiền gửi tại ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ khác
|
|
|
108004
|
|
Lãi phải thu từ tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài
|
|
|
108006
|
|
Lãi phải thu từ chứng khoán sẵn sàng để bán
|
|
|
|
10800601
|
Lãi dồn tích giai đoạn trước đầu tư
|
|
|
|
10800602
|
Lãi dồn tích tính từ thời điểm đầu tư
|
|
|
108007
|
|
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
10800701
|
Lãi dồn tích giai đoạn trước đầu tư
|
|
|
|
10800702
|
Lãi dồn tích tính từ thời điểm đầu tư
|
|
|
108999
|
|
Lãi phải thu khác
|
|
|
|
|
|
|
109
|
|
|
Dự phòng rủi ro vàng, tiền gửi và đầu tư chứng khoán ở nước ngoài
|
|
|
109001
|
|
Dự phòng rủi ro vàng gửi ở nước ngoài
|
|
|
109003
|
|
Dự phòng rủi ro tiền gửi tại ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ khác
|
|
|
109004
|
|
Dự phòng rủi ro tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài
|
|
|
109005
|
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán kinh doanh
|
|
|
109006
|
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán sẵn sàng để bán
|
|
|
109007
|
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
Cho vay, mua bán giấy tờ có giá, thanh toán với Nhà nước và Ngân sách Nhà nước
|
|
201
|
|
|
Cho vay tổ chức tín dụng trong nước
|
|
|
201001
|
|
Cho vay qua đêm
|
|
|
|
20100101
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20100102
|
Nợ quá hạn
|
|
|
201002
|
|
Cho vay có đảm bảo bằng cầm cố giấy tờ có giá
|
|
|
|
20100201
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20100202
|
Nợ quá hạn
|
|
|
201003
|
|
Chiết khấu giấy tờ có giá
|
|
|
|
20100301
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20100302
|
Nợ quá hạn
|
|
|
201004
|
|
Cho vay lại theo hồ sơ tín dụng
|
|
|
|
20100401
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20100402
|
Nợ quá hạn
|
|
|
201005
|
|
Cho vay đặc biệt
|
|
|
|
20100501
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20100502
|
Nợ quá hạn
|
|
|
201006
|
|
Cho vay theo mục tiêu chỉ định của Chính phủ
|
|
|
|
20100601
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20100602
|
Nợ quá hạn
|
|
|
201007
|
|
Cho vay bù đắp thiếu hụt vốn trong thanh toán bù trừ
|
|
|
|
20100701
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20100702
|
Nợ quá hạn
|
|
|
201008
|
|
Trả thay bảo lãnh
|
|
|
|
20100801
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20100802
|
Nợ quá hạn
|
|
|
201009
|
|
Cho vay được khoanh
|
|
|
201999
|
|
Cho vay khác trong nước
|
|
|
|
20199901
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
20199902
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
|
|
|
|