ĐỀ CƯƠng ôn thi tốt nghiệp thpt quốc gia môn tiếng anh



tải về 4.05 Mb.
trang21/46
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.05 Mb.
#199
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   46

II. Quan hệ xã giao

1. Chào hỏi và giới thiệu (greeting and introducing)

Chào hỏi:

- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)

- Hi/ Hello. Have a good day. (Chào. Chúc anh một ngày tốt lành.)

- How are you?/ How have you been?/ How are the things?...(Anh dạo này thế nào?.)



Lời đáp câu hỏi chào:

- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)

- Hi/ Hello. (Chào.)

- Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)

- Hi. I am Peter. Anh you? (Chào. Tôi tên Peter. Còn anh?)

- Have we met before? (Trước đây chúng ta đã gặp nhau chưa?)

- It’s a lonely day, isn’t it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không anh?)

Giới thiệu:

- I would like to introduce you to.../...to you. (Tôi muốn giới thiệu anh với.../...với anh.)

- I would like you to meet...(Tôi muốn anh được gặp gỡ với...)

- This is...(Đây là..)

- Have you two met before? (Trước đay hai anh đã gặp nhau chưa?)

Lời đáp câu giới thiệu:

- How do you do...? (Hân hạnh được gặp anh)

- -Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)

2. Lời mời (invitation)

Lời mời:

- Would you like to..........(Anh có muốn.......?)

- I would like to invite you to...(Tôi muốn mời anh...)

- Do you feel like/ fancy having...? (Anh có muốn...)

- Let me....(Để tôi...)

Đồng ý lời mời:

- It is a great idea. (Ý kiến quá tuyệt.)

- That sounds great/ fantastic/ wonderful/ cool/ fun. (Nghe có vẻ hay đấy.)

- Yes, I’d love to. (Vâng, tôi rất thich.)

- Why not? (Tại sao không nhỉ?)

- OK, let’s do that. (Được, cứ như thế đi.)



Từ chối lời mời:

- No, thanks. (Không, cảm ơn.)

- I’m afraid I can’t. (Tôi e rằng tôi không thể.)

- Sory, but I have another plan. (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi.)

- I’d love to but...(Tôi muốn lắm nhưng...)

- Some other time, perhaps. (Lần khác vậy nhé.)



3. Ra về và chào tạm biệt. (leaving and saying goodbye)

Báo hiệu sự ra hiệu và chào tạm biệt:

- I’m afraid I have to be going now/ I have to leave now. (E rằng bây giời tôi phải đi.)

- It’s getting late so quickly. (Trời mau tối quá.)

- I had a great time/ evening. (Tôi rất vui/ có một buổi tối rất tuyệt vời.)

- I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và trò chuyện với anh.)

- Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối tuyệt vời.)

- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)

- Good night. (Tạm biệt.)



Lời đáp:

- I’m glad you had a good time. (Tôi rất vui là anh đã có thời gian vui vẻ.)

- I’m glad you like it. (Tôi rất vui là anh thích nó.)

- Thanks for coming. (Cảm ơn anh đã đến.)

- Let’s meet again soon. (Hẹn sớm gặp lại nhé.)

- See you later. (Hẹn gặp lại.)

- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)

- Good night. (Tạm biệt.)

- Take care. (Hãy bào trọng.)

4. Khen ngợi và chúc mừng (complimenting and congratulating)

Lời khen ngợi:

- You did a good job! Good job! (Anh làm tốt lắm.)

- What you did was wonderful/ desirable/ amazing. (Những gì anh làm được thật tuyệt vời/ đáng ngưỡng mộ/ kinh ngạc.)

- You played the game so well. (Anh chơi trận đấu rất hay.)

- Congratulations! (Xin chúc mừng.)

- You look great/ fantastic in your new suit. (Anh trông thật tuyệt trong bộ đồ mới.)

- Your dress is very lovely. (Chiếc áo đầm của chị thật đáng yêu.)

- You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!)

- I wish I had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này.)

Lời đáp:

- Thank you. I’m glad you like it. (Cảm ơn. Rất vui là anh thích nó.)

- You did so well, too. (Anh cũng làm rất tốt.)

- Your garden is fantastic too. (Ngôi vườn của anh cũng tuyệt vậy.)

- Thank you. I like yours too. (Cảm ơn. Tôi cũng thích...)

5. Cảm ơn (thanking)

Lời cảm ơn:

- Thank you very much for...(Cảm ơn rất nhiều về...)

- Thank you/ Thanks/ Many thanks. (Cảm ơn rất nhiều.)

- It was so kind/ nice/ good of you to invite us...(Anh thật tử tế/ tốt đã mời chúng tôi...)

- I am thankful/ grateful to your for...(Tôi rất biết ơn anh vì....)

Lời đáp:

- You’re welcome. (Anh luôn được chào mừng.)

- Never mind/ Not at all. (Không có chi.)

- Don’t mention it./ Forget it. (Có gì đâu. Đừng nhắc nữa.)

- It’s my pleasure (to help you). (Tôi rất vui được giúp anh.)

- I’m glad I could help. (Tôi rất vui là có thể giúp được anh.)

- It was the least we could do for you. (Chúng tôi đã có thể làm được hơn thế nưa.)

6. Xin lỗi (apologizing)

Lời xin lỗi:

- I’m terribly/ awfully sorry about that. (Tôi hết sức xin lỗi về điều đó.)

- I apoligize to you for...(Tôi xin lỗi anh về...)

- It’s totally my fault. (Đó hoàn toàn là lỗi của tôi.)

- I didn’t mean that. Please accept my apology. (Tôi không cố ý làm thế. Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)

- It will not happen again. I promise. (Tôi hứa là điều đó sẽ không xảy ra nữa.)

- I shouldn’t have done that. (Lẽ ra tôi đã không làm thế.)

- Please let me know if there is anything I can do to compensate for it. (Hãy nói cho tôi biết là tôi có thể làm gì để bù đắp lại điều đó.)



Lời đáp:

- It doesn’t matter. (Không sao đâu.)

- Don’t worry about that. (Đừng lo.)

- Forget it/ No problem/ Never mind/ That’s all right/ OK (Không sao.)

- You really don’t have to apologize. (Thật ra anh không cần phải xin lỗi đâu.)

- OK. It’s not your fault. (Được rồi. Đó không phải lỗi của anh.)



7. Sự cảm thông (sympathy)

Lời diễn đạt sự thông cảm:

- I’m sorry to hear that...(Tôi lấy làm tiếc khi biết rằng...)

- I feel sorry for you. (Tôi lấy làm tiếc cho anh.)

- I think I understand how you feel. (Tôi nghĩ tôi có thể hiểu được cảm giác của anh thế nào.)

- You have to learn to accept it. (Anh phải học cách chấp nhận điều đó thôi.)

Lời đáp:

- Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều.)

- It was very kind/ nice/ thoughtful/ caring/ considerate of you. (Anh thật là tốt/ tử tế/ sâu sắc/ chu đáo.)

III. Yêu cầu và xin phép.

1. Yêu cầu (making requests)

Lời yêu cầu:

- Can/ Could/ Will/ Would you please...? (Anh làm ơn...)

- Would you mind+ V-ing...? (Anh có phiền không nếu...?)

- Would it be possible...? (Liệu có thể...)

- I wonder if...(Tôi tự hỏi không biết...có được không.)

Lời đáp:

Đồng ý:


- Sure/ Certainly/ Of course. (Dĩ nhiên là được.)

- No problem. (Không vấn đề gì.)

- I’m happy to. (Tôi sãn lòng.)

Từ chối:


- I’m afraid I can’t. I’m busy now/ I’m using it. (Tôi e rằng không thể. Bây giờ tôi đang bận/ tôi đang dùng nó.)

- I don’t think it’s possible. (Tôi cho là không thể được.)

- It’s OK if I do it later? (Lát nữa có được không?)

2. Xin phép (asking for permission)

Lời xin phép:

- May/ Might/ Can/ Could I...? (Xin phép cho tôi...?)

- Do you mind if I...?/ Would you mind if I...? (Anh có phiền không nếu tôi...?)

- Is it OK if...? (Liệu có ổn không nếu...?)

- Anyone mind if...(Có ai phiền không nếu...)

- Do you think I can/ could...? (Anh có nghĩ là tôi có thể...?)



Lời đáp:

Đồng ý:


- Sure/ Certainly/ Of course/ Ok. (Tất nhiên rồi.)

- Go ahead/ You can. (Cứ tự nhiên.)

- Do it! Don’t ask. (Cứ làm đi! Đừng hỏi.)

Từ chối:


- I’m afraid you can’t. (Tôi e rằng không được.)

- I don’t think you can. (Tôi cho rằng không được.)

- No, you can’t/ No, not now. (Không. Bây giờ thì không.)

IV. Than phiền hoặc chỉ trích.

Lời than phiền hoăc chỉ trích:

- You should have asked for permission first. (Lẽ ra anh phải xin phép trước.)

- You shouldn’t have done that. (Lẽ ra anh không nên làm điều đó.)

- Why didn’t you listen to me? (Sao anh lại không chịu nghe tôi nhỉ?)

- You’re late again. (Anh lại đi trễ.)

- You damaged my mobile phone! (Anh lại làm hỏng chiếc điện thoại di động của tôi rồi!)

- No one but you did it. (Anh chứ không ai khác làm điều đó.)

Lời đáp:

- I’m terribly sorry. I didn’t meant that. (Tôi thành thật xin lỗi. Tôi không cố ý làm vậy.)

- I’m sorry but I had no choice. (Xin lỗi nhưng tôi không còn sự lựa chọn nào khác.)

- I’m sorry but the thing is... (Tôi xin lỗi nhưng chuyện là thế này...)

- Not me! (Không phải tôi!)

V. Bày tỏ quan điểm của người nói.

1. Đồng ý hoặc không đồng ý. (agreeing or disagreeing).

Đồng ý:

- I (totally/ completely/ absolutely) agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)

- Absolutely/ definitely. (Dĩ nhiên rồi.)

- Exactly! (Chính xác!)

- That’s true./ That’s it. (Đúng vậy.)

- You are right. There is no doubt it. (Anh nói đúng. Chẳng còn nghi ngờ gì về điều đó nữa.)

- I can’t agree with you more. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)

- That’s just what I think. (Tôi cũng nghĩ thế.)

- That’s what I was going to say. (Tôi cũng định nói vậy.)

Không đồng ý hoặc đồng ý một phần:

- You could be right but I think... (Có thể anh đúng nhưng tôi nghĩ...)

- I may be wrong but... (Có thể tôi sai nhưng...)

- I see what you mean but I think... (Tôi hiểu ý anh nhưng tôi nghĩ...)

- I just don’t think it’s right that... (Tôi không cho điều đó là đúng...)

- I don’t quite agree because... (Tôi không hẳn đồng ý bởi vì...)

- You’re wrong there. (Anh sai rồi.)

- Personally, I think that... (Cá nhân tôi thì cho rằng...)



2. Hỏi và đưa ra ý kiến (asking for and expressing opinions.)

Lời hỏi ý kiến:

- What do you think about...? (Anh nghĩ gì về...?)

- Tell me what you think about... (Hãy chi tôi biết anh nghĩ gì về...)

- What is your opinion about/ on...? (Ý kiến của anh về...là như thế nào?)

- How do you feel about...? (Anh thấy thế nào về...?)

Lời đưa ra ý kiến:

- In my opinion,/ Personaly... (Theo tôi thì...)

- I my view,... (Theo quan điểm của tôi,...)

- It seems to me that... (Đối với tôi có vẻ là...)

- As far as I can say... (Theo tôi được biết thì...)

- I strongly/ firmly think/ believe/ feel that... (Tôi hoàn toàn nghĩ/ tin/ cảm thấy là...)

- I must say that... (Tôi phải nói rằng...)

3. Lời khuyên hoặc đề nghị (advising or making suggestions)

Lời khuyên hoặc đề nghị:

- If I were you, I would... (Nếu tôi là anh thì tôi sẽ...)

- If I were in your situation/ shoes, I would.... (Nếu tôi ở trong hoàn cảnh của anh thì tôi sẽ...)

- It’s a good idea to... (...là một ý hay đấy.)

- You should/ had better... (Anh nên...)

- It is advisable/ recommendable to... (Anh nên...)

- I would recommend that... (Tôi khuyên là...)

- Why don’t you...? (Sao anh không...?)

- What about/ How about...? (Còn về...thì sao?)

- Shall we...?/ Let’s... (Chúng ta hãy...)



4. Lời cảnh báo (warning)

Lời cảnh báo:

- You should/ had better...or/ if...not... (Anh nên...nếu không thì...)

- You should/had better...Otherwise,.... (Anh nên...nếu không thì...)

Ví dụ: You should wear a safety helmet while riding or you’ll get a fine.

You shouldn’t smoke in here. Otherwise, you’ll ruin the carpet.

Lời đáp:

- Thank you/ Thanks. (Cảm ơn.)

- I will do it. (Tôi sẽ làm thế.)

5. Lời đề nghị giúp đỡ (offering).

Lời đề nghị giúp đỡ:

- Can/ May I help you? (Để tôi giúp anh.)

- Let me help you. (Để tôi giúp anh.)

- How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho anh?)

- Would you like some help?/ Do you need some help? (Amh có cần giúp không?)

Chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ:

- Yes, please. (Vâng)

- That is great. (Thật tuyệt.)

- That would be great/ fantastic. (Thật tuyệt.)

- It would be nice/ helpful/ fantastic/ wonderful if you could. (Rất tuyệt nếu anh có thể làm vậy.)

- Thanks. That would be a great help. (Cảm ơn. Được anh giúp thì tôt quá.)

- As long as you don’t mind. (Được chứ nếu anh không phiền.)

Từ chối lời đề nghị:

- No, please. (Không, cảm ơn.)

- No. That’s OK. (Không sao đâu.)

- Thanks, but I can manage. (Cảm ơn, nhưng tôi làm được.)



Ví dụ minh họa 1: Chọn một phương án thích hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sau:

- Mike: “Our living standards have been improved greatly.” - Susan: “..........................”

A. Thank you for saying so. B. Sure. I couldn’t agree more.

C. No, it’s nice to say so D. Yes, it’s nice of you to say so.



Hướng dẫn:

B: Đáp án đúng. Mike đưa ra ý kiến của minh (expressing opinion) về mức sống hiện tại (Living standards) và Susan đưa ra lời tán thành với Mike. (expressing degrees of agreement)



Sure. I couldn’t agree more. (=I agree with you completely!) (Chắc chắn thế. Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)

A: “Thank you for saying so.” được dùng để cảm ơn một lời khen.

C: “No” có nghĩa phủ định không dùng được với ” it’s nice to say so” (Bạn thật tốt khi nói như thế.)

D: “Yes, it’s nice of you to say so” được dùng để đáp lại một lời khen.



Ví dụ minh họa 2: Chọn một phương án thích hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sau:

- “Do you feel like going to the stadium this afternoon?” - “..............................”

A. I don’t agree. I’m afraid. B. I feel very bored.

C. You’re welcome. D. That would be great.



Hướng dẫn: “Do you feel like going to the stadium this afternoon?” (Anh có muốn đi đến sân vận động chiều nay không?) (Đây là câu đề nghị.)

D: Đáp án đúng. “That would be great.” (Điều đó thật tuyệt.). Đây là lời đáp trước câu đề nghị.

A: Phương án sai. “I don’t agree. I’m afraid.” (Tôi e rằng tôi không đồng ý.). Câu này nêu sự không đồng ý, nhưng nếu người thứ hai không đồng ý với lời đề nghị thì người đó từ chối và nêu lý do.

B: Phương án sai. “I feel very bored.” (Tôi cảm thấy chán nản.). Câu này không liên hệ chặt chẽ với câu đề nghị.

C: Phương án sai. “You’re welcome.” (Rất vui được tiếp anh.)

Ví dụ minh họa 3: Chọn một phương án thích hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sau:

- Cindy: “Your hairstyle is terrific, Mary!” - Mary: “.......................”

A. Yes, all right. B. Thanks, Cindy. I had it done yesterday.

C. Never mention it. D. Thanks, but I’m afraid.



Hướng dẫn: Cindy: “Your hairstyle is terrific, Mary!” Cindy: “Mary, kiểu tóc của chị tuyệt qua.”. Đây là lời khen ngợi và Mary đáp lại lời khen ngợi bằng cách cảm ơn.

B: Đáp án đúng. “Thanks, Cindy. I had it done yesterday.” (Cảm ơn Cindy. Hôm qua tôi nhờ người làm đầu lại.)

A: “Yes, all right.” (Vâng, được rồi.). Đây là lời cho phép ai làm gì.

C: “Never mention it.” (Không có chi.). Câu này dùng để đáp lại lời cảm ơn,



D: “Thanks, but I’m afraid.” (Cảm ơn, nhưng tôi e không thể được.). Đây là lời từ chối một yêu cầu.
* PHẦN II: BÀI TẬP VẬN DỤNG
Exercise 1: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

  1. “Thank you for taking the time to come here in person.” “...........................”

  1. It’s my pleasure. B. I don’t know what time that person comes.

C. I’d love to come. What time? D. Do you have time for some gossip?

  1. “I have a terrible headache.” “...........................”

  1. Maybe I’m not going to the doctor’s. B. Not very well. Thanks.

C. Maybe you should take a rest. D. Not bad. I’m going to the doctor’s.

  1. “Do you want me to help you with those suitcases?” “...........................”

  1. Of course, not for me. B. No, I can’t help you now.

C. No, those aren’t mine. D. No, I can manage them myself.

  1. “What does it cost to get to Manchester?” “...........................”

  1. It’s interesting to travel to Manchester. B. It depends on how you go.

C. I always go by train. D. I don’t like to go by train.

  1. “...........................” “Yes. Do you have any shirts?”

  1. Could you do me a favour? B. Oh, dear. What a nice shirt!

C. May I help you? D. White, please.

  1. “What’s the best place to eat lunch?” “...........................”

  1. I’ll have soup, please.

  2. There’s a great restaurant at the corner of the street.

  3. I usually eat lunch at twelve.

  4. Twelve would be convenient.

  1. “Maybe you can take a vacation next month.” “...........................”

  1. Nothing special. B. You’re welcome.

C. It’s very expensive. D. I don’t think so. I’m teaching all summer.

  1. “What do you think of your new DVD player?” “...........................”

  1. I love it. B. My brother gave it to me.

C. It was a gift from my brother. D. I always put it there.

  1. “How long you been recently?” “...........................”

  1. It’s too late now. B. Pretty busy, I think.

C. By bus, I think. D. No, I;ll not be busy.

  1. “Do you need a knife and a fork?” “...........................”

  1. No, I’ll just use a frying pan. B. No, I’ll just use chopsticks.

C. No, I’ll just use a can opener. D. No, I’ll use a cooker.

Exercise 2: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

  1. “You’re so patient with us.” “...........................”

  1. Thanks, that’s nice of you to say so. B. Thanks. Have a nice trip.

C. I’m fine, thanks. D. I know. I have trouble controlling my temper.

  1. “Can I try your new camera?” “...........................”

  1. I’m sorry I can’t. Let’s go now. B. Sure. I’d love to.

C. Sure. But please be careful with it. D. I’m sorry. I’m home late.

  1. “...........................” “Yes, about ten cigarettes a day.”

  1. Do you smoke? B. What’s the mater?

C. Anything else? D. Well, you should stop smoking.

  1. “How well do you play?” “...........................”

  1. Yes, I used to play tennis. B. I don’t play very often.

C. No, I don’t play very well. D. Pretty well, I think.

  1. “...........................” “No, nothing special.”

  1. Did you watch the live show last weekend?

  2. Did you do anything special last weekend?

  3. Did you have a great time last weekend?

  4. Did you go anywhere last weekend?

  1. “Didn’t you go to the conference?” “...........................”

  1. No, I went there with my friends. B. That sounds nice, but I can’t.

C. Dom’t worry. I’ll go there. D. I did, but I didn’t stay long.

  1. “...........................” “No, thank you. That’ll be all.”

  1. What would you like? B. It’s very kind of you to help me.

C. Would yolu like anything else? D. What kind of food do you like?

  1. “What was the last present that you received?” “...........................”

  1. fashion hat. B. It depends on the situation.

C. Several times. D. I think it’s OK.

  1. “Let me drive you home.” “...........................”

  1. No problem. B. Don’t worry. I’m all right.

C. I ususally drive home at five. D. It’s me.

  1. “May I leave a message for Ms. Davis.” “...........................”

  1. I’m afraid she’s not here at the moment.

  2. No, she’s not here now.

  3. She’s leaving a message to you now.

  4. Yes, I’ll make sure she gets it.

Exercise 3: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

  1. “Your boss looks like the aggressive type.” “...........................”

  1. Yes, he really wants to get ahead. B. Yes, he’s quite gentle.

C. Really? I’ve never seen him lie. D. Right. He’s so quiet.

  1. “How can this dress be so expensive?” “...........................”

  1. Yes, it’s the most expensive. B. What an expensive dress!

C. You’re paying for the brand. D. That’s a good idea.

  1. “I get impatient when the teacher doesn’t tell us the answers.” “...........................”

  1. Yes, it’s hard to think of the answers. B. Yes, I wish she’d hurry up.

C. Yes, she should know the answers. D. Yes, she speaks too quickly.

  1. “Did you play tennis last weekend?” “...........................”

  1. It’s my favourite sport. B. I worked.

C. Do you like it? D. Would you like to come with me?

  1. “May I speak to the manager?” “...........................”

  1. He always comes late. He is not very well. B. Thank you. Good bye.

C. I’m afraid he’s not in. Can I take a message? D. I’m afraid not. He works very hard.

  1. “Where’s the view? The advertisement said this place has a great view of the sea.” “...........................”

  1. It has good facilities. B. It’s convenient to see it.

C. You can find it very convenient. D. You can see it from the back.

  1. “Why did you turn the air conditioner on?” “...........................”

  1. I think it’s bad codntion. B. I can’t see anything.

C. It’s a little hot in here. D. It’s a good idea.

  1. “There’s a baseball game tonight.” “...........................”

  1. Great. Let’s go. B. I’m not a real fan of hers.

C. Don’t mention it. D. Thanks, I’d love to.

  1. “...........................” Yes. I do. I like them a lot.”

  1. What do you think of tennis. B. Do you like sport.

C. Do you prefer tennis or badminton? D. How often you play tennis?

  1. “...........................” “No, I’m not. I feel awful.”

  1. How are you? B. Are you feeling OK?

C. Is there anything wrong? D. What’s the matter?


tải về 4.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   46




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương