Ghi chú: Số liệu từ năm 2000-2008 có điều chỉnh bổ sung doanh thu dịch vụ ngành Sổ xố kiến thiết (Theo phân ngành VSIC 2007), trước đây được phân vào ngành Tài chính tín dụng
199
Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn & mặt hàng
xuất khẩu chủ yếu
Exports of goods and Main goods for exportation
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1000 đô la Mỹ - Thous. USD
|
Tổng trị giá - Total
|
46.999
|
176.389
|
388.235
|
354.654
|
506.897
|
Trong đó: Xuất khẩu trực tiếp
|
35.643
|
163.375
|
380.509
|
354.654
|
506.897
|
Of which: - Direct exports
|
|
|
|
|
|
Phân theo nhóm hàng -
By group of goods
|
|
|
|
|
|
|
Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp
|
9.736
|
29.325
|
142.175
|
162.098
|
218.317
|
|
Handicrafts and light industrial produtcs
|
|
|
|
|
|
|
Hàng nông sản
|
37.263
|
142.501
|
239.500
|
187.551
|
286.840
|
|
Agriculture products
|
|
|
|
|
|
|
Hàng khác - Others
|
-
|
4.563
|
6.560
|
5.005
|
1.740
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
Tổng trị giá - Total
|
114,31
|
115,68
|
117,39
|
91,35
|
142,93
|
Phân theo nhóm hàng -
By group of goods
|
|
|
|
|
|
|
Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp
|
127,33
|
108,36
|
135,54
|
114,01
|
134,68
|
|
Handicrafts and light industrial produtcs
|
|
|
|
|
|
|
Hàng nông sản
|
125,63
|
115,82
|
107,40
|
78,31
|
152,94
|
|
Agriculture products
|
|
|
|
|
|
|
Hàng khác - Others
|
-
|
191,80
|
230,99
|
76,30
|
34,77
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng xuất khẩu chủ yếu -
Main goods for exportation
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Mủ cao su (tấn) - Rubber (Tons)
|
51.879
|
96.435
|
98.857
|
80.884
|
80.518
|
2. Hạt điều nhân (Tấn) - Cashew nut (Tons)
|
1.426
|
4.712
|
14.278
|
18.741
|
20.563
|
3. Hạt tiêu (Tấn) - pepper (Tons)
|
-
|
7.395
|
1391
|
682
|
249
|
4.
|
Hàng điện tử - Electronic (1000USD)
|
-
|
-
|
27.339
|
46.615
|
50.698
|
5.
|
Hàng nông sản khác - (1000 USD)
|
-
|
-
|
35.083
|
31.265
|
30.367
|
200
Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn & Mặt hàng
nhập khẩu chủ yếu
Exports of goods and Main goods for importation
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1000 đô la Mỹ - Thous. USD
|
Tổng trị giá - Total
|
6.016
|
23.997
|
109.965
|
104.089
|
116.836
|
Trong đó: Nhập khẩu trực tiếp
|
6.016
|
23.997
|
109.965
|
104.089
|
116.836
|
Of which: - Direct imports
|
|
|
|
|
|
Phân theo nhóm hàng -
By group of goods
|
|
|
|
|
|
Tư liệu sản xuất - Means of production
|
6.016
|
23.986
|
102.771
|
104.089
|
116.836
|
|
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
|
-
|
2.160
|
14.851
|
3.563
|
45
|
|
Machinery, instrument, accessory
|
|
|
|
|
|
|
Nguyên, nhiên, vật liệu
|
6.016
|
21.826
|
87.920
|
100.526
|
116.791
|
|
Fuels, raw materials
|
|
|
|
|
|
Hàng tiêu dùng
|
-
|
11
|
7.194
|
-
|
-
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
Tổng trị giá - Total
|
74,16
|
93,19
|
178,39
|
94,66
|
112,25
|
Trong đó: địa phương trực tiếp
|
74,16
|
97,02
|
178,39
|
94,66
|
112,25
|
Of which: - Direct by Local
|
|
|
|
|
|
Phân theo nhóm hàng -
By group of goods
|
|
|
|
|
|
Tư liệu sản xuất - Means of production
|
74,16
|
93,44
|
168,52
|
101,28
|
112,25
|
|
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
|
-
|
100,00
|
253,95
|
23,99
|
1,26
|
|
Machinery, instrument, accessory
|
|
|
|
|
|
|
Nguyên, nhiên, vật liệu
|
74,16
|
92,84
|
159,46
|
114,34
|
116,18
|
|
Fuels, raw materials
|
|
|
|
|
|
Hàng tiêu dùng
|
-
|
13,41
|
1.093,31
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu - Main goods for importation
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Mủ cao su (Tấn) - Rubber (Tons)
|
9.582
|
11.818
|
27.692
|
20.909
|
5.966
|
2. Hạt điều thô (Tấn) - Cashew nut (Tons)
|
-
|
-
|
4.007
|
6.781
|
2.052
|
3. Xơ sợi dệt (Tấn)
|
-
|
-
|
1.081
|
788
|
-
|
4.
|
Hàng điện tử - Electronic (1000USD)
|
-
|
-
|
35.814
|
46.781
|
52.189
|
201
Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Consumer price index
%
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
|
|
|
|
|
|
|
Tháng trước =100 -
Previous month = 100
|
|
|
|
|
|
|
Tháng 1 - Jan
|
100,45
|
101,75
|
102,86
|
100,24
|
101,31
|
|
Tháng 2 - Feb.
|
101,75
|
102,61
|
103,49
|
101,07
|
101,88
|
|
Tháng 3 - Mar.
|
98,30
|
99,88
|
101,84
|
99,97
|
100,42
|
|
Tháng 4 - Apr.
|
99,19
|
100,64
|
102,64
|
100,03
|
100,49
|
|
Tháng 5 - May
|
99,92
|
100,58
|
106,00
|
100,37
|
99,82
|
|
Tháng 6 - Jun
|
99,37
|
100,68
|
102,51
|
100,72
|
100,09
|
|
Tháng 7 - Jul.
|
99,08
|
100,23
|
101,38
|
101,33
|
100,16
|
|
Tháng 8 - Aug.
|
99,50
|
100,05
|
100,79
|
99,72
|
100,18
|
|
Tháng 9 - Sep
|
100,02
|
100,52
|
99,81
|
100,84
|
100,57
|
|
Tháng 10 - Oct.
|
100,01
|
100,53
|
100,51
|
100,55
|
106,59
|
|
Tháng 11 - Nov
|
100,63
|
100,62
|
98,71
|
100,97
|
102,65
|
|
Tháng 12 - Dec.
|
100,62
|
100,81
|
99,16
|
102,34
|
102,82
|
202
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2010
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |