MV.016132 - 36
DV.003596 - 97
470. Kinh tế Việt Nam đổi mới những phân tích và đánh giá quan trọng: Vietnam ecconomy in the yeas of reform / Nguyễn Văn Chỉnh, Vũ Quang Việt, Trần Văn,... .. - H.: Thông Kê , 2002. - 804 tr. ; 27 cm vievn. - 330.959 7/ K 274/ 02
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.026762
MV.060170 - 71
DT.014009 - 10
471. Kinh tế Việt Nam: Chặng đường 1945-1995 và triển vọng đến năm 2020 = Vietnam's economy the period 1945-1995 and its perspective by the year 2020 / Trần Trọng Kim.. - H.: Thống Kê , 1996. - 406 tr. ; 27 cm.. - 330.959 7/ TK 272k/ 96
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MV.016138
472. Kinh tế xã hội Việt Nam 2002 kế hoạch 2003 tăng trưởng và hội nhập = Vietnam socio - economic of 2002 plan of 2003 intergrate and growth / Chb. Nguyễn Mạnh Hùng.. - H.: Thống kê , 2003. - 363 tr. ; 29 cm.. - 330.597/ NH 399k/ 03
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: NLN.000145 - 49
473. Kinh tế xã hội Việt Nam hướng tới chất lượng tăng trưởng hội nhập phát triển bền vững = Vietnam socio-economic: growth quality integration and sustainable development integration / Bs. Nguyễn Mạnh Hùng.. - H.: Thống Kê , 2004. - 604 tr. ; 27 cm. Vie. - 330.597/ K 274/ 04
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: NLN.000140 - 44
474. Kinh tế xây dựng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 188 tr. ; 27 cm.. - 330.69/ K 274/ 95
Từ khoá: Kinh tế học; Kinh tế xây dựng
ĐKCB: MV.041184 - 85
475. Làm thế nào để suy nghĩ như một triệu phú? / Đức Minh biên soạn. - Hà Nội: Lao động - xã hội , 2006. - 143 tr. ; 19 cm. Vie. - 330.1/ L 213/ 06
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: KT.000021 - 30
476. Lịch sử các học thuyết kinh tế / Ngô Văn Lương, Vũ Xuân Lai.. - In lần 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 311 tr. ; 19 cm. Vie. - 330.09/ NL429l/ 04
Từ khoá: Kinh tế học; học thuyết kinh tế
ĐKCB: DX.017696 - 703
DC.021554 - 58
MV.052889 - 91
DV.006667 - 70
477. Lịch sử Kinh tế / Nguyễn Công Thống, Phạm Thành Tâm, Đinh Văn Bính.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê , 2002. - 23 tr. ; 23 cm. Vievn. - 330.09/ NT 2115l/ 02
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.025778 - 82
MV.058277 - 84
DX.018288 - 94
478. Lịch sử kinh tế các nước ( ngoài Liên Xô ): T.3: Thời kỳ đế quốc chủ nghĩa: Những năm 1870 - 1917 / F. I. Pôlianxki; Ng.d. Trương Hữu Quýnh.. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 257 tr. ; 24 cm. vie. - 330.09/ P 762(3)l/ 78
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.006681
MV.016076
479. Lịch sử kinh tế các nước (ngoài Liên Xô): T.2: Thời kỳ tư bản chủ nghĩa / F. I. Pôlianxki; Ng.d. Trương Hữu Quýnh.. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 559 tr. ; 24 cm. vie. - 330.09/ P 762(2)l/ 78
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MV.016074 - 75
480. Lịch sử kinh tế thế giới - Việt Nam: Sự kiện-những nội dung cơ bản, quá trình kinh tế trong các thời đại / Nguyễn Công Thống.. - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh , 2004. - 180 tr. ; 19 cm. Vievn. - 330.09/ NT 2115l/ 04
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.025542 - 51
DX.018552 - 61
MV.058323 - 32
481. Lịch sử kinh tế Việt Nam / Phạm Văn Chiến.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 234 tr. ; 20 cm. Vie. - 330.095 97/ PC 153l/ 03
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.021550 - 53
MDV.052902 - 13
DX.017674 - 85
DV.003697 - 98
482. Lịch sử tư tưởng kinh tế / Mai Quế Anh, Phạm Văn Chiến, Nguyễn Ngọc Thanh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 272 tr. ; 19 cm.. - 330.9/ MA 118l/ 92
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.003735 - 39
MV.016102 - 05; MV.012885 - 88 DX.001780 - 86
483. Lịch sử tư tưởng kinh tế: 141 câu hỏi và trả lời / Phạm Văn Chiến.. - H.: Đại học Quốc gia , 2003. - 172 tr. ; 20 cm. Vie. - 330.09/ PC 153l/ 03
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.021544 - 48
MV.052977 - 85
DX.017659 - 70
484. Lịch sử với những bài học: Bài học chuyển đổi ở Đông Âu / Kornai János, Tuyển dịch: Nguyễn Quang A. - Hà Nội: NXB Tri thức , 2008. - 259 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 330.9/ J 346/ 08
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: NLN.006913 - 17
485. Malaysia: Enterprise training, technology, and productiv. - USA.: The World Bank , 1997. - 129 p. ; 27 cm.. -( (A world bank country study)), 0-8213-4059-X eng. - 330.095 95/ M 2395/ 97
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MN.000217 - 18
486. Mặt trái của những con rồng: Sách tham khảo / Walden Bello, Stephanie Rosenfeld.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 502 tr. ; 20 cm.. - 330.959/ B 446m/ 96
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DX.001734 - 37
DC.005477 - 81
DV.003085
487. Microtheory applications and origins / William J. Baumol. - Massachusetts: The Mit Press , 1986. - 286 p. ; 19cm., 0-262-02245-1 eng. - 330/ B 3488m/ 86
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: VE.000254
488. More heat than light economics as social physics: physics as nature's economics / Philip Mirowski. - New York: Cambridege , 1989. - 450 p. ; 27 cm., 0-521-42689-8 eng. - 330.1/ M 6766m/ 89
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: VE.001308
489. Một số vấn đề về quản lí vĩ mô nền kinh tế thị trường ở nước ta.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 175 tr. ; 19 cm.. - 330.959 7/ M 318/ 93
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.003983 - 86
DX.001723 - 27
490. Mưu lược làm giàu & Tam quốc diễn nghĩa / Huy Sanh và Minh Châu: Biên soạn. - Thanh Hoá: Nxb Thanh Hoá , 2006. - 944tr. ; 19cm. vie. - 330/ M 993/06
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DX.030118 - 20
490. Natural resources: Ecology, economics and policy / J. L. Holechek, R. A. Cole, J. J. Fisher... .. - 2nd ed. ed.. - USA.: Prentice Hall , 2003. - 749 p. ; 31 cm., 0130933880 engus. - 330/ N 285/ 03
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: NLN.002961
491. Nghiên cứu Trung Quốc: Một số vấn đề kinh tế -Văn hoá.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 109 tr. ; 27 cm.. - 330.951/ N 184/ 94
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.006396 - 400
492. Nguyên lí kinh tế học: T.1 / N. Gregory Mankiw.. - H.: Thống Kê , 2003. - 529 tr. ; 27 cm.. - 330.015/ M 266(1)n/ 03
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DX.015492 - 93
DC.017981 - 83
493. Nguyên lí kinh tế học: T.2 / N. Gregory Mankiw.. - H.: Thống Kê , 2003. - 314 tr. ; 27 cm.. - 330.015/ M 266(2)n/ 03
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.017984 - 86
DX.015494 - 95
494. Những nguyên lí của kinh tế học: T.1: Kinh tế học vi mô / Ng.d. Nguyễn Văn Ngọc,... .. - H.: Lao động Xã hội , 2004. - 439 tr ; 24 cm Vievn. - 330.015/ M 266(1)n/ 04
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB : MV.057974 - 78
DC.025749 - 52
DX.018229 - 33
495. Những nhận thức kinh tế chính trị trong giai đoạn đổi mới ở Việt Nam: Sách tham khảo / Nguyễn Đình Kháng, Vũ Văn Phúc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 292 tr. ; 20 cm. vie. - 330.959 7/ N 251/ 99
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MV.016773 - 97
DX.001703 - 22
DC.005760 - 71
496. Những nguyên lí của kinh tế học: T.2: Kinh tế học vĩ mô / N. Gregory Mankiw; Ng.d. Nguyễn Văn Ngọc,... .. - H.: Lao động Xã hội , 2004. - 439 tr. ; 24 cm. Vievn. - 330.015/
M 266(2)n/ 04
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MV.057979 - 86
DC.025753 - 57
DX.018234 - 40
497. Phân tích kinh tế nông nghiệp / PTS. Phạm Thị Mỹ Dung. - H.: Nông nghiệp , 1996. - 164 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 388.1/ PD 916p/ 96
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: NLN.004095 - 99
DVT.005361
498. Phát huy nhân tố con người trong đổi mới quản lí kinh tế / Nguyễn Văn Sáu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 116 tr. ; 19 cm.. - 330.068/ NS 123p/ 93
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.004138 - 41
DV.003003
499. Phát triển kinh tế lịch sử và lí thuyết / Lê Cao Đoàn.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 139 tr. ; 19 cm.. - 330.09/ LĐ 286p/ 93
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.004143 - 46
500. Phát triển nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam: Sách tham khảo / Đinh Văn Ân, Vũ Quốc Tuấn, Nguyễn Đình Cung,.... - H.: Thống Kê , 2003. - 209 tr. ; 22 cm. Vie. - 330.597/ P 168/ 03
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: NLN.000440 - 43
DV.003655
501. Phương pháp luận về hai hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA / Nguyễn Văn Chỉnh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2001. - 549 tr. ; 27 cm.. - 330.12/ NC 157p/ 01
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.026761
MV.060181 - 82
DT.013965 - 66
502. Phương thức sản xuất châu Á, lí luận Mác- Lênin và thực tiễn Việt Nam / Văn Tạo.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 209 tr. ; 19 cm.. - 330.1/ VT119p/ 96
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DX.001679 - 92
DC.005584 - 86
DV.002981
503. Principles of economics / N. Gregory Mankiw. - Philadelphia: The Dryden Press , 1998. - 798 p. ; 27cm., 0-03-098238-3 eng. - 330/ M 2789p/ 98
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: VE.001017
504. Quá trình công nghiệp hoá ở một số nước trên thế giới: Kinh nghiệm và những vấn đề.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1988. - 110 tr. ; 27 cm.. - 330.9/ Q 392/ 88
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MV.016063
DC.006689 - 90
505. Quan hệ sở hữu trong kinh tế thị trường.: Sưu tập chuyên đề.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 105 tr. ; 19 cm.. - 330.1/ Q 3925/ 93
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.006949 - 50
506. Quan hệ thị trường và kế hoạch trong phát triển kinh tế nước ta hiện nay / Vũ Văn Phúc.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 209 tr. ; 19 cm. Vie. - 330.959 7/ Q 3925/ 04
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.021437 - 39
MV.052914 - 17
DX.017671 - 73
507. Quản lí nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh trong xây dựng / TS. Nguyễn Văn Chọn.. - H.: Xây dựng , 2004. - 481 tr. ; 27 cm.. - 330.068/ NC 1585q/ 04
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DT.014726 - 35
MV.060681 - 90
DC.028221 - 30
508. Quản trị rủi ro và khủng hoảng / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt, Hà Đức Sơn. - Hà Nội: Lao Động Xã Hội , 2009. - 415 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB:
509. Quy hoạch chiến lược phát triển ngành: Chương trình ưu tiên trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội việt nam đến 2010, định hướng 2020 và hệ thống văn bản hướng dẫn sử dụng / Bs. Mạnh Hùng.. - H.: Nxb. Thống Kê , 2004. - 708 tr. ; 27 cm. Vie. - 330.597/ Q 415/ 04
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: NLN.000135 - 39
510. Sản xuất và cạnh tranh / Phạm Côn Sơn.. - Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp , 1991. - 235 tr. ; 19 cm.. - 330.01/ PS 323s/ 91
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.006718
511. Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1975-2000 = Statistical data of Viet Nam Socio - Economy 1975 - 2000.= Statistical data of Viet Nam Socio - Economy 1975 - 2000. - H.: Thống Kê , 2000. - 641 tr. ; 25 cm. vie. - 330.597/ S 311/ 00
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.002907
MV.016099
512. Student problem set for use with the economy today, the macro economy today, and the micro economy today / Bradley R. Schiller. - 9 th ed.. - Boston: McGram-Hill , 2003. - 72p. ; 27 cm., 0-07-255521-1 eng. - 330/ S 3343s/ 03
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MN.015483
513. Sự khó khăn của nhà cải cách / Clayton M. Christensen; Người dịch: Lê Tấn Hùng. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2008. - 375 tr. ; 21 cm. vie. - 330.1/ C 5545s/ 08
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: KT.000274 - 93
514. Thái Lan một số nét chính về tình hình chính trị, kinh tế, xã hội, văn hoá và lịch sử / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Thông tin Lý luận , 1988. - 171 tr. ; 19 cm.. - 330.959 3/ NV 266t/ 88
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MV.016108 - 11
515. Thành công của Xin-ga-po trong phát triển kinh tế / Trần Khánh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 88 tr. ; 19 cm.. - 330.959 2/ TK 1665t/ 93
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.006807 - 08
516. Thành lập bản đồ kinh tế - xã hội / Lâm Quang Dốc. - H.: Đại học Sư phạm , 2008. - 304 tr. ; 27 x 19cm vie. - 330.022/ LD 636t/08
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DV.002227 - 31; DV.009816
DX.029688 - 93
517. The environmental and social challenges of private sector. - USA.: IFC , 2002. - 103 p. ; 27 cm.. -( (Lessons of experience number: 8)), 0-8213-5055-2 eng. - 330.01/ E 156/ 02
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MN.000414
518. Tiến trình đổi mới quản lí nền kinh tế quốc dân của Việt Nam / Thế Đạt.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1997. - 192 tr. ; 19 cm.. - 330.959 7/ T 181Đt/ 97
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DX.001740 - 44
DC.005382 - 85
519. Tình huống trong đấu thầu: T.1 / Nguyễn Việt Hùng. - Hà Nội: Thống kê , 2006. - 161 tr. ; 21 cm. vie. - 330.12/ NH 9361(1)t/ 06
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: KT.000448 - 67
520. Tm hiểu địa lí kinh tế Việt Nam để giảng dạy trong nhà trường / Phạm Huy Xu, Mai Phú Thanh.. - In lần 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 248 tr. ; 20 cm. vie. - 330.959 7/ PX 391t/ 00
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.006184 - 88
521. Rediscovered Benjamin Graham: Selected writings of the wall street legend / Janet Lowe.. - USA.: John Willey & Sons , 1999. - 283 p. ; 23 cm., 0-471-24472-4 eng. - 330.9/ L 913r/ 99
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.019014 - 15; DC.018980
522. Tariff and the list of the imports - exports.. - Tp. Hồ Chí Minh: Statistics Publishing House , 1994. - 384 tr. ; 27 cm.. - 330/ T 186/ 94
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.006649 - 53
523. Toàn cầu hoá kinh tế và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam: (Sách tham khảo) / Ngô Văn Điểm.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 154 tr. ; 19 cm. Vie. - 330.959 7/ NĐ 265t/ 04
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.021542 - 43
MV.052918 - 21
DX.017686 - 88
DV.004085
524. Toàn cầu hoá kinh tế: Cơ hội và thách thức với các nước đang phát triển / Đường Vinh Sường. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2004. - 184 tr. ; 19 cm.. - 330/ ĐS 429đ/ 04
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.026809 - 11
MV.060268 - 71
DT.013938 - 41
MV.060270
525. Toán học và quản lí kinh tế / Nguyễn Quang Thái, Nguyễn Tử Hoa.: T.1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 204 tr. ; 19 cm.. - 519/ NT 164t/ 82
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.007295 - 99
526. Từ điển kinh tế học hiện đại / David W. Pearce.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 1125 tr. ; 24 cm. vie. - 330.3/ T 421/ 99
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.002826
MV.016139; MV.016085
DX.001699 - 700
DC.005868 - 70
DV.003660
527. Từ điển kinh tế thị trường từ A đến Z / Trần Bá Tước, Lâm Võ Hoàng, Đỗ Nguyên Dzũng, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1994. - 478 tr. ; 20 cm. vie. - 330.3/ T 421/ 94
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.006625
528. Từ điển kinh tế thị trường từ A đến Z / Trần Bá Tước, Lâm Võ Hoàng, Đỗ Nguyên Dzũng, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1994. - 478 tr. ; 20 cm. vie. - 330.3/ T 421/ 94
Từ khoá: Kinh tế học; Từ điển
ĐKCB: DC.006625 - 28
529. Từ điển kinh tế.. - H.: Sự Thật , 1979. - 740 tr. ; 19 cm. vie. - 330.3/ T 421/ 79
Từ khoá: Kinh tế học; Từ điẻn
ĐKCB: DC.006985 - 87
MV.016077 - 78
530. Việt Nam con hổ đang chuyển mình = VietNam a transition tiger / Brian Van Arkadie, Raymond Mallon; Ng.d. Trần Thị Mai Khoa,... .. - H.: Thống Kê , 2004. - 263 tr ; 27 cm Vie. - 330.959 7/ A 721v/ 04
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MV.057949 - 55
DC.025877 - 81
DX.018311 - 17
531. Which word?: Scenarios for the 21st century / Allen Hammond.. - USA.: Island Press , 1998. - 306 p. ; 23 cm., 1-55963-575-4 eng. - 330.9/ H 225w/ 98
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.019008
532. World development indicators.. - USA.: The World Bank , 2001. - 396 p. ; 27 cm., 0-8213-4898-1 eng. - 330.9/ W 927/ 01
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB:
534. World Development Indicators: 1998. - USA: The World Bank , 1998. - 389 p. ; 27 cm., 0-8213-4124-3 eng. - 330/ W 927/ 98
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DC.018929
535. Xuất nhập khẩu hàng hoá 2002 = International mevchandise tracle Vietnam 2002. - H.: Thống Kê , 2004. - 359 tr. ; 29 cm Vie. - 330/ X 394/ 04
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: NLN.000396 - 400
536. Кистории создания "Капитала" / В. С. Выгодский. - Москва: Мысль , 1970. - 294 c. ; 19 cm. rus. - 330.12/ В 996к/ 70
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MN.016929
537. Планирование замены обрудования. - Киев: Наукова думка , 1975. - 264c. ; 23 cm. rus. - 338/ П 7122/ 75
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MN.016905
II. Qu¶n trÞ kinh doanh
538. 10 phút chỉ dẫn quản lí thời gian. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 175 tr. ; 19 cm. vie. - 650.1/ M 9719/ 07
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB KT.002425 – 44
538. 10 phút chỉ dẫn quản lý dự án. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 219 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658/ M 9719/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB NLN.007288 - 92
539. 100 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Ngô Đình Giao, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm.. - H.: Thống Kê , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 338.076/ NGI 119m/ 95 DX.001799 - 11
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Kinh tế vi mô
ĐKCB DC.005304 - 05
DV.003679 - 80
540. 100 điều nên làm và 100 điều nên tránh trong kinh doanh / Thương Mưu Tử; Ng.dịch: Tạ Ngọc Ái. - Hà Nội: Nxb. Bách Khoa , 2007. - 560 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ T 871Mm/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB KT.000706 - 15
541. 1001 cách làm giàu trong cuộc sống hiện đại / Quốc Khánh, Thu Minh. - Hà Nội: Nxb.Từ điển Bách khoa , 2008. - 279 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658/ Q 454Km/ 08
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB NLN.007588 - 90
542. 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Ch.b. Ngô Đình Giao, Cao Thuý Xiêm, Vũ Kim Dũng, ... .. - H.: Thông Kê , 1997. - 183 tr. ; 19 cm.. - 338.076/ M 318/ 97
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB MV.016026
543. 101 chiêu thức tiếp thị cực kỳ nhanh, rẻ và đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả / Biên dịch: Nghiêm Hạnh. - Hà Nội: Thống kê , 2008. - 139 tr. ; 21 cm. vie. - 658.8/ M 917/ 08
Từ khoá: Kinh tế;Quản trị kinh doanh
ĐKCB KT.000627 - 46
544. 101 nghệ thuật đàm phán / Biên soạn: Vương Đào. - Hà Nội: Nxb. Lao động xã hội , 2006. - 212 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ M 917/ 06
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Đàm phán
ĐKCB: KT.001989 - 2008
545. 120 lời khuyên làm thay đổi cuộc sống / Hoảng Kim. - Tp. Hồ Chí Minh: NXB Thanh Niên , 2007. - 150 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 658.3/ HK 491(1)m/ 07
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007678 - 80
546. 151 sáng kiến để gia tăng doanh số bán hàng / Nguyễn Quốc Tòng. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2008. - 190 tr. ; 21 cm. vie. - 658.4/ NT 665m/ 08
Từ khoá: Kinh tế;Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000548 - 52
547. 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo / John C. Mawell. - Hà Nội: Nxb. Lao động - Xã hội , 2008. - 328 tr. ; 19cm. vie. - 658.4/ M 4651h/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.001207 - 26
548. 22 bí quyết bán hàng thành công / Duyên Hải biên dịch. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2007. - 351 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 658.8/ H 1491/ 07
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000104 - 113
549. 4 nghệ thuật làm việc: T.1 / Nguyễn Đức Lân. - Hà Nội: Lao động Xã hội , 2007. - 291 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 658.5/ ТL 243(1)b/ 07
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007741 - 43
550. 46 phương cách từ ưu tú đến tuyệt vời: T. 2 / Biên soạn: Phan Hà Sơn. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2007. - 164 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ PS 6981(2)b/ 07
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007616 - 18
551. 50 cách hội họp thành công: Hoàn thiện năng lực tổ chứcc cuộc họp và khả năng diễn thuyết / Biên soạn: Tiêu Phong. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2006. - 247 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ N 1741/ 06
Từ khoá: Kinh tế;: Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.001592 - 611
552. 6 định lí doanh nghiệp / Herbert N. Casson.. - H.: Văn hoá-Thông tin , 2003. - 162 tr. ; 19 cm.. - 338.6/ C 343m/03
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.017759 - 61
DX.015059 - 60
MV.021377 - 80
553. 6 thói quen của một nhà quản lí thành công / Stephen E. Kohn, Vincent D. O'Connell. - Thành phố Hồ Chí Minh: NXB. Trẻ , 2007. - 210 tr. ; 21 cm. vie. - 658.4/ K 795s/ 07
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002718 - 19
NLN.007594 - 96
554. 7 cách để thu hút nhân tài / Mike Johnson, Biên dịch: Kiến Văn, Doanh Doanh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 248 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ J 661b/ 07
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007597 - 600
555. 7 nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ / Stevens S. Little. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 268 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ L 7781b/ 08
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002009 - 28
556. 9 cách làm giàu: T.1. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ , 2007. - 315 tr. ; 13 x 21 cm.. -( Người đương thời) vie. - 658/ C 5391(1)/ 07
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007601 - 03
557. 9 nguồn vốn thiết yếu để thành công: Có đủ vốn là tiền đề để thành công / Biên soạn: Việt Văn Books. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2006. - 395 tr. ; 21 cm. vie. - 650.1/ C 5391/ 06
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002029 - 48
558. 9 trợ thủ đắc lực cho thành công của bạn / Nguyễn Nhật Hà. - Hà Nội: NXB. Phụ nữ , 2007. - 348 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 650.1/ NH 1114c/ 07
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007789 - 91
559. 91 điều dành cho người thành đạt / Nguyễn Hải Yến. - Hà Nội: Lao động , 2006. - 196 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 658.3/ NY 451c/ 06
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007705 - 07
560. 92 bí quyết thu phục lòng người / Biên soạn: Nhất Ly. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2006. - 573 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658.3/ N 5769Lc/ 06
Từ khoá:Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007756 - 57
561. 999 bí quyết vàng trong kinh doanh / Chủ biên: Lưu Pháp, Người dịch: Lê Văn Thuận. - Hà Nội: Thanh niên , 2004. - 638 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách thực dụng kinh doanh trong thế kỷ 21) vie. - 338.9/ C 5391/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.001761 - 780
ơ
562. Lifetime of labour: Autobiography of Alice H. Cook / Alice H. Cook.. - USA.: The Feminist Press , 1998. - 354 p. ; 23 cm., 155861257-2 eng. - 331/ C 771l/ 98
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.018996
563. A gender agenda: Asia-Europe dialogue 2 / Liz Bavidge.. - Singapore.: JCIE , 2003. - 144 p. ; 19 cm., 4-88907-067-2 eng. - 331.11/ B 354g/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000245
564. A>Preface to marketing management / J. Paul Peter, James H. Donnelly.. - 8th ed.. - USA.: Irwin , 2000. - 318 p. ; 23 cm.. -( The McGraw-Hill/Irwin series in marketing), 0-07-366151-1 eng. - 658.8/ P 482p/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB : DC.020050
565. Accounting information technology, and business solutions / Anita S. Hollander, Eric L. Denna, J. owen Cherrington.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 584 p. ; 27 cm., 0-256-21789-0 eng. - 658.15/ H 734a/ 00 MN.000426
Adjustment in Africa: Reform, results, and the road ahead. - USA.: Oxford University Press , 1994. - 248 p. ; 24 cm., 1020-0851 eng. - 338.9/ A 235.5/ 94
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000143
566. Agricultural development policy: Concepts and experiences / Roger D. Norton.. - United Kingdom: John Wiley & Sons , 2004. - 528 p. ; 24 cm., 047085779x eng. - 338.1/ N 887a/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.002742
567. Agricultural economics / H. E. Drummond, J. W. Goodwin.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 2004. - 449 p. ; 27 cm., 0130474525 engus. - 338.1/ D 795a/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.002945 - 46
568. Agricultural economics and agribusiness / G. L. Cramer, C. W. Jensen, D. D. Southgate.. - 8th ed.. - American: John Wiley & Sons , 2001. - 519 p. ; 24 cm., 0471388475 eng. - 338.1/ C 889a/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.002743
569. Agriculture and international trade: Law, policy and the WTO / M. N. Cardwell, M. R. Grossman, C. P. Rodgers. - USA.: Cabi , 2003. - 330 p. ; 24 cm, 0 85199663 9 eng. - 382/ C 269a/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.006382
570. Ai lấy miếng phomát của tôi ? = Who moved my cheese?: Cách diệu kỳ giúp bạn đối đầu và vượt qua những thay đổi, khó khăn, thử thách trong công việc và cuộc sống / Spencer Johnson; b.d. Nguyễn, Văn Phước, Phương Anh, Tâm Hằng, Ngọc Hân. - Hà Nội: Lao động , 2007. - 127 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ C 653a/ 09
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.006600 - 04
571. American still life: The fim beam story and the making of the worlds # 1 bourbon / F. Paul Pacult. - Canada: John wiley & Sons, inc. , 2003. - 240 p. ; 21 cm., 0-471-44407-3 eng. - 338.7/ P 122a/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.015530
572. An introduction to coastal zone management / T. Beatley, D. J. Brower, A. K. Schwab.. - 2nd ed.. - USA.: Island Press , 2002. - 329 p. ; 24 cm., 1559639156 engUS. - 333.91/ B 369i/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.002712
573. Angel investing: Matching start up funds with start up companies, the guide for entrepreneurs, individual investors and venture capialists / Mark Van Osnabrugge, Robert J. Robinson.. - USA.: Jossey-Bass , 2000. - 422 p. ; 22 cm., 0-7879-5202-8 eng. - 658.15/ O 181a/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.020037; DC.020053
574. Annual review of energy: Vol. 8: ,1982 / Jack M. Hollander, Harvey Brooks, Melvin K. Simmons. - USA: Annual reviews. - 434 p. ; 25 cm. eng. - 333.79/ H 7372(7)/ 82
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: VE.001223
575. Applied formal verification / Douglas L. Perry, Harry D. Foster. - New Yook: McGraw-Hill , 2005. - 236 p. ; 19 cm., 0-07-144372-X eng. - 658.4/ P 4621a/ 05
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: CN.005433
576. Assessing aid: What works, what doesn't, and why. - USA.: The World Bank , 1998. - 148 p. ; 24 cm., 0-19-521123-5 eng. - 338.9/ A 884/ 98
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000246
577. At america's Service: How corporations can revolutionize the way they treat their customers / Karl Albrecht. - Homewood: Dow Jones-Irwin , 1988. - 242 p. ; 19cm., 1-55623-095-8 eng. - 658.8/ A 341a/88
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: VE.000331
578. At China's table. - USA.: The World Bank , 1997. - 43 p. ; 27 cm., 0-8213-4046-8 eng. - 338.1/ A 861.5/ 97
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000142
579. Averting the old age crisis: Policies to protect the old and promote growth.. - USA.: The World Bank , 1994. - 402 p. ; 27 cm., 0-19-520996-6 eng. - 331.252/ A952/ 94
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000197; MN.000566 - 68
580. Avian conservation: Research and management / Ed. John M. Marzluff, Rex Sallabanks.. - USA.: Island Press , 1998. - 563 p. ; 22 cm., 1-55963-569-X eng. - 333.95/ A 957/ 98
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.018991
581. Bài học đầu tiên cho giám đốc: Phương pháp quản lí thành công / Andrew S. Grove. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2007. - 327 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ G 8831b/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002379 - 98
582. Bài tập kinh tế vi mô / Ch.b Phạm Văn Minh, Vũ Kim Dũng, Cao Thuý Xiêm,... .. - H.: Lao động Xã hội , 2004. - 145 tr. ; 19 cm. Vie. - 338.076/ B 114/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DX.018242 - 50
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |