2/ Tỷ giá thống kê quy đổi giữa đôla Mỹ (usd) và các ngoại tệ khác của tháng 9 năm 2008 thực hiện theo phụ lục đính kèm tại công văn này



tải về 0.51 Mb.
trang4/4
Chuyển đổi dữ liệu09.06.2018
Kích0.51 Mb.
#39748
1   2   3   4
10.14

BHUTAN

NGULTRUM

193

BTN

             43.21

SUDAN

SUDANESE DINAR

194

SDD

           200.02

BOLIVIA

MVDOL

195

BOV

6.97

SURINAME

SURINAME DOLLAR

196

SRD

2.71

BELARUS

BELARUSIAN RUBLE

197

BYB

        2,111.00

BOSNIA AND HERZEGOVINA

CONVERTIBLE MARKS

198

BAM

1.32

AZERBAIJAN

AZERBAIJANIAN MANAT

199

AZN

0.81

BOTSWANA

PULA

200

BWP

0.15

ECUADOR

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

201

ECV

      25,000.00

TONGA

PAANGA

202

TOP

0.52

DOMINICA

EAST CARIBIAN DOLLAR

203

XCD

2.62

TRINIDAD AND TOBAGO

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

204

TTD

6.20

ANDORRA

ANDORRAN PESETA

205

ADP

           188.26

CỘNG HOÀ DOMINICANA

DOMINICAN PESO

206

DOP

             34.90

ĐÔNG TIMOR

RUPIAH

207

IDR

        9,145.00

PAPUA NEW GUINEA

KINA

209

PGK

0.38

TAJIKISTAN

TAJIK RUBLE

210

TJR

        1,161.00

MACEDONIA

DENAR

211

MKD

             71.18

TANZANIA

TANZANIAN SHILLING

212

TZS

        1,161.00

KYRGYZSTAN

SOM

213

KGS

             34.57

MALAWI

KWACHA

214

MWK

           139.88

 

   
Каталог: webcenter -> contentattachfile

tải về 0.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương