|
Đơn vị tính
Unit
|
2008
|
2009
|
2010
|
Rượu trắng địa phương 35o -
Local White wine 35 degrees
|
Lít - Litre
|
10.167
|
10.110
|
12.010
|
Thuốc lá Craven - Craven Cigarette
|
Bao - Box
|
12.750
|
13.417
|
14.509
|
Áo sơ mi nam - Shirt for men
|
Chiếc - Piece
|
107.917
|
152.020
|
144.771
|
Áo sơ mi nữ - Shirt for women
|
Chiếc - Piece
|
40.000
|
48.322
|
66.238
|
Quần âu nam - Trousers for men
|
Chiếc - Piece
|
153.125
|
184.352
|
144.292
|
Bột giặt Omo- Omo washing powder
|
Kg
|
27.000
|
30.415
|
30.425
|
Dầu hoả - Paraffin
|
Lít - Litre
|
14.368
|
12.933
|
14.978
|
Gas - Gas
|
Kg - Kg
|
20.672
|
17.724
|
22.254
|
Xăng A92 - A92 Petroleum
|
Lít - Litre
|
14.814
|
13.312
|
17.195
|
Xi măng - Cement
|
Kg
|
1.433
|
1.478
|
1.388
|
Thép - 6 Non Steel
|
Kg
|
16.394
|
11.927
|
14.541
|
Điện sinh hoạt - Electricity for living
|
Kwh
|
924
|
1.074
|
1.154
|
Nước máy sinh hoạt - Water for living
|
M3
|
3.983
|
4.453
|
5.204
|
Cắt tóc nam - Cutting hair for men
|
Lần - Times
|
11.958
|
14.555
|
15.872
|
Gội đầu nữ - Washing hair for women
|
Lần - Times
|
12.667
|
18.333
|
20.000
|
|
|
|
Đơn vị tính
Unit
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
|
|
|
|
|
|
|
Số cơ sở lưu trú
|
Cơ sở - Unit
|
80
|
101
|
141
|
Number of accommodation estab.
|
|
|
|
|
|
Khách sạn - Hotel
|
|
22
|
27
|
40
|
|
Nhà nghỉ - Rented house
|
|
58
|
74
|
101
|
Số phòng nghỉ - Number of rooms
|
Phòng - Unit
|
998
|
1.306
|
1.390
|
|
Khách sạn - Hotel
|
|
209
|
394
|
460
|
|
Nhà nghỉ - Rented house
|
|
789
|
912
|
930
|
Số giường - Number of beds
|
Giường - bed
|
1.366
|
1.706
|
2.295
|
|
Khách sạn - Hotel
|
|
341
|
580
|
750
|
|
Nhà nghỉ - Rented house
|
|
1.025
|
1.126
|
1.545
|
Số khách đến - Number of visitors
|
lượt người - Pers
|
96.785
|
390.664
|
394.778
|
|
Khách trong nước - Domestic visitors
|
|
96.124
|
376.028
|
380.028
|
|
Khách quốc tế - Foreign visitors
|
|
661
|
14.636
|
14.750
|
Số khách do các cơ sở lưu trú phục vụ qua đêm - Number of visitors serviced
|
lượt người - Pers
|
109.009
|
221.321
|
225.440
|
by accommodation establishment
|
|
|
|
|
|
Khách trong nước - Domestic visitors
|
|
108.722
|
216.731
|
220.750
|
|
Khách quốc tế - Foreign visitors
|
|
287
|
4.590
|
4.690
|
Thời gian khách lưu trú
|
Ngày - Day
|
155.791
|
437.744
|
441.865
|
Duration of stay of visitors
|
|
|
|
|
|
Khách trong nước - Domestic visitors
|
|
155.117
|
431.855
|
435.855
|
|
Khách quốc tế - Foreign visitors
|
|
674
|
5.889
|
6.010
|
Số khách do các cơ sở lữ hành phục vụ
|
Người - Pers
|
1.552
|
1.318
|
1.390
|
Number of visitors serviced by travel agencies
|
|
|
|
|
|
Khách trong nước - Domestic visitors
|
|
1.552
|
1318
|
1390
|
|
Khách quốc tế - Foreign visitors
|
|
|
|
|
Chi tiêu của khách du lịch trong nước
|
|
|
|
|
Expenditure of domestic visitors
|
|
|
|
|
|
Bình quân một lượt khách
|
1000đ
|
818
|
893
|
960
|
|
Average visitor expenditure
|
|
|
|
|
|
Bình quân một ngày khách
|
1000đ
|
389
|
401
|
450
|
|
Average expenditure per day.visitor
|
|
|
|
|