4. TRANG BỊ CHỐNG CHÁY TRONG CÁC BUỒNG MÁY CHÍNH, MÁY PHỤ VÀ NỒI HƠI
fire fighting appliances in spaces containing main and auxiliary machinery and boilers
|
4.1 | Giới thiệu chung
General information
|
4.1.1 |
Kiểu máy động lực đẩy tàu:
Type of propelling machinery:
| |
4.1.2 | Nồi hơi chính; Số lượng và kiểu: | | Tổng số buồng đốt: Total number of burners: | |
4.1.3 | Nồi hơi phụ; Số lượng và kiểu: Auxiliary Boilers; Number and type: | | Tổng số buồng đốt: Total number of burners: | |
4.1.4 |
Tổng công suất các động cơ đốt trong sử dụng cho (kW):
Total kW of internal combustion machinery use for: | |
4.1.4.1 |
Máy chính:
Main propulsion: | |
4.1.4.2 |
Máy phụ:
Auxiliary purpose: | |
4.1.5 | Buồng máy và buồng nồi hơi là: Engine room and Boiler room are: |
4.1.5.1 | Riêng rẽ | |
4.1.5.2 | Hợp nhất Combined | |
4.2
|
Các bơm, họng, vòi rồng chữa cháy và đầu phun
Pumps, hydrants, hoses and nozzles
|
| Bơm chữa cháy
Fire Pumps
|
Vị trí lắp đặt
|
Số lượng
Number
|
Sản lượng
Capacity
|
Kiểu động cơ lai
Type of Prime mover
|
4.2.1
|
|
|
|
|
|
4.2.2
|
|
|
|
|
|
4.2.3
|
|
|
|
|
|
4.2.4
|
Bơm cứu hỏa sự cố
Emergency Fire Pump
|
|
|
|
|
4.2.4a
|
Áp suất tối thiểu trên đường ống chữa cháy chính với 2 bơm và 2 đầu phun
Min. pressure in fire main with two pumps and two jets of water
|
|
N/mm2
|
4.2.4b
|
Với bơm cứu hoả sự cố và 2 đầu phun
With emergency fire pump and two jets of water
|
|
N/mm2
|
4.2.4c
|
Chiều chìm tối thiểu ở mũi/ lái khi bơm cứu hoả sự cố hoạt động
Minimum draught fwd/aft where emergency fire pump is operational
|
|
4.2.5
|
Họng chữa cháy
Hydrants
|
Vị trí
Location
|
Số lượng
Number |
Đường kính
Diameter
|
Kiểu nối
Type of coupling
|
4.2.5.1
|
Buồng máy
Engine room
|
|
|
|
4.2.5.2
|
Buồng nồi hơi
Boiler room
|
|
|
|
4.2.5.3
|
Hầm trục
Tunnel
|
|
|
|