-
|
15702
|
Luật thương mại
Commercial Law
|
3
|
45
|
|
|
|
4
|
|
-
|
15704
|
Luật bảo hiểm
Insurance Law
|
2
|
30
|
|
|
|
5
|
|
-
|
15713
|
Luật tài chính
Finance Law
|
2
|
30
|
|
|
|
4
|
|
-
|
11411
|
Công pháp và tư pháp quốc tế
Public international Law and Private international Law
|
4
|
50
|
/20
|
|
|
4
|
15724
|
-
|
11401
|
Luật biển
International Law of the Sea
|
2
|
30
|
|
|
|
3
|
|
|
Tự chọn
|
|
8/12
|
|
|
|
|
|
|
-
|
15725
|
Luật Hình sự và Luật tố tụng hình sự Việt Nam
Criminal Law and Criminal procedure Law of Vietnam
|
4
|
50
|
/20
|
|
|
5
|
|
-
|
11111
|
Luật Lao động Việt Nam
Labour Law of Vietnam
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
5
|
|
-
|
23306
|
Quản trị dự án đóng tàu
Management of ship building project
|
3
|
45
|
|
|
|
5
|
|
-
|
15601
|
Thanh toán quốc tế
International payment
|
3
|
45
|
|
|
|
5
|
|
-
|
15207
|
Kinh tế Cảng
Port Economics
|
2
|
30
|
|
|
|
5
|
|
-
|
15311
|
Logistics và vận tải đa phương thức
Logistics and multi-modal transportation
|
2
|
30
|
|
|
|
5
|
|
II.1.4. Thực tập cơ sở ngành
|
1
|
|
|
|
|
|
|
-
|
11612
|
Thực tập cơ sở ngành
Basic training
|
1
|
|
|
|
|
5
|
|
II.2. Kiến thức chuyên ngành
|
53
|
|
|
|
|
|
|
II.2.1. Chuyên ngành
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
36
|
|
|
|
|
|
|
-
|
11410
|
Các vấn đề pháp lý về tàu biển và thuyền bộ tàu biển
Legal issues for ship and crew
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
4
|
|
-
|
11304
|
Quy tắc phòng ngừa đâm va trên biển
(COLREG-72)
|
3
|
30
|
|
x
|
|
5
|
|
-
|
11412
|
Các vấn đề pháp lý về bắt giữ tàu biển
Legal issues for ship arrest
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
5
|
|
-
|
11314
|
Quản lý rủi ro hàng hải
Marine Risk Management
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
6
|
|
-
|
11413
|
Các sự cố và tai nạn hàng hải
Incidents and accidents in maritime
domain
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
6
|
|
-
|
11414
|
Tranh chấp hàng hải
Maritime dispute
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
7
|
|
-
|
11415
|
Pháp luật quốc tế về an toàn hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm biển
International legislation of Maritime safety and preventing marine pollution.
|
3
|
40
|
/10
|
|
|
6
|
|
-
|
11211
|
Pháp luật quốc tế về lao động hàng hải
International legislation of maritime labour
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
6
|
|
-
|
11315
|
Pháp luật quốc tế về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
International legislation of maritime cargo transport.
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
7
|
|
-
|
11408
|
Các Bộ luật Quốc tế về hàng hải
International Maritime Codes.
|
2
|
30
|
|
|
|
7
|
|
-
|
11416
|
Bảo hiểm thân tàu biển
Ship hull insurance.
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
7
|
|
-
|
11417
|
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu (P&I)
P&I Insurance
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
7
|
|
-
|
11418
|
Pháp luật về hợp đồng – Hợp đồng trong hàng hải
Law of contracts – Contracts in maritime domain
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
7
|
|
-
|
11419
|
Khía cạnh pháp lý trong hoạt động dịch vụ hàng hải
Legal aspect in maritime services
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
7
|
|
-
|
15727
|
Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
Cargo insurance in marine transport
|
2
|
30
|
|
|
|
7
|
|
-
|
15728
|
Bảo hiểm tai nạn thuyền viên
Casualty insurance of crew
|
2
|
30
|
|
|
|
7
|
|
-
|
11405
|
Kinh tế khai thác thương vụ
Shipping and Chartering Operation
|
2
|
30
|
|
|
|
7
|
|
|
Tự chọn
|
|
6/12
|
|
|
|
|
|
|
-
|
11509
|
Giới hạn trách nhiệm dân sự trong hàng hải
Limitation of Civil liability in maritime field
|
2
|
15
|
|
x
|
|
6
|
|
-
|
11212
|
Giám định tổn thất hàng hải
Survey of maritime loss
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
6
|
|
-
|
11420
|
Tập quán thương mại quốc tế
International practice of trade
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
6
|
|
-
|
11311
|
Kiểm tra nhà nước cảng biển (PSC)
Procedures for port state control investigation
|
2
|
15
|
|
x
|
|
6
|
|
-
|
11422
|
Tính toán phân bổ tổn thất chung
Calculation and distribution of Genreral Average
|
2
|
15
|
|
x
|
|
6
|
|
-
|
15307
|
Quản lý tàu
Shipping management
|
2
|
30
|
|
|
|
6
|
|
II.2.2. Thực tập chuyên ngành
|
2
|
|
|
|
|
|
|
-
|
11613
|
Thực tập chuyên ngành
Professional Training
|
2
|
|
|
|
|
7
|
|
II.2.3. Thực tập tốt nghiệp
|
3
|
|
|
|
|
|
|
-
|
11614
|
Thực tập tốt nghiệp
Advanced Professional Training
|
3
|
|
|
|
|
8
|
|
II.2.4. Tốt nghiệp
|
6/12
|
|
|
|
|
|
|
|
11611
|
Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis
|
6
|
|
|
|
|
|
|
Các học phần thay thế
|
6
|
|
|
|
|
|
|
-
|
11407
|
Quản lý an toàn và an ninh hàng hải
Maritime Security and Safety Management
|
2
|
30
|
|
|
|
8
|
|
-
|
11421
|
Bộ Luật Hàng hải Việt Nam
The Vietnam Maritime Code
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
8
|
|
-
|
11423
|
Công tác bồi thường tổn thất trong bảo hiểm hàng hải
Compensation in maritime insurance
|
2
|
30
|
|
|
|
8
|
|