MV.058347 - 49
162. High season english for the hotel and tourist industry: Teacher's Book / Keith Harding, Paul Henderson. - New York: Oxford university pres , 1994. - 175 p. ; 25 cm., 978-0-19-451307-4 Eng. - 428/ H 2631h/ 94
Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh
ĐKCB: DX. 030128
163. High season english for the hotel and tourist industry: Teacher's Book / Keith Harding, Paul Henderson. - New York: Oxford university pres , 1994. - 51 p. ; 25 cm., 978-0-19-451307-4 Eng. - 428/ H 2631h/ 94
Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh
ĐKCB: DX. 030127
164. High season english for the hotel and tourist industry: Workbook / Michael Duckworth. - New York: Oxford university pres , 1994. - 80 p. ; 25 cm., 978-0-19-451310-6 Eng. - 428/ D 836h/ 94
Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh
ĐKCB: DX. 030129
165. Hình học giải tích: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán ở các trường Đại học Sư phạm / Nguyễn Hữu Quang, Hà Văn Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 103 tr. ; 19 cm.. - 516.307 1/ NQ 39255h/ 99
Từ khoá: Toán học, Hình học giải tích
ĐKCB: DC.010995 - 99
DT.003394 - 403
MV.031322 - 406
166. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Chủ nghĩa Xã hội Khoa học
ĐKCB: DV.008904 – 06
167. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: DV.008917 - 21
168. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Tư Tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.008912 - 16
169. Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích: T.1 / Dương Thuỳ Vỹ, Vũ long, Tạ Văn Đĩnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 215 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ DV 436(1)h/ 82
Từ khoá: Toán h ọc, Giải t ích, Bài tập
ĐKCB: DC.007217 - 20
170. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013986 - 14106
DV.007712 - 16
171. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản
ĐKCB: DC.003892 - 96
DX.001226 - 36
172. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
ĐKCB: DC.008245
173. Hướng dẫn tổ chức nghi lễ trong quân đội: Lưu hành nội bộ.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1998. - 236 tr. ; 19 cm.. - 355.009 597/ H 429/ 98
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.020230 - 39
DC.028690 - 99
MV.062219 - 28
174. Impact mathematics: Algebra and more for the middle grades.Course 3.. - New York: Glencoe McGraw-Hill , 2000. - 674 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-827290-4 eng. - 512/ I 314(3)/ 00
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.015394
175. Improve your sentences: Instructor's wraparound edition. / Ann M. Salak.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 592 p. ; 27 cm., 0-07-057756-0 eng. - 425/ S 159i/ 95
Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh
ĐKCB: DC.019209
176. Instructor s manual for statistics / David Freedman, Robert Pisani, Roger Purves. - 3nd ed.. - New York: Company , 1998. - 161 p. ; 21cm., 0-393-97084-1 eng. - 519.5/ F 8535i / 98
Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê
ĐKCB: VE.000361
177. Instructor's Manual to accompany: Quest listening and speaking in the academic world: Book 1 / Pamela Hartmann, Laurie Blass.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 110 p. ; 27 cm., 0-07-006250-1 eng. - 425/ H 333i(1)/ 01
Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh
ĐKCB: DC.019215
178. Introduction to linear algebra: Harper's series in modern mathematics / Peter J. Kahn, I. N. Herstein, Gian - Carlo Rota. - New York: Harper & Row , 1967. - 452 p. ; 21 cm. eng. - 512/ K 124i/ 67
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: VE.000853
179. Introduction to Probability Models / Sheldm M. Ross.. - 7th ed.. - USA.: Academic Press , 2000. - 693 p. ; 21 cm., 0-12-598475-8 eng. - 519.2/ R 823i/ 00
Từ khoá: Toán học, Xác suất
ĐKCB: DC.019351
180. Introduction to statistics / Ronald E.Walpole. - 3th ed.. - New York: Macmillan Publishing , 1982. - 518p. ; 20cm., 0-02-424150-4 eng. - 519.5/ W 218i/82
Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê
ĐKCB: VE.000289
181. Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe. - New York: W. H. Freeman and Company , 1998. - 825 p. : Minh hoạ ; 25 cm., 0-7167-3502-4 eng. - 519.5/ M 8211i/98
Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê
ĐKCB: VE.000057; VE.000057
182. Introductory statistics and probability / David W. Blakeslee,...[et al.]. - New York: Houghton Mifflin Company , 1971. - 355 p. ; 25 cm. eng. - 519.5/ B 637i/ 71
Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê
ĐKCB: VE.001007
183. Just the essentials of elementary statistics / Robert Johnson, Patricia Kuby. - 3rd ed.. - USA: Thomson , 2003. - 110 tr. ; 21 cm. eng. - 519.5/ J 661j/ 03
Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê
ĐKCB: VE.000519
184. Kernel lessons plus: Post intermediate course: Student's book / Robert O'Neill.. - Zurich: Eurocentre , 1978. - 128 p. ; 27 cm.. - 428/ O 158k/ 78
Từ khoá: Ngoại ngữ, Ti ếng anh
ĐKCB: DX.005508 - 17
MV.020169 - 72
DC.006229 -33
186. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: MV.050824 - 60
187. Lí thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 395 tr. ; 20 cm. vie. - 519.2/ NT 266l/ 01
Từ khoá: Toán học, Xác suất
ĐKCB: DT.000499 - 508
MV.024922 - 55
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |