III. KÕ to¸n
1129. 100 bài tập và bài giải kế toán tài chính. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Thống Kê , 2003. - 300 tr. ; 19 cm.. - 657.48/ HT 163m/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DX.015195 - 200
DC.017784 - 88
MV.021869 - 75
1130. 108 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp: Gồm đơn vị sự nghiệp có thu và đơn vị hành chính sự nghiệp khác / Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng.. - H.: Tài Chính , 2003. - 264 tr. ; 27 cm.. - 657.8/ HH 111m/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DX.015496 - 502
DC.017971 - 75
MV.021933 - 40
1131. 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp: Dùng cho Sinh viên chuyên n gành kế toán - kiểm toán / PGS. TS. Võ Văn Nhị. - Hà Nội: Lao động , 2010. - 258 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ VN 5769h/ 10
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: KT.003207 - 11
1132. 315 tình huống kế toán tài chính: Kèm theo quyết định số 234/2003QĐ-BTC ngày 30-12-2003 của Bộ trưởng Bộ tài chính về việc ban hành và công bố sáu chuẩn mực kế toán Việt Nam / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng.. - H.: Thống Kê , 2004. - 367 tr ; 27 cm Vievn. - 657.48/ VN 229b/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.025803 - 07
DX.018390 - 96
MV.058305 - 10
DV.006643 - 45
1133. 333 sơ đồ kế toán: Áp dụng cho các loại hình doanh nghiệp( kể cả doanh nghiệp nhỏ và vừa ). Hệ thống báo cáo tài chính doanh nghiệp.Hệ thống báo cáo tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa / Võ Văn Nhị. - Hà Nội: Tài chính , 2007. - 206tr. ; 27 cm. vie. - 657/ VN 5769b/07
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: KT.003319 - 20
1134. Accounting: Student study resource: study outlines, solutions to Odd-numbered problems and PowerPoint Notes. What the numbers mean / David H. Marshall; [et al]. - 6th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2004. - <238> p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283471-4 eng. - 657/ M 3671a/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: MN.015102 - 03
1135. Accounting: Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant.. - 10th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 951 p. ; 27 cm., 0-256-21840-4 engus. - 657/ A 628a/ 99
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020077
1136. Accounting: What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele.. - USA.: Irwin , 2002. - 650 p. ; 27 cm., 0-07-237900-6 eng. - 657.3/ M 367a/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020078
1137. Accounting: What the numbers mean / David H. Marshall; [et al]. - 6th ed.. - USA.: Irwin , 2004. - 665 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283464-1 eng. - 657/ M 3671
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.015084 - 85
1138. Advanced accounting / Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 903 p. ; 27 cm., 0-07-232116-4 engus. - 657.046/ H 868a/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020020 - 23
1139. Advanced financial accounting / Richard E.Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King. - 6th. ed. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 1142 p. ; 24 cm., 0-07-286632-2 eng. - 657/ B 1181p/ 05
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: CN.005460
1140. Alternate exercises and problems for use with Intermediate accounting / J. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini.. - 2nd ed.. - USA.: Irwin , 2001. - 240 p. ; 27 cm., 0-07-253853-8 eng. - 657.044/ S 754a/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020096 - 97
1141. Are financial sector weaknesses underminning the east Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessner.. - USA.: The World Bank , 1997. - 38 p. ; 19 cm.. -( (Directions in development)), 0-8213-4006-9 eng. - 332.095/ C 5835a/ 97
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: MN.000196
1142. Bài tập kế toán chi phí: (Có lời giải mẫu) / Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng.. - H.: Thống Kê , 2002. - 203 tr ; 24 cm Vievn. - 657.420 76/ PD 425b/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DX.018212 - 18
MV.058269 - 76
DC.025688 - 92
1143. Bài tập kế toán quản trị: (có lời giải mẫu) / Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng.. - Tái bản lần thứ hai. - H.: Thống Kê , 2004. - 306 tr. ; 24 cm vievn. - 657.076/ PD 425b/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.026763 - 65
MV.060166 - 68
DT.013986 - 88
DV.009962
1144. Bài tập kế toán tài chính.. - H.: Tài Chính , 2005. - 506 tr. ; 19 cm.. - 657.480 76/ B 114/ 05
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.026820 - 22
MV.060222 - 25
DT.013944 - 46
1145. Bài tập và bài giải kế toán chi phí / Huỳnh Lợi.. - H.: Kinh Tế , 2004. - 302 tr. ; 27 cm.. - 657.42/ HL 321b/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.026748 - 52
MV.060172 - 76
DT.014004 - 08
1146. Các quy định pháp luật về kiểm toán / B.s. Nguyễn Trung.. - H.: Lao Động , 2001. - 504 tr. ; 19 cm.. - 657.45/ C 112/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DX.015238 - 40
DC.017896 - 99
MV.021737 - 39
1147. Chế độ kế toán doanh nghiệp: Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-03-2006 của Bộ Tài chính. - Hà Nội: Lao Động - Xã Hội , 2006. - 854 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ C 5141/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: KT.003183 - 86
DV.010162 - 63
DT.020050 - 53
1148. Chế độ kế toán doanh nghiệp: Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-03-2006 của Bộ Tài chính. - Hà Nội: Lao Động - Xã Hội , 2006. - 854 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ C 5141/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: KT.003183 - 86
DV.010162 - 63
DT.020050 - 53
1149. College accounting: Chapters 1-13 / John Ellis Price, M. David Haddock, Horace R. Brock.. - 10th ed.. - USA.: Glencoe , 2003. - 557 p. ; 27 cm., 0-07-827091-X eng. - 657.046/ P 946c/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020117
1150. College accounting: Chapters 1-32 / John Ellis Price, M. David Haddock, Horace R. Brock.. - 10th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 1166 p. ; 27 cm., 0-07-294957-0 eng. - 657/ P 946c/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: MN.015476
1151. Financial accounting / Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 815 p. ; 27 cm., 0-256-24568-1 engus. - 657/ L 694f/ 98 DC.020028 - 29
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB:
1152. Financial accounting: Decision making approach / Thomas E. King, Valdean C. Kembke, John H. Smit.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 711 p. ; 24 cm., 0-471-32823-5 eng. - 657/ K 152f/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020079 - 81
1153. Financial accounting: Information for decisions / John J. Wild.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 862 p. ; 27 cm., 0-07-234665-5 eng. - 657/ W 668f/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020071
1154. Financial analysis with an electronic calculator / Mark A. White.. - 4th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 151 p. ; 27 cm., 0-07-229973-8 eng. - 657.450 285/ W 582f/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: MN.000186
1155. Fiscal management in adjustment lending / Jayati Datta-Mitra.. - USA.: The World Bank Washington , 1997. - 177 p. ; 27 cm.. -( A World Bank operatons evaluation study), 0-8213-3965-6 eng. - 332.1/ D 2345f/ 97
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB MN.000590
1156. Fundamental accounting principles / Kermit D. Larson, John J. Wild, Barbara Chiappetta.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 1136 p. ; 27 cm., 0-256-25534-2 engus. - 657.04/ L 3345f/ 99
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020026 - 27
1157. Giáo trình hạch toán kế toán trong các doanh ngiệp: Dùng cho sinh viên ngoài ngành kế toán và kiểm toán / TS. Nguyễn Thị Đông.... - H.: Thống kê , 2004. - 483 tr. ; 20 cm. vie. - 657.807 1/ GI 119/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: MV.061862 - 65
DX.019897 - 99
DC.027698 - 700
1158. Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Đường Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Thị Hạnh Duyên, Nguyễn Hoàng Dũng. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 372tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 657.071/ ĐL 7193g/ 07
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: DV.002004 - 13
GT.004734 - 846
1160. Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Chb. Ths. Phạm Văn Liên.. - H.: Tài Chính , 2004. - 275 tr. ; 20 cm. vie. - 657.071/ GI 119/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.027796 - 98
DX.019979 - 81
MV.061758 - 61
1161. Giáo trình kế toán máy: Sách dùng cho sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Trần Thị Song Minh.. - H.: Thống Kê , 2000. - 208 tr. ; 19 cm.. - 657.450 285/ TM 274gi/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.017929 - 33
DX.015284 - 93
MV.021755 - 66
DV.006649 - 51
1162. Giáo trình kiểm toán / Vương Đình Huệ.. - Tái bản có sữa chữa bổ sung. - H.: Tài Chính , 2004. - 396 tr. ; 20 cm. Vie. - 657.45/ VH 397gi/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DX.018376 - 82
MV.058526 - 33
DC.025648 - 52
1163. Giáo trình lý thuyết thuế / Chb.TS. Đỗ Đức Minh, TS. Nguyễn Việt Cường.. - H.: Tài Chính , 2005. - 206 tr. ; 20 cm. vie. - 336.207 1/ GI 119/ 05
Từ khoá: Kinh tế; Tài chính; Thuế
ĐKCB: DX.019833 - 35
MV.061746 - 49
DC.027769 - 71
1164. Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Thị Gái, Nguyễn Năng Phúc, Nguyễn Văn Công,... .. - H.: Thống Kê , 2004. - 358 tr. ; 20 cm. Vievn. - 657.7/ GI 119/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: MV.058706 - 12
DX.018411 - 17
DC.025488 - 91
DV.009961
1165. Giáo trình quản lý thuế / TS. Nguyễn Thị Bất, TS. Vũ Duy Hào, TS. Đàm văn Huệ.... - H.: Thống kê , 2002. - 268 tr. ; 20 cm. vie. - 336.207 1/ GI 119/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: MV.061838 - 41
DX.019845
DC.027766 - 68
1166. Global accounting & control: Managerial emphasis / Sidney J. Gray, Stephen B. Salter, Lee H. Radeaugh.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 224 p. ; 24 cm., 0-471-12808-2 eng. - 657/ G 782g/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKC:B DC.020115 - 16
1167. Hệ thống bài tập, câu hỏi hướng dẫn ôn tập môn học thuế Nhà Nước / Chb. TS. Nguyễn Thị Liên.... - H.: Tài chính , 2004. - 119 tr. ; 20 cm. vie. - 336.200 71/ H. 151/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Tài chính; Thuế
ĐKCB: DC.027657 - 59
MV.061962 - 65
DX.019876 - 78
1168. Hệ thống các chuẩn mực kế toán kiểm toán mới của Việt Nam / Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy.. - H.: Thống Kê , 2003. - 406 tr. ; 24 cm.. - 657.42/ HN 229h/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DX.015201 - 03
DC.017823 - 26
MV.021714 - 15
DV.004097
1169. Hỏi, đáp và hướng dẫn thực hành 4 chuẩn mực kế toán Việt Nam. / Ngô Thế Chi.. - H.: Thống Kê , 2003. - 368 tr. ; 27 cm.. - 657.095 97/ NC 149h/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DX.015489 - 91
DC.017962 - 65
MV.021661 - 63
1170. Hướng dẫn thực hành kế toán các đơn vị kinh tế ngoài quốc doanh: Sách dùng cho các xí nghiệp, công ty tư doanh, công ty cổ phần, ... / Phạm Huyên, Nguyễn Việt.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thông Tin , 1991. - 349 tr. ; 27 cm.. - 657.9/ PH 417h/ 91
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.006861
1171. Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị sự nghiệp có thu / Nguyễn Ngọc Hùng, Huỳnh Văn Hoài.. - H.: Thống Kê , 2003. - 388 tr. ; 27 cm.. - 657.8/ NH 399h/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DX. 015482 - 88
DC.017967 - 70
MV.021941 - 46
DV.007934 - 36
1172. Hướng dẫn thực hành: Kế toán tài chính doanh nghiệp; Kế toán thuế; Sơ đồ hạch toán kế toán / Võ Văn Nhị.. - H.: Thống Kê , 2003. - 329 tr. ; 24 cm.. - 657.7/ VN 229h/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DX.015171 - 77
DC.017987 - 91
MV.021793 - 800
DV.006652 - 54
1173. Intermediate accounting / J. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 1102 p. ; 27 cm., 0-07-252448 eng. - 657.044/ S 754i/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.019538 - 39
1174. Intermediate accounting: Volume 2 / J. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 1102 p. ; 27 cm., 0-07-240134-6 eng. - 657.044/ S 754(2)i/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020024 - 25; DC.020076
1175. Intrpduction to accounting: Intergrated apptoach / Penne Ainsworth, Dan Deines, R. David Plumlee, ... .. - 2nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 942 p. ; 27 cm., 0-07-030676-1 eng. - 657/ I 161/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020070
1176. Kế toán giá thành / Phan Đức Dũng. - T.p.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh , 2007. - 394 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ PD 916k/07
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DV.010153 - 55
KT.003065 - 71
1177. Kế toán quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Năng Phúc. - Tái bản lần1. - Hà Nội: Tài Chính , 2008. - 472 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ NP 557k/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.031385 - 87
DV.011163 - 64
KT.003099 - 103
1178. Kế toán tài chính / PGS. TS. Võ Văn Nhị, PGS. TS. Phan Thị Cúc, ThS. Dương Hồng Thủy, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Tài chính , 2009. - 319 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ K 241/ 09
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: KT.003187 - 92
1179. Kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung, ... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Thống Kê , 2003. - 655 tr. ; 19 cm.. - 657.48/ K 151/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DX.015469 - 78
DC.017934 - 38
MV.021441 - 55
1180. Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Bùi Văn Dương.. - H.: Nxb.Tài Chính , 2004. - 655 tr. ; 27 cm. Vievn. - 657.7/ BD 429k/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.025883 - 84
MV.058344 - 46
DX.018301 - 03
DV.003673 - 74
1181. Kế toán tài chính: (Tái bản lần thứ 3 đã chỉnh lí bổ sung theo thông tư số 89/2002/TT-BTC ban hành ngày 9-12-2002 và thông tư 105/2003/TT-BTC ban hành ngày 04-11-2003 của bộ tài chính) / Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung,... .. - H.: Tài Chính , 2004. - 739 tr. ; 24 cm. Vievn. - 657.48/ K 151/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: MV.058563 - 70
DC.025808 - 12
DX.018305 - 10
1182. Kế toán tài chính: Cập nhật những thông tin mới nhất về các chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán và cơ chế tài chính hiện hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/032006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. - T.p.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh , 2007. - 791 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ K 241/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DV.010122 - 24
KT.003282 - 88
1183. Kiểm toán: Lí thuyết và thực hành / Phan Trung Kiên. - Hà Nội: NXb Tài chính , 2008. - 524tr. ; 24 cm. vie. - 657/ PK 473k/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DT.019833 - 37
1184. Kỹ thuật đầu tư trực tiếp nước ngoài / Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền. - Tái bản lần thứ 3, có cập nhật sửa chữa. - Hà Nội: Thống Kê , 2008. - 539 tr. ; 24 cm. vie. - 332.67/ VT 532k/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DV.010151 - 52
KT.003243 - 50
1185. Làm kế toán trên máy vi tính: Chuẩn mực kế toán mới theo QĐ15 của Bộ Tài Chính; Tổng quát quy trình hạch toán kế toán bằng phần mềm; Quy trình hạch toán phân hệ kế toán vốn bằng tiền với BRAVO 6.3 / Hoàng Anh Quang. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2008. - 295 tr. ; 21 cm. vie. - 657/ HQ 17l/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB KT.000647 - 76
1186. Lí thuyết và thực hành kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công.. - In lần thứ 7. - H.: Tài Chính , 2003. - 404 tr. ; 24 cm.. - 657.48/ NC 316l/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DX.015433 - 42
DC.017957 - 61
MV.021687 - 701
DV.006646 - 48
1187. Mobilizing domestic capital markets for infrastructure financing: International experience and lessons for China. - USA.: The World Bank , 1997. - 70 p. ; 27 cm.. -( (World bank discussion paper no.377)), 0-8213-4038-7 eng. - 336.51/ M 6875/ 97
Từ khoá: Kinh tế; Tài chính
ĐKCB: MN.000223
1188. Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp / Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long.. - H.: Tài chính , 2005. - 267 tr. ; 20 cm. vie. - 657.076/ TL 266n/ 05
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: MV.061874 - 77
DC.027778 - 80
DX.019957 - 59
1189. Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting: Song ngữ Việt - Anh / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. Caldwel; Ng.d. Mai Thanh Tòng, ... .. - H.: Thống Kê , 2003. - 279 tr. ; 24 cm.. - 657/ N 371n/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.018002 - 05
DX.015423 - 05
MV.021511 - 13
DV.004091
1190. Nhà quản lý tài chính cần biết / Nguyễn Hữu Ngọc. - Hà Nội: Nxb. Đại học kinh tế quốc dân Hà Nội , 2008. - 341 tr. ; 21 cm. vie. - 332.068/ G 8166b/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: KT.000483 - 502
1191. Phân tích quản trị tài chính / Bs. Nguyễn Tấn Bình.. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2004. - 445 tr. ; 24 cm.. - 336.006/ P 172/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.026743 - 44
MV.060162 - 65
DT.014001 - 03
DV.004093
1192. Pricing financial instruments: Finite difference method / Domingo Tavella, Curt Randall.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 237 p. ; 23 cm., 0-471-19760-2 eng. - 332.645/ T 232p/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: VE.000564
1193. Principles of financial and managerial accounting: Vol.1 / Frank Brescia,...[ et al.]. - 10th ed.. - Australia: Thomson , 2003. - 1276 tr. ; 27 cm., 0-324-17011-49 eng. - 657/ L 4191(1)p/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: VE.000639
1194. Quản lí tài chính công / Trần Đình Ty, Trần Trí Trinh, Nguyễn Hoàng Nguyên, ... .. - H.: Lao Động , 2003. - 428 tr. ; 19 cm.. - 336.006/ Q 3925/03
Từ khoá: Kinh tế; Tài chính
ĐKCB: DC.017775 - 77
DX.015056 - 58
MV.021824 - 27
1195. Quản lí và kinh doanh tiền tệ / Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Văn Lộc, Đinh Xuân Hạng,... .. - H.: Tài Chính , 1999. - 370 tr. ; 27 cm. Vievn. - 336.006/ Q 3925/ 99
Từ khoá: Kinh tế; Tài chính
ĐKCB: DX.018397 - 403
DC.025886 - 89
MV.058534
ơ
1196. Schaum's outline of theory and problems of bookkeeping and accouting / Joel J. Lerner. - 3rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1994. - 400 p. ; 25 cm., 0-07-037593-3 eng. - 657/ L 6163s/ 94
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: VE.001142
1197. Sharing rising incomes. - USA.: The World Bank , 1997. - 79 p. ; 27 cm., 0-8213-4075-1 eng. - 336.1/ S 531/ 97
Từ khoá: Kinh tế; Tài chính
ĐKCB: MN.000219 - 20
1198. Solutions manual for Intermediate accounting 302 / J. David SpicelandJames F. Sepe, Lawrence A. Tomassini.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 310 p. ; 27 cm., 0-07-283806-X eng. - 657.044/ S 754s/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020092
1199. Study guide for use with Financial accounting / John J. Wild.. - USA.: Irwin , 2000. - 396 p. ; 27 cm., 0-07-234708-2 engus. - 657/ W 668s/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020090
1200. Study guide for use with fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross,...[et al.]. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 522 p. ; 25 cm., 007-088719-5 eng. - 657/ F 9813/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB VE.001087
1201. Study outlines, solutions to odd-numbered problems and ready notes for use with Accounting: What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele.. - 5th ed.. - USA.: Irwin , 2002. - 410 p. ; 27 cm., 0-07-247598-6 eng. - 657.3/ M 367s/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020111
1202. Tài chính công: Sách tham khảo / Nguyễn Thị Cành, Trần Viết Hoàng, Hoàng Công Gia Chánh, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2003. - 444 tr. ; 24 cm.. - 336/ T 114/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Tài chính
ĐKCB: DC.026753 - 55
MV.060158 - 60
DT.013983 - 85
DV.004090
1203. Thanh tra tài chính / Chb. TS. Phạm Ngọc Ánh.... - H.: Tài chính , 2000. - 249 tr. ; 20 cm. vie. - 336.006/ T1655/00
Từ khoá: Kinh tế; Tài chính
ĐKCB: DX.019836 - 38
MV.061966 - 69
DC.027772 - 74
1204. The effects of hyper-inflation on accounting rations: Financing corporate growth in industrial economies. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 25 p. ; 27 cm., 0-8213-4021-2 eng. - 657.95/ E 127/ 97
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: MN.000387
1205. Thuế và kế toán thuế: Áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Võ Văn Nhị. - Hà Nội: Tài chính , 2007. - 206tr. ; 27 cm. vie. - 657/ VN 5769t/08
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: KT.003289 - 98
1206. Unified financial reporting system for not-for-profit organizations: Comprehensive guide to unifying GAAP, IRS form 990, and other financial reports using a unified chart of accounts / Russy D. Sumariwalla, Wilson C. Levis.. - USA.: Jossey-Bass , 2000. - 355 p. ; 27 cm., 0-7879-5213-3 eng. - 657.98/ S 955u/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020074
1207. Vai trò quản lí của nhà nước về giá trong nền kinh tế thị trường ở nước ta / Trần Hậu Thự.. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 1994. - 223 tr. ; 19 cm.. - 336.012/ TT 223v/ 94
Từ khoá: Kinh tế; Tài chính
ĐKCB: DC.004180 - 84
1208. Working papers for use with financial accounting / Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 611 p. ; 27 cm., 0-07-238373-9 eng. - 657/ L 694w/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020091
1209. Working papers: Vol. II, Chapters 15-25 for use with Intermediate accounting / Thomas R. Dyckman, Charles J. Davis, Roland E. Dukes.. - USA.: Irwin , 2001. - 367 p. ; 27 cm., 0-07-242246-7 eng. - 657.044/ D 994w/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: DC.020087
1210. World bank atlas. - 34th ed. - USA. , 2002. - 63 p. ; 24 cm., 0-8213-5087-0 eng. - 332.1/ W 927/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Kế toán
ĐKCB: MN.000288
1211. World development indicators.. - USA.: The World Bank , 2002. - 384 p. ; 27 cm., 0-8213-5088-9 eng. - 330.9/ W 927/ 02
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MN.000290
1212. Précis de fiscalité des entreprises / M. Cozian. - Paris: Éditions Mir , 1986. - 664 p. ; 23 cm. fre - 336.2/ C 883p/ 86
Từ khoá: Kinh tế học
ĐKCB: MN.019824 - 25
238>
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |