1. Khái niệm về dự báo Thuật ngữ “dự báo” hoặc thuật ngữ tương đương dự đoán



tải về 288.53 Kb.
trang2/2
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích288.53 Kb.
#29153
1   2

III. KẾT LUẬN

Dự báo giá có vai trò đặc biệt quan trọng cho những người tham gia thị trường khi ra những quyết định về sản xuất và kinh doanh cũng như cho những nhà hoạch định chính sách là những người điều hành các chương trình về ngành hàng, đánh giá tác động thị trường của các sự kiện trong nước và quốc tế. Thông tin về giá cả trở nên ngày càng quan trọng với những người tham gia thị trường do những thay đổi trong chính sách nông nghiệp.

Có thể nói rằng, công tác dự báo giá nông sản ở nước ta chưa được quan tâm thích đáng. Phần lớn việc dự báo còn mang tính định tính, thiếu căn cứ khoa học, không có tác dụng hướng dẫn người sản xuất. Tình trạng này vẫn tái diễn trong nhiều năm và chưa được khắc phục triệt để và hậu quả cuối cùng là làm thiệt hại cho người nông dân và cho cả Nhà nước. Cách làm này trái với yêu cầu của một nền nông nghiệp hàng hoá, không phù hợp với xu thế phát triển nông nghiệp các nước trong vùng.

Xây dựng mô hình dự báo giá nông sản rõ ràng là công việc cần thiết. Về lý thuyết, có nhiều mô hình để lựa chọn, vấn đề ở đây là lựa chọn mô hình nào, với cách thức rao sao để khi vận dụng phù hợp với điều kiện thực tiễn nền sản xuất nông nghiệp Việt Nam, đồng thời mang lại độ tin cậy cho nhà hoạch định chính sách cũng như người sản xuất . Điều này sẽ góp phần không nhỏ vào sự phát triển, chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp, mang lại lợi ích cho người nông dân.




B¶ng 4.2. Dù b¸o gi¸ ng« trung b×nh cña Mü niªn vô 2003-2004














































 

 

Thg 9

Thg 10

Thg 11

Thg12

Thg 1

Thg 2

Thg 3

Thg 4

Thg 5

Thg 6

Thg 7

Thg 8

Thg 9

























§«la/gi¹



















(1)

Gi¸ hiÖn hµnh hµng giao sau
theo hîp ®ång










2.33







2.85




3.3




3.38




3.37

(2)

Gi¸ hµng giao sau hµng th¸ng theo hîp ®ång gÇn kÒ

2.33

2.33

2.33

2.85

2.85

2.85

3.3

3.3

3.38

3.38

3.37

3.37




(3)

Céng thªm gi¸ trÞ c¬ së

-0.3

-0.27

-0.22

-0.18

-0.15

-0.13

-0.15

-0.14

-0.18

-0.15

-0.18

-0.24




(4)

Dù b¸o gi¸ n«ng s¶n trung
b×nh hµng th¸ng

2.03

2.06

2.11

2.67

2.7

2.72

3.15

3.16

3.2

3.23

3.19

3.13




(5)

Gi¸ n«ng s¶n trung b×nh
th¸ng thùc tÕ

2.2

2.12

2.2

2.32

2.39

2.61

2.79



















(6)

GhÐp gi¸ dù b¸o vµ gi¸ thùc


2.2

2.12

2.2

2.32

2.39

2.61

2.75

3.16

3.19

3.21

3.12

3.09




























PhÇn tr¨m
















(7)

Träng sè thÞ tr­êng

8.64

13.78

10.88

7.14

14

6.34

7.26

5.54

5.18

5.66

7.3

8.28

 




Dù ®o¸n gi¸ hµng n¨m:








































(8)

Gi¸ trung b×nh cã träng sè

2.61





































(9)

Gi¸ trung b×nh gi¶n ®¬n

2.71





































Bảng 4.3.1 Các biến trong Mô hình Nấm.

Biến phụ thuộc

Các biến độc lập Đơn vị tính Nguồn số liệu

Diện tích California 1,000sq ft NASS, Mushrooms, August 2002

Lagged California Acreage 1,000 sq ft NASS, Mushrooms, August 2002

Lagged California Average

Grower Price cents/lb NASS, Mushrooms, August 2002
Năng suất Cali. lbs./sq. ft. Computed from production and yield

Time trend

California Production 1,000 lbs NASS, Mushrooms, August 2002

California Acreage * California Yield


Diện tích Pennsylvania 1,000 sq. ft. NASS, Mushrooms, August 2002

Lagged Pennsylvania Acreage 1,000 sq. ft.

Two year moving average (t, t-1)

Pennsylvania average grower price cents/lb NASS, Mushrooms, August 2002


Năng suất Pennsylvania lbs/sq. ft. Computed from production and yield

Time Trend

Pennsylvania Production 1,000 lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Penn. Acreage * Penn. Yield


Diện tích vùng khác 1,000 sq ft NASS, Mushrooms, August 2002

Four year moving average price (t, t-3)

Other U.S. Average Grower Price cents/lb. NASS, Mushrooms, August 2002
Năng suất vùng khác lbs/sq ft Computed from production and yield

Time Trend

Other U.S. Production 1,000 lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Other U.S. Acreage * Other U.S. Yield

.S. Acreage 1,000 sq ft NASS, Mushrooms, August 2002

Penn. Acreage + Oth. U.S. Acreage + Ca.

Acreage

U.S. Production 1,000 lbs NASS, Mushrooms, August 2002



Penn. Acreage * Penn. Yield + Oth. U.S.

Acreage * Oth. U.S. Yield + Calif. Acreage

* Calif. Yield
Các biến độc lập Đơn vị tính Nguồn số liệu

Nấm tươi California 1,000 lbs NASS, Mushrooms, August 2002

California Fresh Grower Price Cents/lb NASS, Mushrooms, August 2002

California Production 1,000 lbs NASS, Mushrooms, August 2002

California Processed Allocation 1,000 lbs NASS, Mushrooms, August 2002

. Prod. - Calif. Fresh Allocation


Nấm tươi Pennsylvania 1,000 lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Lagged Penn. Fresh Allocation 1,000 lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Ratio Penn. Fresh Grower Price to Penn.

Proc. Grower Price Index NASS, Mushrooms, August 2002

Pennsylvania Proc. Allocation 1,000 lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Penn. Prod. - Penn. Fresh Allocation


Nấm tươi vùng khác 1,000 lbs. NASS, Mushrooms, August 2002

Other U.S. Fresh Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Other U.S Production 1,000 lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Other U.S. Proc. Allocation 1,000 lbs NASS, Mushroom, August 2002

Other U.S. Prod. - Other U.S. Fresh

Allocation


Nhập khẩu nấm tươi U.S. 1,000 lbs Census; ERS, U.S. Mushroom Statis.

March 2003

Log(U.S. Imp. Price Canadian Fresh) log(cents/lb) Census; Forecast external

Log(U.S. per capita disposable income) log($1,000) Global Insight


XK nấm tươi U.S. 1,000 lbs Census; ERS, U.S. Mushroom Statis.

May 2003


U.S. Fresh Grower Price * U.S.-Can. Ex. cents/lb NASS, Mushrooms, August 2002;

Rate Can$/US$ Insight (DRI-WEFA)

Canadian Gross Domestic Product Index Global Insight

1,000 lbs.


(Fresh

NK.nấm chế biến U.S equivalent) ERS, U.S. Mushroom Statistics, 5/2003

U.S.- Canadian Exchange Rate $Can/$US Global Insight

U.S. disposable income $1,000 Global Insight

1,000 lbs.
Các biến độc lập Đơn vị tính Nguồn số liệu

(Fresh


Log(XK nấm chế biến) equivalent) ERS, U.S. Mushroom Statistics,5/2003

Log(Lag U.S. Procesed Exports) log(1,000 lbs)

Log(U.S. Canadian Exchange Rate) log($Can/$US) Global Insight

Log(Real Canadian GDP) log(Index) Global Insight

lbs/capita

Cầu nấm tươi U.S. (Farm) ERS, U.S. Mushroom Statistics,5/2003

U.S. Fresh Retail Price cents/lb. Supermarket Business, 9/2002

U.S. per capita disposable income $1,000 Global Insight


U.S. Retail Price Fresh - U.S. Grower Price,

Lợi nhuân nấm tươi cents/lb Fresh

U.S. Fresh Retail Price cents/lb. Supermarket Business, Sept 2002
lbs/capita (fresh

Cầu nấm chế biến equiv) ERS, U.S. Mushroom Statistics, 5/2003

U.S. Processed Retail Price x 100 / Retail

Price Deflator cents/lbs; Index

Per capita expenditures food & beverages x

100 / retail price index $1,000; Index Global Insight


Lợi nhuận nấm chế biến cents/lb

Log(U.S. Processed Retail Price) log(cents/lb)

Log(Time trend)
Giá bán trung bình U.S. cents/lb. NASS, Mushrooms, August 2002

U.S. Fresh Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

U.S. Processed Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Time trend


Giá nấm tươi California cents/lb NASS, Mushrooms, August 2002

U.S. Fresh Grower Price cents/lb NASS, Mushrooms, August 2002


Giá nấm chế biến cents/lb NASS, Mushrooms, August 2002

U.S. Processed Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Giá trung bình California cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

California Fresh Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002



Các biến độc lập Đơn vị tính Nguồn số liệu

California Processed Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002


Giá nấm tươi Pennsylvania cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

U.S. Fresh Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002


Giá nấm chế biến Pennsylvania cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

.S. Processed Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002


Giá trung bình Pennsylvania cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Pennsylvania Fresh Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Pennsylvania Processed Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002
Giá nấm tươi vùng khác cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

U.S. Fresh Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002


Giá nấm chế biến vùng khác cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

U.S. Processed Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002


Giá trung bình vùng khác cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Other U.S. Fresh Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002



Other U.S. Processed Grower Price cents/lbs NASS, Mushrooms, August 2002

Bảng 4.3.2: Cung và Cầu nấm
2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012

SẢN XUẤT TRONG NƯỚC:

Diện tích CA ( 1000 Sq. Ft) 22,776 22,889 22,958 22,976 22,966 22,961 22,959 22,959 22,960 22,960 22,960 22,960

Năng suất CA (Lbs. Per Sq. Ft.) 5.63 5.75 5.71 5.65 5.68 5.67 5.67 5.67 5.67 5.67 5.67 5.67

Sản lượng CA (1000 Lbs.) 128,320 131,667 131,004 129,844 130,489 130,076 130,279 130,166 130,233 130,199 130,219 130,208

Nấm tươi CA (1000 Lbs.) 118,838 116,728 116,261 115,304 115,914 115,676 115,922 115,878 115,977 115,991 116,105 116,186

Nấm chế biến CA (1000 Lbs.) 9,482 14,938 14,744 14,541 14,575 14,399 14,357 14,288 14,256 14,209 14,114 14,022

Diện tích PA (1000 Sq. Ft) 79,286 80,850 83,721 84,730 86,205 86,172 86,251 85,750 85,483 85,085 84,880 84,646

Năng suất PA (Lbs. Per Sq. Ft.) 5.80 6.04 6.09 6.12 6.13 6.16 6.18 6.19 6.21 6.22 6.23 6.24

Sản lượng PA (1000 Lbs.) 459,593 488,538 510,175 518,179 528,789 530,841 532,680 531,010 530,677 529,248 528,978 528,394

Nấm tươi PA (1000 Lbs.) 353,219 362,984 379,060 385,007 392,890 394,415 395,781 394,540 394,293 393,231 393,031 392,597

Nấm chế biến PA (1000 Lbs.) 106,374 125,554 131,115 133,172 135,899 136,426 136,899 136,470 136,384 136,017 135,947 135,797

Diện tích vùng khác (1000 Sq. Ft) 44,950 48,630 48,173 48,817 49,502 49,838 50,014 50,106 50,154 50,179 50,192 50,199

N.S vùng khác(Lbs. Per Sq. Ft.) 5.56 5.62 5.63 5.66 5.67 5.68 5.69 5.69 5.70 5.70 5.70 5.70

Sản lượng vùng khác(1000 Lbs.) 249,953 273,072 271,264 276,069 280,602 283,113 284,505 285,320 285,776 286,028 286,150 286,192

Nấm tươi vùng khác (1000 Lbs.) 222,480 238,392 236,814 241,008 244,966 247,158 248,373 249,084 249,482 249,703 249,809 249,845

Nấm CB vùng khác (1000 Lbs.) 27,473 34,680 34,451 35,061 35,636 35,955 36,132 36,236 36,294 36,326 36,341 36,346

Diện tích cả nước (1000 Sq. Ft) 147,012 152,370 154,851 156,523 158,672 158,971 159,224 158,815 158,597 158,224 158,031 157,804

Năng suất U.S (Lbs. Per Sq. Ft.) 5.73 5.86 5.89 5.90 5.92 5.94 5.95 5.96 5.97 5.98 5.98 5.99

Sản lượng U.S.(1000 Lbs.) 837,866 893,277 912,443 924,092 939,880 944,030 947,464 946,496 946,686 945,475 945,348 944,794

Nấm tươi U.S (1000 Lbs.) 694,537 718,104 732,134 741,319 753,770 757,249 760,076 759,503 759,752 758,924 758,945 758,629

Nấm chế biến U.S. (1000 Lbs.) 143,329 175,173 180,309 182,773 186,110 186,781 187,388 186,993 186,934 186,551 186,403 186,166
THỊ TRƯỜNG NẤM TƯƠI

Sản lượng (1000 Lbs.) 694,537 718,104 732,134 741,319 753,770 757,249 760,076 759,503 759,752 758,924 758,945 758,629

Nhập khẩu (1000 Lbs.) 40,719 53,157 60,879 70,751 82,126 95,235 110,341 127,749 147,809 170,925 197,562 228,258

Tổng cung (1000 Lbs.) 735,256 771,261 793,013 812,069 835,896 852,484 870,417 887,252 907,561 929,849 956,507 986,887

Xuất khẩu (1000 Lbs.) 12,040 15,196 13,847 14,717 14,156 14,517 14,284 14,435 14,338 14,400 14,360 14,386

2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012

Tổng cầu (1000 Lbs.) 723,216 756,065 779,166 797,353 821,740 837,966 856,133 872,817 893,223 915,449 942,147 972,501

Cầu nấm tươi/người (Lbs.) 2.61 2.71 2.77 2.81 2.87 2.91 2.95 2.98 3.03 3.08 3.14 3.21

Giá nấm tươi CA (Cents/Lb.) 138.00 132.60 134.52 136.46 138.31 140.16 142.02 143.87 145.72 147.57 149.42 151.28

Giá nấm tươi PA (Cents/Lb.) 95.20 91.04 91.58 92.19 92.84 93.50 94.18 94.87 95.56 96.26 96.95 97.65

Giá nấm tươi vùng khác

(Cents/Lb.) 134.46 135.77 118.83 119.78 120.76 121.89 123.04 124.27 125.49 126.73 127.97 129.22

Giá nấm tươi Mỹ (Cents/Lb.) 115.00 112.64 109.44 110.27 111.13 112.11 113.13 114.20 115.27 116.36 117.44 118.54

Giá bán lẻ nấm tươi

(Cents Per Lb.) 200.79 198.43 195.23 196.05 196.92 197.90 198.91 199.99 201.05 202.15 203.23 204.32
THỊ TRƯỜNG NẤM CHẾ BIẾN

Sản lượng (1000 Lbs.) 143,329 175,173 180,309 182,773 186,110 186,781 187,388 186,993 186,934 186,551 186,403 186,166

Nhập khẩu (1000 Lbs.) 260,000 272,125 282,685 286,334 293,317 298,067 303,760 308,704 313,889 318,806 323,769 328,627

Tổng cung (1000 Lbs.) 403,329 447,298 462,994 469,107 479,426 484,847 491,148 495,697 500,823 505,357 510,171 514,792

Xuất khẩu (1000 Lbs.) 16,200 16,435 17,130 16,579 15,950 15,064 14,409 14,012 13,969 14,187 14,561 14,954

Tiêu dùng trong nước

(1000 Lbs.) 387,129 430,863 445,865 452,528 463,477 469,783 476,739 481,685 486,853 491,170 495,610 499,838

Tiêu dùng nấm CB/người (Lbs.) 1.4 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.7 1.7

Giá nấm CB CACents/Lb.) 65.0 64.9 65.6 65.9 66.4 66.7 67.2 67.5 67.9 68.3 68.7 69.1

Giá nấm CB PA (Cents/Lb.) 50.8 54.1 55.7 57.0 56.1 55.3 54.7 54.7 54.7 54.7 54.5 54.3

Giá nấm CB vùng khác

(Cents/Lb.) 54.3 56.4 59.1 61.3 62.9 64.1 65.0 65.5 65.8 66.0 66.1 66.0

Giá nấm CB Mỹ(Cents Per Lb.) 52.4 55.7 56.8 57.7 57.1 56.5 56.1 56.1 56.1 56.1 56.0 55.9

Giá bán lẻ nấmCB(Cents Per Lb.) 75.1 75.4 75.6 75.7 75.8 75.9 76.0 76.2 76.3 76.4 76.7 76.8

Giá trung bình của nhà sản xuất (tươi & chế biến)

California (Cents Per Lb.) 133.0 124.9 126.8 128.6 130.3 132.0 133.8 135.5 137.2 138.9 140.7 142.4

Pennsylvania (Cents Per Lb.) 84.9 81.5 82.4 83.1 83.4 83.7 84.0 84.5 85.1 85.6 86.0 86.5

Khác U.S. (Cents Per Lb.) 125.7 125.7 111.2 112.3 113.4 114.6 115.7 116.8 117.9 119.0 120.1 121.2

Tổng U.S. (Cents Per Lb.) 104.3 101.5 99.0 99.9 100.4 101.1 101.8 102.7 103.6 104.5 105.3 106.


TÀI LIỆU THAM KHẢO

- Linwood Hoffman, Forecasting the Counter-Cyclical Payment Rate for U.S. Corn: An Application of the Futures Price Forecasting Model. Outlook Report No. (FDS05a01) 26 pp, January 2005

- Linwood Hoffman, Using Futures Prices to Forecast the Season-Average U.S. Corn Price (a paper presented at the NCR-134 Conference on Applied Commodity Price Analysis, Forecasting, and Market Risk Management in St. Louis, MO, April 19-20, 2004).

- Paul M. Patterson, Arizona State University. A mushroom Forecasting Model: review and evaluation ( Prepared for the Mushroom Council, June 15, 2003

- Cao Hào Thi, Sử dụng mô hình ARIMA trong dự báo giá, 2004

(www.kinhtehoc.com)

- Time Series Analysis - ARIMA models - Model Forecasting (http://www.xycoon.com/arima_forecasting.htm)

- Francisco J.Nogales, Javier Contreras, Member, IEEE, Antonio J.Conejo, Senior Member, IEEE, ans Rosario Espinola. Forecasting next-day electricity prices by time series models. May/2002.



(http://www.scausa.com)

- FullBright Economics Teaching Program - Kinh tế lượng nhập môn và ứng dụng, 2002.


 Thêi b¸o kinh tÕ: 2004-2005



tải về 288.53 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương