178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp


Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ



tải về 2.34 Mb.
trang15/25
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.34 Mb.
#22899
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   25

205
Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ

trên địa bàn

Average retail price of some goods and services

in the local area

Đồng - dong

 

Đơn vị tính
Unit

2008

2009

2010
















Gạo tẻ thường - glutinous rice usually

Kg

8.307

7.978

8.523

Gạo nếp - Sweet rice

Kg

9.979

10.476

13.668

Thịt lợn - Pork

Kg

57.903

62.684

61.591

Thịt bò - Beef

Kg

98.194

115.981

105.309

Gà mái ta còn sống - Chicken

Kg

74.542

72.621

76.279

Cá chép - Carp

Kg

38.611

37.860

40.829

Cá nục - Scad

Kg

23.509

25.034

26.200

Đậu phụ - Soya curd

Kg

13.750

16.036

15.685

Rau muống - Bindweed

Kg

4.359

4.397

5.021

Bắp cải - Cabbage

Kg

7.021

6.954

7.602

Cà chua - Tomato

Kg

7.278

7.991

8.491

Bí xanh - Waky pumpkin

Kg

5.375

5.513

6.668

Chuối - Banana

Kg

5.625

7.096

7.041

Dưa hấu - Watermelon

Kg

6.764

7.808

7.446

Muối cục - Clot salt

Kg

3.583

3.529

3.898

Nước mắm - Fish sause

Lít - Litre

6.750

7.927

9.478

Dầu ăn - Oil

Lít - Litre

27.083

23.791

26.735

Mì chính - Glutamate

Kg

34.833

24.109

47.474

Đường kết tinh - Sugar crystals

Kg

9.646

12.893

19.007

Sữa bột - Powdered milk

Kg

120.833

128.481

150.102

Bia chai Sài Gòn xanh- saigon beer green

Lít - lit

11.700

13.454

15.929

















205
(Tiếp theo) Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá


và dịch vụ trên địa bàn

(Cont) Average retail price of some goods and services

in the local area

Đồng - dong

 

Đơn vị tính
Unit

2008

2009

2010

Rượu trắng địa phương 35o -
Local White wine 35 degrees

Lít - Litre

10.167

10.110

12.010

Thuốc lá Craven - Craven Cigarette

Bao - Box

12.750

13.417

14.509

Áo sơ mi nam - Shirt for men

Chiếc - Piece

107.917

152.020

144.771

Áo sơ mi nữ - Shirt for women

Chiếc - Piece

40.000

48.322

66.238

Quần âu nam - Trousers for men

Chiếc - Piece

153.125

184.352

144.292

Bột giặt Omo- Omo washing powder

Kg

27.000

30.415

30.425

Dầu hoả - Paraffin

Lít - Litre

14.368

12.933

14.978

Gas - Gas

Kg - Kg

20.672

17.724

22.254

Xăng A92 - A92 Petroleum

Lít - Litre

14.814

13.312

17.195

Xi măng - Cement

Kg

1.433

1.478

1.388

Thép - 6 Non Steel

Kg

16.394

11.927

14.541

Điện sinh hoạt - Electricity for living

Kwh

924

1.074

1.154

Nước máy sinh hoạt - Water for living

M3

3.983

4.453

5.204

Cắt tóc nam - Cutting hair for men

Lần - Times

11.958

14.555

15.872

Gội đầu nữ - Washing hair for women

Lần - Times

12.667

18.333

20.000


206


Hoạt động du lịch trên địa bàn - Tourism


 

 

 

Đơn vị tính
Unit

2008

2009

Ước 2010






















Số cơ sở lưu trú

Cơ sở - Unit

80

101

141

Number of accommodation estab.
















Khách sạn - Hotel




22

27

40




Nhà nghỉ - Rented house




58

74

101

Số phòng nghỉ - Number of rooms

Phòng - Unit

998

1.306

1.390




Khách sạn - Hotel




209

394

460




Nhà nghỉ - Rented house




789

912

930

Số giường - Number of beds

Giường - bed

1.366

1.706

2.295




Khách sạn - Hotel




341

580

750




Nhà nghỉ - Rented house




1.025

1.126

1.545

Số khách đến - Number of visitors

lượt người - Pers

96.785

390.664

394.778




Khách trong nước - Domestic visitors




96.124

376.028

380.028




Khách quốc tế - Foreign visitors




661

14.636

14.750

Số khách do các cơ sở lưu trú phục vụ qua đêm - Number of visitors serviced

lượt người - Pers

109.009

221.321

225.440

by accommodation establishment
















Khách trong nước - Domestic visitors




108.722

216.731

220.750




Khách quốc tế - Foreign visitors




287

4.590

4.690

Thời gian khách lưu trú

Ngày - Day

155.791

437.744

441.865

Duration of stay of visitors
















Khách trong nước - Domestic visitors




155.117

431.855

435.855




Khách quốc tế - Foreign visitors




674

5.889

6.010

Số khách do các cơ sở lữ hành phục vụ

Người - Pers

1.552

1.318

1.390

Number of visitors serviced by travel agencies
















Khách trong nước - Domestic visitors




1.552

1318

1390




Khách quốc tế - Foreign visitors













Chi tiêu của khách du lịch trong nước













Expenditure of domestic visitors
















Bình quân một lượt khách

1000đ

818

893

960




Average visitor expenditure
















Bình quân một ngày khách

1000đ

389

401

450




Average expenditure per day.visitor














tải về 2.34 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương