178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp



tải về 2.34 Mb.
trang12/25
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.34 Mb.
#22899
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   25

Ghi chú: Số liệu từ năm 2000-2008 có điều chỉnh bổ sung doanh thu dịch vụ ngành Sổ xố kiến thiết (Theo phân ngành VSIC 2007), trước đây được phân vào ngành Tài chính tín dụng


199
Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn & mặt hàng


xuất khẩu chủ yếu

Exports of goods and Main goods for exportation




 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010




























1000 đô la Mỹ - Thous. USD

Tổng trị giá - Total

46.999

176.389

388.235

354.654

506.897

Trong đó: Xuất khẩu trực tiếp

35.643

163.375

380.509

354.654

506.897

Of which: - Direct exports
















Phân theo nhóm hàng -
By group of goods




















Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp

9.736

29.325

142.175

162.098

218.317




Handicrafts and light industrial produtcs



















Hàng nông sản

37.263

142.501

239.500

187.551

286.840




Agriculture products



















Hàng khác - Others

-

4.563

6.560

5.005

1.740







Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %


Tổng trị giá - Total

114,31

115,68

117,39

91,35

142,93

Phân theo nhóm hàng -
By group of goods




















Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp

127,33

108,36

135,54

114,01

134,68




Handicrafts and light industrial produtcs



















Hàng nông sản

125,63

115,82

107,40

78,31

152,94




Agriculture products



















Hàng khác - Others

-

191,80

230,99

76,30

34,77






















Mặt hàng xuất khẩu chủ yếu -
Main goods for exportation
































1. Mủ cao su (tấn) - Rubber (Tons)

51.879

96.435

98.857

80.884

80.518

2. Hạt điều nhân (Tấn) - Cashew nut (Tons)

1.426

4.712

14.278

18.741

20.563

3. Hạt tiêu (Tấn) - pepper (Tons)

-

7.395

1391

682

249

4.

Hàng điện tử - Electronic (1000USD)

-

-

27.339

46.615

50.698

5.

Hàng nông sản khác - (1000 USD)

-

-

35.083

31.265

30.367



200
Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn & Mặt hàng

nhập khẩu chủ yếu

Exports of goods and Main goods for importation









2000

2005

2008

2009

Ước 2010




























1000 đô la Mỹ - Thous. USD

Tổng trị giá - Total

6.016

23.997

109.965

104.089

116.836

Trong đó: Nhập khẩu trực tiếp

6.016

23.997

109.965

104.089

116.836

Of which: - Direct imports
















Phân theo nhóm hàng -
By group of goods

















Tư liệu sản xuất - Means of production

6.016

23.986

102.771

104.089

116.836




Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng

-

2.160

14.851

3.563

45




Machinery, instrument, accessory



















Nguyên, nhiên, vật liệu

6.016

21.826

87.920

100.526

116.791




Fuels, raw materials
















Hàng tiêu dùng

-

11

7.194

-

-







Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %


Tổng trị giá - Total

74,16

93,19

178,39

94,66

112,25

Trong đó: địa phương trực tiếp

74,16

97,02

178,39

94,66

112,25

Of which: - Direct by Local
















Phân theo nhóm hàng -
By group of goods

















Tư liệu sản xuất - Means of production

74,16

93,44

168,52

101,28

112,25




Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng

-

100,00

253,95

23,99

1,26




Machinery, instrument, accessory



















Nguyên, nhiên, vật liệu

74,16

92,84

159,46

114,34

116,18




Fuels, raw materials
















Hàng tiêu dùng

-

13,41

1.093,31

-

-






















Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu - Main goods for importation































1. Mủ cao su (Tấn) - Rubber (Tons)

9.582

11.818

27.692

20.909

5.966

2. Hạt điều thô (Tấn) - Cashew nut (Tons)

-

-

4.007

6.781

2.052

3. Xơ sợi dệt (Tấn)

-

-

1.081

788

-

4.

Hàng điện tử - Electronic (1000USD)

-

-

35.814

46.781

52.189


201
Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm

Consumer price index

%

 

 

2000

2005

2008

2009

2010






















Tháng trước =100 -
Previous month = 100




















Tháng 1 - Jan

100,45

101,75

102,86

100,24

101,31




Tháng 2 - Feb.

101,75

102,61

103,49

101,07

101,88




Tháng 3 - Mar.

98,30

99,88

101,84

99,97

100,42




Tháng 4 - Apr.

99,19

100,64

102,64

100,03

100,49




Tháng 5 - May

99,92

100,58

106,00

100,37

99,82




Tháng 6 - Jun

99,37

100,68

102,51

100,72

100,09




Tháng 7 - Jul.

99,08

100,23

101,38

101,33

100,16




Tháng 8 - Aug.

99,50

100,05

100,79

99,72

100,18




Tháng 9 - Sep

100,02

100,52

99,81

100,84

100,57




Tháng 10 - Oct.

100,01

100,53

100,51

100,55

106,59




Tháng 11 - Nov

100,63

100,62

98,71

100,97

102,65




Tháng 12 - Dec.

100,62

100,81

99,16

102,34

102,82


202
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2010


tải về 2.34 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương