CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH
LUẬT VÀ BẢO HIỂM HÀNG HẢI
(Theo hệ thống tín chỉ)
Mã ngành: D840106 Tên ngành: Khoa học Hàng hải
Mã chuyên ngành: D120 Tên chuyên ngành: Luật và Bảo hiểm Hàng hải – Maritime Law and Insurance.
Trình độ: Đại học chính quy.
1. Mục tiêu đào tạo:
1.1. Mục tiêu chung
Đào tạo cử nhân Luật và Bảo hiểm Hàng hải có phẩm chất chính trị, đạo đức, có ý thức phục vụ nhân dân, có ý thức và năng lực thực hành nghề nghiệp tương xứng với trình độ đào tạo, có sức khỏe, đáp ứng yêu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Giúp sinh viên nắm vững kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành, có khả năng làm việc độc lập, sáng tạo và giải quyết những vấn đề thuộc chuyên ngành được đào tạo.
1.2. Mục tiêu cụ thể
a. Về phẩm chất đạo đức:
Sinh viên tuyệt đối trung thành với Tổ quốc xã hội chủ nghĩa Việt Nam; có đạo đức nhân cách tốt, có tác phong công nghiệp; có ý thức tổ chức kỷ luật tốt.
b. Về kiến thức:
Cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản, toàn diện về pháp luật, bảo hiểm và kiến thức xã hội có liên quan ở mức độ tương đối rộng, trang bị phương pháp tư duy khoa học, cách tiếp cận và giải quyết các vấn đề lý luận và thực tiễn pháp luật, bảo hiểm hàng hải cụ thể; hình thành những khái niệm về lĩnh vực chuyên môn sâu của pháp luật, bảo hiểm hàng hải; làm quen thực tiễn pháp luật trong hoạt động của các cơ quan, tổ chức khác nhau thuộc lĩnh vực hàng hải.
c. Về kỹ năng:
Hình thành, phát triển năng lực thu thập, xử lý thông tin liên quan đến lĩnh vực pháp luật và bảo hiểm hàng hải;
Hình thành, phát triển năng lực phát hiện và giải quyết những vấn đề trong lĩnh vực pháp luật và bảo hiểm hàng hải;
Có đủ năng lực tiếng Anh và tin học để thực hiện công việc.
d. Về khả năng công tác:
Có khả năng trở thành Giảng viên của Trường Đại học Hàng hải thuộc chuyên ngành Luật và Bảo hiểm Hàng hải; Nghiên cứu, quản lý, thực thi các lĩnh vực về luật hàng hải, pháp chế hàng hải, bảo hiểm hàng hải và dịch vụ hàng hải.
2. Thời gian đào tạo: 4 năm.
3. Đối tượng tuyển sinh
Theo Quy chế Tuyển sinh Đại học và Cao đẳng hệ chính quy của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
4. Quy trình đào tạo, điều kiện tốt nghiệp
Tuân theo quy chế đào tạo Đại học và Cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo và quyết định của Hiệu trưởng Trường Đại học Hàng hải Việt Nam.
5. Thang điểm chữ: A+, A, B+, B, C+, C, D+, D, F.
6. Nội dung chương trình
6.1. Khối lượng kiến thức toàn khóa: 131 TC (Không tính các học phần GDTC, QPAN).
a. Khối kiến thức giáo dục đại cương: 31 TC.
+ Bắt buộc: 26 TC.
+ Tự chọn: 5 TC.
b. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 100 TC.
- Kiến thức cơ sở ngành: 47 TC.
+ Bắt buộc: 35 TC.
+ Tự chọn: 12 TC.
- Kiến thức chuyên ngành (trừ tốt nghiệp): 47 TC.
+ Bắt buộc: 41 TC.
+ Tự chọn: 6 TC.
- Kiến thức tốt nghiệp: 6 TC.
+ Đồ án tốt nghiệp: 6 TC.
+ Hoặc các học phần thay thế ĐATN: 6 TC.
6.2. Khung chương trình đào tạo:
TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
Số
TC
|
LT
|
TH/ XM
|
BTL
|
ĐA
|
Học kỳ
|
HP học trước
|
I. KHỐI GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
31
|
|
|
|
|
|
|
I.1. Giáo dục thể chất (không tích lũy)
(Tự chọn 04 học phần)
|
4
|
|
|
|
|
|
|
I.2. Giáo dục quốc phòng (không tích lũy)
|
8
|
|
|
|
|
|
| -
|
24101
|
Đường lối quân sự của Đảng
The way the Party’s military
|
3
|
45
|
|
|
|
3
|
| -
|
24201
|
Công tác Quốc phòng- An ninh
Natinon - Defense – Security
|
2
|
30
|
|
|
|
3
|
| -
|
24301
|
Quân sự chung và Chiến thuật, kỹ thuật bắn súng AK
General and military tactics, techniques submachine gun AK
|
3
|
30
|
30
|
|
|
1
|
|
I.3. Lý luận chính trị
|
10
|
|
|
|
|
|
| -
|
19106
|
Nguyên lý cơ bản I
Basic principles of Marxism-Leninism I
|
2
|
20
|
20
|
|
|
1
|
| -
|
19109
|
Nguyên lý cơ bản II
Basic principles of Marxism-Leninism II
|
3
|
30
|
30
|
|
|
2
|
19106
| -
|
19301
|
Đường lối CM của Đảng CSVN
Revolutionary strategies of Vietnam Communist Party
|
3
|
30
|
30
|
|
|
4
|
19201
| -
|
19201
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology
|
2
|
20
|
20
|
|
|
3
|
19106
|
I.4. Ngoại ngữ
|
6
|
|
|
|
|
|
| -
|
25102
|
Anh văn cơ bản 2
General English 2
|
3
|
45
|
|
|
|
3
|
| -
|
25103
|
Anh văn cơ bản 3
General English 3
|
3
|
45
|
|
|
|
4
|
25102
|
I.5. Tin học
|
3
|
|
|
|
|
|
| -
|
17102
|
Tin học văn phòng
Microsoft Office
|
3
|
35
|
20
|
|
|
1
|
|
I.6. Khoa học tự nhiên – Khoa học xã hội
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
7
|
|
|
|
|
|
| -
|
19401
|
Logic học
Logic
|
2
|
30
|
|
|
|
1
|
| -
|
11313
|
Đại cương về tàu biển
Ship knowledge
|
2
|
30
|
|
|
|
1
|
| -
|
11409
|
Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật
General theory of state and legislation
|
3
|
40
|
/10
|
|
|
1
|
|
|
Tự chọn
|
|
5/10
|
|
|
|
|
|
| -
|
25101
|
Anh văn cơ bản 1
General English 1
|
3
|
45
|
|
|
|
2
|
| -
|
26101
|
Môi trường & bảo vệ môi trường
Environment and Environmetal protection
|
2
|
30
|
|
|
|
2
|
| -
|
29101
|
Kỹ năng mềm
Flexible Skill
|
2
|
30
|
|
|
|
2
|
| -
|
15101
|
Kinh tế vi mô
Economics
|
3
|
45
|
|
|
|
2
|
|
II. KHỐI GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
100
|
|
|
|
|
|
|
II.1. Kiến thức cơ sở ngành
|
47
|
|
|
|
|
|
|
II.1.1. Cơ sở nhóm ngành
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
6
|
|
|
|
|
|
| -
|
25401
|
Anh văn chuyên ngành hàng hải 1
English for Navigation Students
|
4
|
50
|
20
|
|
|
5
|
25103
| -
|
11207
|
Đại cương hàng hải
General Navigation
|
2
|
30
|
|
|
|
2
|
|
|
Tự chọn
|
|
2/4
|
|
|
|
|
|
| -
|
11210
|
Lịch sử Hàng hải
Maritime History
|
2
|
30
|
|
|
|
3
|
| -
18
|
15607
|
Khoa học giao tiếp
Science of contact
|
2
|
30
|
|
|
|
3
|
|
II.1.2. Cơ sở ngành
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
7
|
|
|
|
|
|
| -
|
25415
|
Anh văn chuyên ngành hàng hải 2
English for Navigation Students
|
2
|
30
|
|
|
|
6
|
25401
| -
|
11110
|
Chính sách về biển và đại dương
Sea and Ocean Policy
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
3
|
| -
|
15726
|
Luật hiến pháp Việt Nam
Constitution Law of Vietnam
|
3
|
40
|
/10
|
|
|
2
|
|
|
Tự chọn
|
|
2/4
|
|
|
|
|
|
| -
|
15304
|
Hàng hóa
Cargo in marine transport
|
2
|
30
|
|
|
|
4
|
| -
|
15308
|
Địa lý vận tải
Geography of Transport
|
2
|
30
|
|
|
|
4
|
|
II.1.3. Cơ sở chuyên ngành
|
29
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
21
|
|
|
|
|
|
| -
|
15722
|
Tổ chức tòa án, Viện kiểm sát và cơ quan bổ trợ tư pháp
Court, procuracy and assistance of justice
|
2
|
25
|
/10
|
|
|
3
|
15726
| -
|
15723
|
Luật hành chính Việt Nam
Administration Law of Vietnam
|
3
|
40
|
/10
|
|
|
4
|
| -
|
15724
|
Luật dân sự và luật tố tụng dân sự Việt Nam
Civil Law and Civil procedure Law of Vietnam
|
3
|
40
|
/10
|
|
|
2
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |